Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📈 Cảnh Báo Lợi Tức Q1! Những ngày báo cáo lợi tức quan trọng bạn không nên bỏ lỡ
Xem Lịch

New Zealand - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số New Zealand

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
DJ New Zealand 356.79 +0.18 +0.05%
Up
%
Down
%

New Zealand Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
S&P/NZX Farmers W. 6,385.68 -2.84 -0.04%
Up
35.71%
Down
14.29%
Unchanged
50.00%
5 2
S&P/NZX Farmer's . 7,017.92 +1.02 +0.02%
Up
33.33%
Down
13.33%
Unchanged
53.33%
5 2
S&P/NZX All Real . 996.04 +0.55 +0.06%
Up
30.00%
Down
40.00%
Unchanged
30.00%
3 4
S&P/NZX Energy Ca. 1,105.50 +5.73 +0.52%
Up
100.00%
Down
0.00%
1 0
S&P/NZX Materials. 720.75 +0.37 +0.05%
Down
50.00%
Unchanged
50.00%
0 1
S&P/NZX Industria. 1,662.30 -5.51 -0.33%
Up
25.00%
Down
56.25%
Unchanged
18.75%
4 9
S&P/NZX Consumer . 457.09 -9.29 -1.99%
Up
21.43%
Down
35.71%
Unchanged
42.86%
3 5
S&P/NZX Health Ca. 2,500.21 -14.67 -0.58%
Up
30.77%
Down
30.77%
Unchanged
38.46%
4 4
S&P/NZX Utilities. 2,268.10 +10.41 +0.46%
Up
37.50%
Down
37.50%
Unchanged
25.00%
3 3
S&P/NZX Consumer . 3,089.28 -20.44 -0.66%
Up
33.33%
Down
22.22%
Unchanged
44.44%
6 4
S&P/NZX Financial. 968.29 +26.60 +2.83%
Up
16.67%
Down
33.33%
Unchanged
50.00%
1 2
S&P/NZX Informati. 2,886.20 -32.18 -1.10%
Up
44.44%
Down
33.33%
Unchanged
22.22%
4 3
S&P/NZX Telecommu. 1,116.04 +3.56 +0.32%
Up
60.00%
Down
20.00%
Unchanged
20.00%
3 1
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email