Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
Cơ hội cuối 🚨 ƯU ĐÃI InvestingPro
Nhận ưu đãi 50%

New Zealand - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số New Zealand

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
DJ New Zealand 360.99 -4.12 -1.13%
Up
%
Down
%

New Zealand Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/NZX Farmers W. 7,391.80 +50.76 +0.69%
Up
42.86%
Down
28.57%
Unchanged
28.57%
6 4
S&P/NZX Farmer's . 8,057.35 +57.61 +0.72%
Up
40.00%
Down
26.67%
Unchanged
33.33%
6 4
S&P/NZX All Real . 1,094.81 +0.53 +0.05%
Up
10.00%
Down
40.00%
Unchanged
50.00%
1 4
S&P/NZX Energy Ca. 1,294.52 +11.46 +0.89%
Up
100.00%
Down
0.00%
1 0
S&P/NZX Materials. 659.13 -5.64 -0.85%
Down
100.00%
0 2
S&P/NZX Industria. 1,659.85 +9.77 +0.59%
Up
53.33%
Down
33.33%
Unchanged
13.33%
8 5
S&P/NZX Consumer . 422.83 +1.02 +0.24%
Up
42.86%
Down
35.71%
Unchanged
21.43%
6 5
S&P/NZX Health Ca. 2,517.93 -79.09 -3.05%
Up
30.77%
Down
46.15%
Unchanged
23.08%
4 6
S&P/NZX Utilities. 2,249.33 -14.91 -0.66%
Down
83.33%
Unchanged
16.67%
0 5
S&P/NZX Consumer . 3,587.37 +58.02 +1.64%
Up
44.44%
Down
33.33%
Unchanged
22.22%
8 6
S&P/NZX Financial. 1,014.30 -11.06 -1.08%
Down
83.33%
Unchanged
16.67%
0 5
S&P/NZX Informati. 2,777.47 -21.96 -0.78%
Up
44.44%
Down
44.44%
Unchanged
11.11%
4 4
S&P/NZX Telecommu. 1,331.42 +8.31 +0.63%
Up
40.00%
Down
40.00%
Unchanged
20.00%
2 2
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email