S&P/TSX Composite (GSPTSE)

Toronto
Tiền tệ tính theo CAD
Miễn trừ Trách nhiệm
20,353.64
-22.29(-0.11%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực
Biên độ ngày
20,332.5120,492.06
Biên độ 52 tuần
18,692.0620,843.21
Giá đ.cửa hôm trước
20,375.93
Giá mở cửa
20,392.71
Thay đổi 1 năm
0.66%
Khối lượng
131,264,997
KLTB (3 thg)
208,336,643
Biên độ ngày
20,332.51-20,492.06
Biên độ 52 tuần
18,692.06-20,843.21
Kỹ thuật
Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Hàng ngày
Hàng tuần
Hàng tháng
Thêm
Loại:Chỉ số
Thị trường:Canada
# Thành Phần:113

Mọi Người Cũng Xem

126,056
BVSP
-0.67%
7,087.40
JKSE
-0.19%
10,258.10
ES35
+0.19%
9,533.25
SZI
+0.66%
69,653.73
BSESN
+0.52%
Hôm nay, bạn cảm thấy thế nào về GSPTSE?
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!
hoặc
TênGiá
S&P/TSX Composite F20,365.00-0.17%
TênKLGiá
BTE
Baytex Energy Corp
8.85M4.45-5.92%
ATH
Athabasca Oil Corp
4.18M3.41-1.73%
CVE
Cenovus Energy Inc
4.13M22.25-2.03%
CNQ
Canadian Natural Resources Ltd
3.04M86.71-3.89%
CPG
Crescent Point Energy Corp.
2.64M9.03-2.64%
+6.87%+4.38%+4.38%+3.77%+2.43%
TênGiá
CJT
Cargojet
110.05+7.07
DOO
BRP Inc
83.93+3.52
CCLb
CCL Industries Inc
58.37+2.45
HBM
HudBay Minerals
6.47+0.23
CS
Capstone Mining
5.90+0.14
-5.92%-3.89%-2.59%-2.48%-4.39%
TênGiá
BTE
Baytex Energy Corp
4.45-0.280
CNQ
Canadian Natural
86.71-3.51
VET
Vermilion Energy
15.41-0.41
FRU
Freehold Royalties
13.38-0.34
CLS
Celestica Inc.
35.24-1.62