Tin Tức Nóng Hổi
Nâng cấp 0
⏰ Tiết Kiệm Thời Gian Quý Báu với Những Dữ Liệu Và Công Cụ Chứng Khoán Nhanh Hơn
Nâng Cấp Lên Pro Ngay

Nga - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Nga

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
RTSI 949.50 -4.34 -0.46%
Up
8.70%
Down
89.13%
Unchanged
2.17%
4 41
MOEX Russia Index. 2,948.10 -19.37 -0.65%
Up
11.11%
Down
86.11%
Unchanged
2.78%
4 31
MOEX10 Index 5,649.83 -36.33 -0.64%
Up
30.00%
Down
70.00%
3 7
RTS 2 1,505.07 0.00 0.00%
Up
45.83%
Down
43.75%
Unchanged
10.42%
22 21
MOEX Blue Chip 18,958.52 -107.09 -0.56%
Up
13.33%
Down
86.67%
2 13

Chứng Khoán Nga

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
FGK Rusgidro PAO 0.5697 0.5797 0.5880 0.5681 -1.73% 539.24M 03:49:59  
Segezha Group 1.377 1.407 1.420 1.355 -2.13% 319.68M 03:49:59  
ROSSETI 0.0790 0.0796 0.0806 0.0788 0.00% 2.78B 03:49:59  
Unipro 2.048 2.065 2.100 2.040 -0.97% 145.54M 03:49:59  
Gazprom PJSC 140.84 140.47 144.29 139.60 +0.26% 104.75M 03:49:59  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Gazprom PJSC 140.84 +0.37 +0.26%
Moskovskaya Birzha 205.01 +0.16 +0.08%
LUKOIL PJSC 7,171.0 +5.0 +0.07%
Bank VTB 83.89 +0.04 +0.05%
ROSSETI 0.0790 -0.0006 0.00%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Severstal PJSC 1,211.80 -67.80 -5.30%
AFK Sistema 14.48 -0.44 -2.95%
ADS Ozon Holdings PLC ORD SHS 3,514.00 -105.50 -2.91%
Magnitogorskiy Metallurgicheskiy Kombinat PAO 35.09 -0.98 -2.72%
Moskovskiy Kreditnyi Bank PAO 8.906 -0.212 -2.30%

Nga Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
MOEX Metals and M. 6,752.18 -127.79 -1.86%
Down
100.00%
0 15
MOEX Oil and Gas 8,189.41 -38.45 -0.47%
Up
27.27%
Down
72.73%
3 8
MOEX Electric Uti. 1,688.36 -9.32 -0.55%
Up
12.50%
Down
87.50%
2 14
MOEX Telecommunic. 1,591.20 -20.66 -1.28%
Up
20.00%
Down
80.00%
1 4
RTS Goods & Retai. 179.45 -0.65 -0.36%
Up
14.29%
Down
78.57%
Unchanged
7.14%
2 11
RTS Metals & Mini. 145.11 -2.46 -1.67%
Down
100.00%
0 13
RTS Oil & Gas 162.55 -0.44 -0.27%
Up
27.27%
Down
72.73%
3 8
RTS Telecom 49.88 -0.54 -1.07%
Up
20.00%
Down
80.00%
1 4
MOEX Consumer 7,749.42 -43.42 -0.56%
Up
13.33%
Down
80.00%
Unchanged
6.67%
2 12
MOEX Chemicals 33,643.01 -169.53 -0.50%
Up
28.57%
Down
71.43%
2 5
RTS Chemicals 358.69 -1.09 -0.30%
Up
28.57%
Down
71.43%
2 5
MOEX Financials 10,250.10 -43.17 -0.42%
Up
30.00%
Down
70.00%
3 7
RTS Electric Util. 43.7600 -0.1500 -0.34%
Up
12.50%
Down
87.50%
2 14
MOEX Transport 1,702.66 -35.01 -2.01%
Down
100.00%
0 5
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email