Nifty 50 (NSEI)

NSE
Tiền tệ tính theo INR
Miễn trừ Trách nhiệm
19,638.30
+114.75(+0.59%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
19,551.0519,726.25
Biên độ 52 tuần
16,747.7020,222.45
Giá đ.cửa hôm trước
19,523.55
Giá mở cửa
19,581.2
Thay đổi 1 năm
15.81%
Khối lượng
243,509
KLTB (3 thg)
271,478,278,571
Biên độ ngày
19,551.05-19,726.25
Biên độ 52 tuần
16,747.7-20,222.45
Kỹ thuật
Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Hàng ngày
Hàng tuần
Hàng tháng
Thêm
Loại:Chỉ số
Thị trường:Ấn Độ
# Thành Phần:50

Mọi Người Cũng Xem

44,584.55
NSEBANK
+0.64%
65,828.41
BSESN
+0.49%
19,811.10
NIFTYFIN
+0.69%
19,541.27
GSPTSE
-0.25%
15,422.75
NIPHARM
+2.66%
TênGiá
Nifty 50Oct 2319,714.00+0.39%
Nifty 50Nov 2319,837.10+0.38%
TênKLGiá
NTPC
NTPC Ltd
35.02M245.55+3.59%
TISC
Tata Steel Ltd
28.38M128.90+1.66%
PGRD
Power Grid Corporation of India Ltd
16.29M199.75-0.50%
HDBK
HDFC Bank Ltd
16.02M1,526.30+0.17%
SBI
State Bank Of India
12.19M598.55+1.46%
+5.53%+3.59%+2.91%+2.85%+2.73%
TênGiá
HALC
Hindalco Industries
492.65+25.80
NTPC
NTPC
245.55+8.50
REDY
Dr. Reddy’s Labs
5,587.00+157.90
HROM
Hero MotoCorp
3,054.50+84.50
DIVI
Divi's Labs
3,765.15+100.15
-2.48%-1.05%-0.57%-0.54%-0.50%
TênGiá
ADEL
Adani Enterprises
2,413.90-61.35
LTIM
LTIMindtree
5,209.85-55.05
HCLT
HCL Tech
1,234.80-7.10
TEML
Tech Mahindra
1,222.80-6.70
PGRD
Power Grid
199.75-1.00