PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Thứ Năm, 19 tháng 6, 2025 | ||||||
Quyết Định Lãi Suất của Philippines Thực tế:5.25% Dự báo:5.25% Trước đó:5.50% | ||||||
Thứ Sáu, 20 tháng 6, 2025 | ||||||
Hàng Hóa Xuất Khẩu của Malaysia (YoY) (Tháng 5) Dự báo:8.90% Trước đó:16.40% | ||||||
Hàng Hóa Nhập Khẩu của Malaysia (YoY) (Tháng 5) Dự báo:13.80% Trước đó:20.00% | ||||||
Cán Cân Mậu Dịch của Malaysia (Tháng 5) Dự báo:6.40B Trước đó:5.20B | ||||||
Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Malaysia theo USD Trước đó:119.60B |