Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
Tunindex | 9,794.99 | +3.52 | +0.04% | 10 | 22 |
Tên | Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STE Ind d’appareill. | 3.53 | 3.53 | 3.55 | 3.48 | 0.00% | 203.39K | 15/11 | ||
Carthage Cement | 2.250 | 2.270 | 2.270 | 2.240 | -0.88% | 52.85K | 15/11 | ||
One Tech Ho | 9.70 | 9.73 | 9.75 | 9.63 | -0.31% | 27.19K | 15/11 | ||
ATB | 2.85 | 2.84 | 2.85 | 2.75 | +0.35% | 26.41K | 15/11 | ||
Societe Tunisienne . | 6.330 | 6.460 | 6.460 | 6.300 | -2.01% | 19.80K | 15/11 |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
ESSOUKNA | 1.540 | +0.110 | +7.69% | |
Euro-Cycles | 12.20 | +0.22 | +1.84% | |
TPR | 6.15 | +0.09 | +1.49% | |
BIAT | 103.70 | +0.69 | +0.67% | |
ICF | 82.90 | +0.41 | +0.50% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Societe Tunisienne des Industries de Pneumatiques | 3.340 | -0.150 | -4.30% | |
Societe Tunisienne D Automobiles | 18.50 | -0.50 | -2.63% | |
Smart Tunisie | 13.51 | -0.28 | -2.03% | |
Ennakl Automobiles | 10.65 | -0.22 | -2.02% | |
Societe Tunisienne des Marches de Gros | 6.330 | -0.130 | -2.01% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | Tổng Quan Thị Trường | Số CP tăng | Số CP giảm |
---|---|---|---|---|---|---|
Consumer Goods | 8,215.42 | +15.86 | +0.19% | 3 | 3 | |
Industrials | 1,838.00 | -7.65 | -0.41% | 1 | 4 | |
Building Construc. | 793.67 | -5.28 | -0.66% | 1 | 2 | |
Basic Materials | 4,826.15 | +34.13 | +0.71% | 2 | 1 | |
Financials | 7,268.78 | +7.13 | +0.10% | 3 | 6 | |
Banks | 6,733.58 | +8.45 | +0.13% | 3 | 4 | |
Financial Service. | 12,339.52 | -34.06 | -0.28% | 0 | 2 | |
Consumer Services. | 3,085.99 | -35.55 | -1.14% | 0 | 5 | |
Tunis Food and Be. | 10,095.51 | +14.95 | +0.15% | 1 | 2 | |
Tunis Insurance | 14,826.76 | 0.00 | 0.00% | 0 | 0 | |
Tunis Distributio. | 4,861.96 | -56.01 | -1.14% | 0 | 5 |