Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏂 Thị trường quá nóng? Những cổ phiếu thông thái này vẫn đang đóng băng >>>
Xem Cổ Phiếu Bị Định Giá Thấp

Nga - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Nga

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
RTSI 1,104.94 +0.00 +0.00%
Up
15.22%
Down
73.91%
Unchanged
10.87%
7 34
MOEX Russia Index. 2,732.45 +0.00 +0.00%
Up
13.89%
Down
72.22%
Unchanged
13.89%
5 26
MOEX10 Index 5,220.04 +0.00 +0.00%
Up
10.00%
Down
80.00%
Unchanged
10.00%
1 8
RTS 2 1,505.07 0.00 0.00%
Up
45.83%
Down
43.75%
Unchanged
10.42%
22 21
MOEX Blue Chip 17,595.08 +0.00 +0.00%
Up
13.33%
Down
86.67%
2 13

Chứng Khoán Nga

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
ROSSETI 0.0651 0.0651 0.0653 0.0650 -0.03% 12.75M 11:41:18  
Federal Hydro Gener. 0.4425 0.4430 0.4467 0.4419 -0.11% 11.25M 11:41:28  
Segezha Group 1.401 1.408 1.415 1.396 -0.50% 4.55M 11:41:28  
AFK Sistema 15.37 15.49 15.60 15.37 -0.79% 3.87M 11:41:33  
Unipro 1.452 1.451 1.454 1.446 +0.07% 2.22M 11:41:11  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Moskovskaya Birzha 174.56 +1.83 +1.06%
Moskovskiy Kreditnyi Bank PAO 6.644 +0.032 +0.48%
Surgutneftegas 22.105 +0.070 +0.32%
Inter RAO 3.1115 +0.0030 +0.10%
Unipro 1.452 +0.001 +0.07%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
PIK SHb 626.30 -9.80 -1.54%
Gruppa Pozitiv PAO 1,337.00 -20.80 -1.53%
VK 315.10 -4.30 -1.35%
Samolet Group 1,206.50 -13.00 -1.07%
EN+ GROUP 393.65 -3.80 -0.96%

Nga Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
MOEX Metals and M. 5,868.34 +0.00 +0.00%
Down
93.33%
Unchanged
6.67%
0 14
MOEX Oil and Gas 7,236.19 +0.00 +0.00%
Up
27.27%
Down
63.64%
Unchanged
9.09%
3 7
MOEX Electric Uti. 1,470.89 +0.00 +0.00%
Up
62.50%
Down
31.25%
Unchanged
6.25%
10 5
MOEX Telecommunic. 1,446.14 +0.00 +0.00%
Down
60.00%
Unchanged
40.00%
0 3
RTS Goods & Retai. 198.16 +0.00 +0.00%
Up
42.86%
Down
42.86%
Unchanged
14.29%
6 6
RTS Metals & Mini. 158.35 +0.00 +0.00%
Down
100.00%
0 13
RTS Oil & Gas 180.34 +0.00 +0.00%
Up
27.27%
Down
63.64%
Unchanged
9.09%
3 7
RTS Telecom 56.91 +0.00 +0.00%
Down
60.00%
Unchanged
40.00%
0 3
MOEX Consumer 6,815.70 +0.00 +0.00%
Up
46.67%
Down
40.00%
Unchanged
13.33%
7 6
MOEX Chemicals 28,647.79 +0.00 +0.00%
Up
42.86%
Down
42.86%
Unchanged
14.29%
3 3
RTS Chemicals 383.48 +0.00 +0.00%
Up
42.86%
Down
42.86%
Unchanged
14.29%
3 3
MOEX Financials 10,147.48 +0.00 +0.00%
Up
20.00%
Down
70.00%
Unchanged
10.00%
2 7
RTS Electric Util. 47.8700 +0.0000 +0.00%
Up
62.50%
Down
31.25%
Unchanged
6.25%
10 5
MOEX Transport 1,573.97 +0.00 +0.00%
Up
40.00%
Down
60.00%
2 3
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email