Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

New Zealand - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số New Zealand

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
DJ New Zealand 360.08 -3.08 -0.85%
Up
%
Down
%

New Zealand Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/NZX Farmers W. 6,793.71 +42.03 +0.62%
Up
57.14%
Down
28.57%
Unchanged
14.29%
8 4
S&P/NZX Farmer's . 7,434.09 +36.13 +0.49%
Up
53.33%
Down
26.67%
Unchanged
20.00%
8 4
S&P/NZX All Real . 1,082.82 -3.52 -0.32%
Up
40.00%
Down
50.00%
Unchanged
10.00%
4 5
S&P/NZX Energy Ca. 1,248.70 -17.18 -1.36%
Down
100.00%
0 1
S&P/NZX Materials. 663.09 +7.28 +1.11%
Down
50.00%
Unchanged
50.00%
0 1
S&P/NZX Industria. 1,661.69 -5.58 -0.33%
Up
46.67%
Down
40.00%
Unchanged
13.33%
7 6
S&P/NZX Consumer . 468.42 +3.53 +0.76%
Up
35.71%
Down
57.14%
Unchanged
7.14%
5 8
S&P/NZX Health Ca. 2,580.86 -26.71 -1.02%
Up
46.15%
Down
38.46%
Unchanged
15.38%
6 5
S&P/NZX Utilities. 2,300.47 -18.50 -0.80%
Up
37.50%
Down
50.00%
Unchanged
12.50%
3 4
S&P/NZX Consumer . 2,921.82 +16.45 +0.57%
Up
50.00%
Down
22.22%
Unchanged
27.78%
9 4
S&P/NZX Financial. 935.80 -2.90 -0.31%
Up
33.33%
Down
16.67%
Unchanged
50.00%
2 1
S&P/NZX Informati. 3,007.14 -24.48 -0.81%
Up
44.44%
Down
22.22%
Unchanged
33.33%
4 2
S&P/NZX Telecommu. 1,258.42 -10.03 -0.79%
Down
60.00%
Unchanged
40.00%
0 3
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email