PHP/USD | · | Đô la Mỹ | |
PHP/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
PHP/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
PHP/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
PHP/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
PHP/NAD | · | Đô la Namibia | |
PHP/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
PHP/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
PHP/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
PHP/MXN | · | Peso Mexico | |
PHP/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
PHP/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
PHP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
PHP/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
PHP/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
PHP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
PHP/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
PHP/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
PHP/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
PHP/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
PHP/THB | · | Baht Thái | |
PHP/JMD | · | Đô la Jamaica | |
PHP/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
PHP/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
PHP/HUF | · | Forint Hungary | |
PHP/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
PHP/NOK | · | Krone Na Uy | |
PHP/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
PHP/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
PHP/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
PHP/LBP | · | Đồng Bảng Liban |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (1) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.834 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 48.728 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 19.932 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 28.376 | Trung Tính | ||
Williams %R | -70.218 | Bán | ||
CCI(14) | -26.8707 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.615 | Trung Tính | ||
ROC | 0.014 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0006 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01770348 Bán | | 0.01770300 Bán | | |
MA10 | 0.01770657 Bán | | 0.01770300 Bán | | |
MA20 | 0.01769979 Bán | | 0.01770100 Bán | | |
MA50 | 0.01769434 Mua | | 0.01769700 Mua | | |
MA100 | 0.01768844 Mua | | 0.01769900 Bán | | |
MA200 | 0.01771081 Bán | | 0.01767500 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0176764 | 0.01768408 | 0.0176941 | 0.01770178 | 0.0177118 | 0.01771948 | 0.0177295 |
Fibonacci | 0.01768408 | 0.01769084 | 0.01769502 | 0.01770178 | 0.01770854 | 0.01771272 | 0.01771948 |
Camarilla | 0.01769926 | 0.01770088 | 0.01770251 | 0.01770178 | 0.01770575 | 0.01770737 | 0.017709 |
Woodie | 0.01767758 | 0.01768467 | 0.01769528 | 0.01770237 | 0.01771298 | 0.01772007 | 0.01773068 |
DeMark | - | - | 0.01769794 | 0.0177037 | 0.01771565 | - | - |