PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.612 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 35.52 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 83.249 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 37.299 | Bán | ||
Williams %R | -70.035 | Bán | ||
CCI(14) | -32.3368 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 35.969 | Bán | ||
ROC | -0.432 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0009 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01742296 Mua | | 0.01742400 Mua | | |
MA10 | 0.01742427 Mua | | 0.01743200 Bán | | |
MA20 | 0.01744853 Bán | | 0.01745000 Bán | | |
MA50 | 0.01750591 Bán | | 0.01751500 Bán | | |
MA100 | 0.01763588 Bán | | 0.01760700 Bán | | |
MA200 | 0.01777200 Bán | | 0.01772000 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01737122 | 0.01738959 | 0.0174041 | 0.01742247 | 0.01743698 | 0.01745535 | 0.01746986 |
Fibonacci | 0.01738959 | 0.01740215 | 0.01740991 | 0.01742247 | 0.01743503 | 0.01744279 | 0.01745535 |
Camarilla | 0.01740956 | 0.01741257 | 0.01741559 | 0.01742247 | 0.01742161 | 0.01742463 | 0.01742764 |
Woodie | 0.01736928 | 0.01738862 | 0.01740216 | 0.0174215 | 0.01743504 | 0.01745438 | 0.01746792 |
DeMark | - | - | 0.01741328 | 0.01742706 | 0.01744616 | - | - |