PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.159 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 2.685 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 18.803 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 65.107 | Mua | ||
Williams %R | -95.84 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -14.4459 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 8.164 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.351 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01757523 Mua | | 0.01757500 Mua | | |
MA10 | 0.01756694 Mua | | 0.01756600 Mua | | |
MA20 | 0.01754637 Mua | | 0.01754800 Mua | | |
MA50 | 0.01751122 Mua | | 0.01752800 Mua | | |
MA100 | 0.01750954 Mua | | 0.01752200 Mua | | |
MA200 | 0.01754061 Mua | | 0.01753200 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01751278 | 0.01753877 | 0.0175552 | 0.01758119 | 0.01759762 | 0.01762361 | 0.01764004 |
Fibonacci | 0.01753877 | 0.01755497 | 0.01756499 | 0.01758119 | 0.01759739 | 0.01760741 | 0.01762361 |
Camarilla | 0.01755996 | 0.01756385 | 0.01756774 | 0.01758119 | 0.01757552 | 0.01757941 | 0.0175833 |
Woodie | 0.017508 | 0.01753638 | 0.01755042 | 0.0175788 | 0.01759284 | 0.01762122 | 0.01763526 |
DeMark | - | - | 0.01754698 | 0.01757708 | 0.0175894 | - | - |