Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Nga - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Nga

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
RTSI 1,185.76 +9.90 +0.84%
Up
2.17%
Down
95.65%
Unchanged
2.17%
1 44
MOEX Russia Index. 3,012.09 +34.75 +1.17%
Up
2.78%
Down
94.44%
Unchanged
2.78%
1 34
MOEX10 Index 5,708.95 +63.34 +1.12%
Down
100.00%
0 10
RTS 2 1,505.07 0.00 0.00%
Up
45.83%
Down
43.75%
Unchanged
10.42%
22 21
MOEX Blue Chip 19,658.31 +250.95 +1.29%
Down
100.00%
0 15

Chứng Khoán Nga

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
ROSSETI 0.0725 0.0737 0.0727 0.0720 -1.66% 533.11M 16/08  
Unipro 1.760 1.824 1.778 1.760 -3.51% 208.83M 16/08  
Federal Hydro Gener. 0.4534 0.4612 0.4595 0.4478 -1.69% 86.78M 16/08  
Segezha Group 1.620 1.655 1.638 1.603 -2.11% 80.88M 16/08  
Inter RAO 3.2680 3.3085 3.2935 3.2085 -1.22% 39.13M 16/08  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
ADS Ozon Holdings PLC ORD SHS 4,455.00 +32.00 +0.72%
GDR ROS AGRO PLC ORD SHS 1,083.80 0.00 0.00%
Bank Saint-Petersburg 409.21 -0.79 -0.19%
Samolet Group 1,230.00 -4.50 -0.36%
Surgutneftegas Prf 45.245 -0.200 -0.44%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Unipro 1.760 -0.064 -3.51%
Magnitogorskiy Metallurgicheskiy Kombinat PAO 34.84 -1.14 -3.16%
NLMK 128.02 -4.10 -3.10%
Gazprom PJSC 138.14 -4.39 -3.08%
EN+ GROUP 488.45 -15.25 -3.03%

Nga Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
MOEX Metals and M. 6,923.74 +79.19 +1.16%
Up
6.67%
Down
93.33%
1 14
MOEX Oil and Gas 8,151.57 +132.27 +1.65%
Down
100.00%
0 11
MOEX Electric Uti. 1,690.77 +9.23 +0.55%
Up
18.75%
Down
75.00%
Unchanged
6.25%
3 12
MOEX Telecommunic. 1,650.22 +30.64 +1.89%
Down
100.00%
0 5
RTS Goods & Retai. 217.14 +0.79 +0.37%
Up
14.29%
Down
71.43%
Unchanged
14.29%
2 10
RTS Metals & Mini. 181.88 +1.50 +0.83%
Down
100.00%
0 13
RTS Oil & Gas 197.77 +2.58 +1.32%
Down
100.00%
0 11
RTS Telecom 63.23 +0.98 +1.57%
Down
100.00%
0 5
MOEX Consumer 7,671.80 +52.54 +0.69%
Up
13.33%
Down
73.33%
Unchanged
13.33%
2 11
MOEX Chemicals 31,491.18 +59.05 +0.19%
Up
14.29%
Down
85.71%
1 6
RTS Chemicals 410.38 -0.55 -0.13%
Up
14.29%
Down
85.71%
1 6
MOEX Financials 10,596.42 +72.36 +0.69%
Down
100.00%
0 10
RTS Electric Util. 53.5600 +0.1200 +0.22%
Up
18.75%
Down
75.00%
Unchanged
6.25%
3 12
MOEX Transport 1,750.86 +25.70 +1.49%
Down
100.00%
0 5
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email