Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
😎 Đặc Quyền Ưu Đãi Mùa Hè – Giảm tới 50% cho công cụ chọn cổ phiếu có AI hỗ trợ của InvestingPro
NHẬN ƯU ĐÃI

New Zealand - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số New Zealand

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
DJ New Zealand 366.72 -1.43 -0.39%
Up
%
Down
%

New Zealand Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/NZX Farmers W. 6,798.72 +31.02 +0.46%
Up
35.71%
Down
21.43%
Unchanged
42.86%
5 3
S&P/NZX Farmer's . 7,446.91 +31.35 +0.42%
Up
33.33%
Down
20.00%
Unchanged
46.67%
5 3
S&P/NZX All Real . 1,021.79 -4.01 -0.39%
Up
20.00%
Down
80.00%
2 8
S&P/NZX Energy Ca. 1,237.24 +28.64 +2.37%
Up
100.00%
Down
0.00%
1 0
S&P/NZX Materials. 625.70 +5.39 +0.87%
Up
50.00%
Down
0.00%
Unchanged
50.00%
1 0
S&P/NZX Industria. 1,674.63 -13.53 -0.80%
Up
31.25%
Down
37.50%
Unchanged
31.25%
5 6
S&P/NZX Consumer . 451.72 -4.16 -0.91%
Up
28.57%
Down
50.00%
Unchanged
21.43%
4 7
S&P/NZX Health Ca. 2,525.91 -11.89 -0.47%
Up
30.77%
Down
53.85%
Unchanged
15.38%
4 7
S&P/NZX Utilities. 2,265.75 -2.93 -0.13%
Up
37.50%
Down
50.00%
Unchanged
12.50%
3 4
S&P/NZX Consumer . 3,049.42 -39.26 -1.27%
Up
50.00%
Down
16.67%
Unchanged
33.33%
9 3
S&P/NZX Financial. 898.38 -7.43 -0.82%
Up
50.00%
Down
50.00%
3 3
S&P/NZX Informati. 2,902.65 +7.10 +0.25%
Up
44.44%
Down
44.44%
Unchanged
11.11%
4 4
S&P/NZX Telecommu. 1,208.04 +0.90 +0.07%
Up
20.00%
Down
80.00%
1 4
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email