PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.652 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 62.71 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 58.175 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 45.231 | Mua | ||
Williams %R | -30.992 | Mua | ||
CCI(14) | 68.4613 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.98 | Mua | ||
ROC | 0.842 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01731169 Mua | | 0.01731500 Bán | | |
MA10 | 0.01731124 Mua | | 0.01729300 Mua | | |
MA20 | 0.01723431 Mua | | 0.01725900 Mua | | |
MA50 | 0.01720818 Mua | | 0.01725100 Mua | | |
MA100 | 0.01731503 Bán | | 0.01730800 Mua | | |
MA200 | 0.01744162 Bán | | 0.01739200 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01728168 | 0.01728988 | 0.01730361 | 0.01731181 | 0.01732554 | 0.01733374 | 0.01734747 |
Fibonacci | 0.01728988 | 0.01729826 | 0.01730343 | 0.01731181 | 0.01732019 | 0.01732536 | 0.01733374 |
Camarilla | 0.01731132 | 0.01731333 | 0.01731534 | 0.01731181 | 0.01731936 | 0.01732137 | 0.01732338 |
Woodie | 0.01728446 | 0.01729127 | 0.01730639 | 0.0173132 | 0.01732832 | 0.01733513 | 0.01735025 |
DeMark | - | - | 0.01730771 | 0.01731386 | 0.01732964 | - | - |