Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4,200.00 | 4,200.00 | 4,200.00 | 0.0 | 0.00% | 3.20K | Hà Nội | |||
16,000.00 | 16,000.00 | 16,000.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
15,500.00 | 17,300.00 | 15,100.00 | -600.0 | -3.73% | 39.20K | Hà Nội | |||
13,000.00 | 13,200.00 | 12,600.00 | +300.0 | +2.36% | 114.80K | Hà Nội | |||
60,000.00 | 62,000.00 | 60,000.00 | -3,900.0 | -6.10% | 6.91K | Hà Nội | |||
6,600.00 | 7,000.00 | 6,300.00 | -300.0 | -4.35% | 27.50K | Hà Nội | |||
75,300.00 | 76,500.00 | 75,000.00 | -700 | -0.92% | 661.80K | Ho Chi Minh | |||
30,400.00 | 31,000.00 | 30,100.00 | +100.0 | +0.33% | 227.10K | Hà Nội | |||
24,500.00 | 24,900.00 | 23,500.00 | 0.0 | 0.00% | 740.12K | Hà Nội | |||
8,900.00 | 8,900.00 | 8,000.00 | +800.0 | +9.88% | 1.98M | Hà Nội | |||
11,000.00 | 11,000.00 | 10,000.00 | 0.0 | 0.00% | 700.00 | Hà Nội | |||
21,700.00 | 22,400.00 | 21,500.00 | +150.0 | +0.70% | 563.90K | Ho Chi Minh | |||
16,400.00 | 16,500.00 | 16,100.00 | +100.0 | +0.61% | 78.90K | Hà Nội | |||
14,600.00 | 14,850.00 | 14,450.00 | +50 | +0.34% | 3.23M | Ho Chi Minh | |||
45,500.00 | 45,900.00 | 44,600.00 | -500.0 | -1.09% | 16.00K | Hà Nội |