Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
⏰ Mau hành động: Những viên ngọc quý dưới trị giá này chẳng mấy sẽ được để ý
Tải danh sách

New Zealand - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số New Zealand

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
DJ New Zealand 365.41 +1.48 +0.41%
Up
%
Down
%

New Zealand Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/NZX Farmers W. 6,716.99 +33.65 +0.50%
Up
50.00%
Down
28.57%
Unchanged
21.43%
7 4
S&P/NZX Farmer's . 7,366.74 +37.13 +0.51%
Up
46.67%
Down
26.67%
Unchanged
26.67%
7 4
S&P/NZX All Real . 1,004.35 -2.92 -0.29%
Up
30.00%
Down
40.00%
Unchanged
30.00%
3 4
S&P/NZX Energy Ca. 1,191.42 +5.73 +0.48%
Up
100.00%
Down
0.00%
1 0
S&P/NZX Materials. 678.96 +12.45 +1.87%
Up
50.00%
Down
50.00%
1 1
S&P/NZX Industria. 1,685.02 -2.24 -0.13%
Up
37.50%
Down
31.25%
Unchanged
31.25%
6 5
S&P/NZX Consumer . 445.79 -3.17 -0.71%
Up
28.57%
Down
28.57%
Unchanged
42.86%
4 4
S&P/NZX Health Ca. 2,579.33 +20.26 +0.79%
Up
38.46%
Down
23.08%
Unchanged
38.46%
5 3
S&P/NZX Utilities. 2,276.03 -7.66 -0.34%
Up
25.00%
Down
37.50%
Unchanged
37.50%
2 3
S&P/NZX Consumer . 3,126.90 -6.97 -0.22%
Up
38.89%
Down
33.33%
Unchanged
27.78%
7 6
S&P/NZX Financial. 950.56 +10.41 +1.11%
Up
33.33%
Down
33.33%
Unchanged
33.33%
2 2
S&P/NZX Informati. 2,811.44 +12.99 +0.46%
Up
66.67%
Down
33.33%
6 3
S&P/NZX Telecommu. 1,158.10 +13.70 +1.20%
Up
80.00%
Down
20.00%
4 1
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email