
Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Adv. | Dec. |
---|---|---|---|---|---|---|
ISX Main 60 | 566.85 | -1.46 | -0.26% | 0 | 0 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fallujah for Constr. | 3.62 | 3.63 | 3.65 | 3.62 | 0.00% | 0 | 08/05 | ||
Iraqi Islamic Bank . | 0.550 | 0.550 | 0.550 | 0.530 | 0.00% | 0 | 28/04 | ||
Investment Bank of . | 0.280 | 0.280 | 0.280 | 0.280 | 0.00% | 0 | 08/05 | ||
Gulf Commercial Ban. | 0.170 | 0.170 | 0.170 | 0.170 | 0.00% | 0 | 08/05 | ||
Commercial Bank of . | 0.560 | 0.570 | 0.560 | 0.560 | 0.00% | 0 | 28/04 | ||
Bank of Baghdad | 1.220 | 1.240 | 1.230 | 1.220 | 0.00% | 0 | 08/05 | ||
Ashur International. | 0.440 | 0.460 | 0.440 | 0.440 | 0.00% | 0 | 08/05 | ||
Iraqi for Seed Prod. | 12.04 | 11.83 | 12.10 | 12.00 | 0.00% | 0 | 08/05 | ||
Iraqi Agricultural . | 19.50 | 19.50 | 19.50 | 19.50 | 0.00% | 0 | 20/04 | ||
Iraqi Company for M. | 5.15 | 5.15 | 5.15 | 5.15 | 0.00% | 0 | 08/05 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Fallujah for Construction Materials | 3.62 | 0.00 | 0.00% | |
Iraqi Company for Meat and Field Crops | 5.15 | 0.00 | 0.00% | |
Iraqi Agricultural Products | 19.50 | 0.00 | 0.00% | |
Iraqi for Seed Production | 12.04 | 0.00 | 0.00% | |
Ashur International Bank | 0.440 | 0.000 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Fallujah for Construction Materials | 3.62 | 0.00 | 0.00% | |
Iraqi Company for Meat and Field Crops | 5.15 | 0.00 | 0.00% | |
Iraqi Agricultural Products | 19.50 | 0.00 | 0.00% | |
Iraqi for Seed Production | 12.04 | 0.00 | 0.00% | |
Ashur International Bank | 0.440 | 0.000 | 0.00% |