Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🚨 Đừng bỏ lỡ danh sách cập nhật các cổ phiếu được AI chọn cho tháng này
Chọn Cổ Phiếu Với AI

Nga - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Nga

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
RTSI 1,039.88 0.00 0.00%
Down
95.65%
Unchanged
4.35%
0 44
MOEX Russia Index. 2,781.97 0.00 0.00%
Down
94.44%
Unchanged
5.56%
0 34
MOEX10 Index 5,326.99 0.00 0.00%
Down
100.00%
0 10
RTS 2 1,505.07 0.00 0.00%
Up
45.83%
Down
43.75%
Unchanged
10.42%
22 21
MOEX Blue Chip 17,987.89 0.00 0.00%
Down
100.00%
0 15

Chứng Khoán Nga

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
Unipro 1.627 1.727 1.774 1.614 -5.79% 289.69M 13:21:06  
Federal Hydro Gener. 0.4483 0.4616 0.4709 0.4453 -2.88% 241.56M 13:21:08  
Segezha Group 1.419 1.490 1.529 1.411 -4.77% 222.52M 13:21:03  
ROSSETI 0.0681 0.0702 0.0710 0.0678 -2.99% 1.47B 13:21:07  
Inter RAO 3.4220 3.5190 3.5710 3.4200 -2.76% 137.44M 13:21:08  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
ADS Ozon Holdings PLC ORD SHS 3,486.50 0.00 0.00%
GDR ROS AGRO PLC ORD SHS 1,083.80 0.00 0.00%
LUKOIL PJSC 6,383.5 -62.0 -0.96%
Moskovskiy Kreditnyi Bank PAO 7.975 -0.078 -0.97%
Magnit 4,370.5 -45.0 -1.02%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Seligdar 44.56 -4.28 -8.76%
VK 242.90 -20.50 -7.78%
Sovkomflot PAO 79.37 -6.24 -7.29%
Rostelekom PJSC 55.42 -3.95 -6.65%
Samolet Group 1,049.50 -66.50 -5.96%

Nga Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
MOEX Metals and M. 6,422.28 0.00 0.00%
Down
100.00%
0 15
MOEX Oil and Gas 7,617.84 0.00 0.00%
Down
100.00%
0 11
MOEX Electric Uti. 1,537.34 0.00 0.00%
Down
50.00%
Unchanged
50.00%
0 8
MOEX Telecommunic. 1,472.01 0.00 0.00%
Down
60.00%
Unchanged
40.00%
0 3
RTS Goods & Retai. 206.74 0.00 0.00%
Down
57.14%
Unchanged
42.86%
0 8
RTS Metals & Mini. 160.19 0.00 0.00%
Down
100.00%
0 13
RTS Oil & Gas 175.49 0.00 0.00%
Down
100.00%
0 11
RTS Telecom 53.55 0.00 0.00%
Down
60.00%
Unchanged
40.00%
0 3
MOEX Consumer 7,692.74 0.00 0.00%
Down
53.33%
Unchanged
46.67%
0 8
MOEX Chemicals 29,737.65 0.00 0.00%
Down
14.29%
Unchanged
85.71%
0 1
RTS Chemicals 367.96 0.00 0.00%
Down
14.29%
Unchanged
85.71%
0 1
MOEX Financials 10,023.90 0.00 0.00%
Down
100.00%
0 10
RTS Electric Util. 46.2400 0.0000 0.00%
Down
50.00%
Unchanged
50.00%
0 8
MOEX Transport 1,709.82 0.00 0.00%
Down
80.00%
Unchanged
20.00%
0 4
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email