Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
🌎 Tham gia cộng đồng hơn 150K nhà đ.tư ở hơn 35 nước & dùng công cụ chọn CP bằng AI để đạt lợi nhuận hàng đầu thị trường Mở Khóa Ngay

New Zealand - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số New Zealand

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
DJ New Zealand 351.21 -2.30 -0.65%
Up
%
Down
%

New Zealand Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/NZX Farmers W. 5,577.87 -11.79 -0.21%
Up
33.33%
Down
40.00%
Unchanged
26.67%
5 6
S&P/NZX Farmer's . 6,136.04 -39.70 -0.64%
Up
31.25%
Down
43.75%
Unchanged
25.00%
5 7
S&P/NZX All Real . 1,094.54 -7.28 -0.66%
Up
20.00%
Down
60.00%
Unchanged
20.00%
2 6
S&P/NZX Energy Ca. 966.23 +11.35 +1.19%
Up
100.00%
Down
0.00%
1 0
S&P/NZX Materials. 738.90 -2.41 -0.33%
Up
50.00%
Down
0.00%
Unchanged
50.00%
1 0
S&P/NZX Industria. 1,647.18 -11.66 -0.70%
Up
25.00%
Down
56.25%
Unchanged
18.75%
4 9
S&P/NZX Consumer . 507.44 -3.61 -0.71%
Up
42.86%
Down
35.71%
Unchanged
21.43%
6 5
S&P/NZX Health Ca. 2,716.27 -14.43 -0.53%
Up
13.33%
Down
53.33%
Unchanged
33.33%
2 8
S&P/NZX Utilities. 2,266.20 -23.40 -1.02%
Down
75.00%
Unchanged
25.00%
0 6
S&P/NZX Consumer . 2,239.84 +0.54 +0.02%
Up
26.32%
Down
36.84%
Unchanged
36.84%
5 7
S&P/NZX Financial. 1,000.55 +0.09 +0.01%
Up
16.67%
Down
66.67%
Unchanged
16.67%
1 4
S&P/NZX Informati. 2,721.09 +1.63 +0.06%
Up
44.44%
Down
11.11%
Unchanged
44.44%
4 1
S&P/NZX Telecommu. 1,520.27 +1.12 +0.07%
Up
80.00%
Down
0.00%
Unchanged
20.00%
4 0
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email