PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.003 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 25.464 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 13.38 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 35.031 | Bán | ||
Williams %R | -88.291 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -104.6162 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 32.195 | Bán | ||
ROC | -0.356 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01800724 Bán | | 0.01801000 Bán | | |
MA10 | 0.01801769 Bán | | 0.01801700 Bán | | |
MA20 | 0.01803403 Bán | | 0.01802600 Bán | | |
MA50 | 0.01802236 Bán | | 0.01802400 Bán | | |
MA100 | 0.01799940 Bán | | 0.01799000 Mua | | |
MA200 | 0.01791800 Mua | | 0.01792500 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01798324 | 0.01801041 | 0.018024 | 0.01805117 | 0.01806476 | 0.01809193 | 0.01810552 |
Fibonacci | 0.01801041 | 0.01802598 | 0.0180356 | 0.01805117 | 0.01806674 | 0.01807636 | 0.01809193 |
Camarilla | 0.01802637 | 0.01803011 | 0.01803384 | 0.01805117 | 0.01804132 | 0.01804505 | 0.01804879 |
Woodie | 0.01797644 | 0.01800701 | 0.0180172 | 0.01804777 | 0.01805796 | 0.01808853 | 0.01809872 |
DeMark | - | - | 0.0180172 | 0.01804777 | 0.01805796 | - | - |