| PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
| PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
| PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
| PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
| PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
| PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
| PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
| PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
| PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
| PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
| PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
| PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
| PHP/THB | · | Baht Thái | |
| PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
| PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
| PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
| PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
| PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
| PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
| PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban | 
| Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) | 
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) | 
Tên  | Giá trị  | Hành động  | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 74.612 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 66.51 | Mua | ||
| STOCHRSI(14) | 99.897 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
| ADX(14) | 40.194 | Mua | ||
| Williams %R | -5.397 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 179.039 | Mua | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0.0001 | Mua | ||
| Ultimate Oscillator | 64.248 | Mua | ||
| ROC | 0.252 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán | ||
Tên  | Đơn giản  | Lũy thừa  | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.07165 Mua |  | 0.07165 Mua |  | |
| MA10 | 0.07159 Mua |  | 0.07160 Mua |  | |
| MA20 | 0.07152 Mua |  | 0.07155 Mua |  | |
| MA50 | 0.07142 Mua |  | 0.07146 Mua |  | |
| MA100 | 0.07136 Mua |  | 0.07146 Mua |  | |
| MA200 | 0.07154 Mua |  | 0.07160 Mua |  | |
Tên  | S3  | S2  | S1  | Điểm Giới Hạn  | R1  | R2  | R3  | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.07161 | 0.07164 | 0.07165 | 0.07168 | 0.0717 | 0.07172 | 0.07174 | 
| Fibonacci | 0.07164 | 0.07165 | 0.07166 | 0.07168 | 0.0717 | 0.07171 | 0.07172 | 
| Camarilla | 0.07167 | 0.07168 | 0.07168 | 0.07168 | 0.07169 | 0.07169 | 0.0717 | 
| Woodie | 0.07161 | 0.07164 | 0.07165 | 0.07168 | 0.0717 | 0.07172 | 0.07174 | 
| DeMark | - | - | 0.07165 | 0.07168 | 0.07169 | - | - |