Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📅 Kế Hoạch Sinh Lời: Đừng bỏ lỡ những sự kiện tài chính quan trọng nhất tuần này
Xem Lịch Kinh Tế

New Zealand - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số New Zealand

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
DJ New Zealand 371.26 +2.96 +0.80%
Up
%
Down
%

New Zealand Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/NZX Farmers W. 6,807.21 +8.99 +0.13%
Up
42.86%
Down
28.57%
Unchanged
28.57%
6 4
S&P/NZX Farmer's . 7,463.39 +7.39 +0.10%
Up
40.00%
Down
26.67%
Unchanged
33.33%
6 4
S&P/NZX All Real . 1,022.31 -1.25 -0.12%
Up
30.00%
Down
40.00%
Unchanged
30.00%
3 4
S&P/NZX Energy Ca. 1,225.78 +5.72 +0.47%
Up
100.00%
Down
0.00%
1 0
S&P/NZX Materials. 638.46 +4.84 +0.76%
Down
50.00%
Unchanged
50.00%
0 1
S&P/NZX Industria. 1,749.34 +3.27 +0.19%
Up
31.25%
Down
25.00%
Unchanged
43.75%
5 4
S&P/NZX Consumer . 461.89 +2.92 +0.64%
Up
35.71%
Down
28.57%
Unchanged
35.71%
5 4
S&P/NZX Health Ca. 2,560.42 -4.76 -0.19%
Up
53.85%
Down
15.38%
Unchanged
30.77%
7 2
S&P/NZX Utilities. 2,318.57 -3.00 -0.13%
Up
37.50%
Down
37.50%
Unchanged
25.00%
3 3
S&P/NZX Consumer . 3,076.89 +15.01 +0.49%
Up
33.33%
Down
16.67%
Unchanged
50.00%
6 3
S&P/NZX Financial. 922.28 +24.80 +2.76%
Up
66.67%
Down
16.67%
Unchanged
16.67%
4 1
S&P/NZX Informati. 2,795.27 -64.67 -2.26%
Up
11.11%
Down
55.56%
Unchanged
33.33%
1 5
S&P/NZX Telecommu. 1,218.07 +2.08 +0.17%
Up
20.00%
Down
60.00%
Unchanged
20.00%
1 3
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email