Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Nga - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Nga

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
RTSI 1,082.77 -22.17 -2.01%
Down
97.83%
Unchanged
2.17%
0 45
MOEX Russia Index. 2,677.75 -54.70 -2.00%
Down
97.22%
Unchanged
2.78%
0 35
MOEX10 Index 5,023.53 -196.51 -3.76%
Down
100.00%
0 10
RTS 2 1,505.07 0.00 0.00%
Up
45.83%
Down
43.75%
Unchanged
10.42%
22 21
MOEX Blue Chip 17,292.94 -302.14 -1.72%
Down
100.00%
0 15

Chứng Khoán Nga

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
ROSSETI 0.0631 0.0651 0.0653 0.0630 -3.10% 2.78B 17:47:13  
Bank VTB 72.94 93.46 73.43 70.91 -21.96% 199.52M 17:47:05  
Federal Hydro Gener. 0.4390 0.4430 0.4467 0.4361 -0.90% 157.86M 17:47:35  
Unipro 1.425 1.451 1.454 1.424 -1.79% 67.70M 17:47:16  
Segezha Group 1.385 1.408 1.415 1.375 -1.63% 64.14M 17:47:37  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
GDR ROS AGRO PLC ORD SHS 1,083.80 0.00 0.00%
Moskovskiy Kreditnyi Bank PAO 6.608 -0.004 -0.06%
Bank Saint-Petersburg 382.76 -0.92 -0.24%
PhosAgro PJSC 5,995.0 -20.0 -0.33%
Inter RAO 3.0980 -0.0105 -0.34%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Bank VTB 72.94 -20.52 -21.96%
ROSSETI 0.0631 -0.0020 -3.10%
PIK SHb 619.90 -16.20 -2.55%
EN+ GROUP 387.35 -10.10 -2.54%
OK Rusal MKPAO 28.250 -0.735 -2.54%

Nga Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
MOEX Metals and M. 5,761.51 -106.83 -1.82%
Down
93.33%
Unchanged
6.67%
0 14
MOEX Oil and Gas 7,093.17 -143.02 -1.98%
Down
100.00%
0 11
MOEX Electric Uti. 1,455.84 -15.05 -1.02%
Up
12.50%
Down
87.50%
2 14
MOEX Telecommunic. 1,414.12 -32.02 -2.21%
Down
100.00%
0 5
RTS Goods & Retai. 195.81 -2.35 -1.19%
Up
7.14%
Down
78.57%
Unchanged
14.29%
1 11
RTS Metals & Mini. 155.47 -2.88 -1.82%
Down
100.00%
0 13
RTS Oil & Gas 176.77 -3.57 -1.98%
Down
100.00%
0 11
RTS Telecom 55.65 -1.26 -2.21%
Down
100.00%
0 5
MOEX Consumer 6,734.84 -80.86 -1.19%
Up
6.67%
Down
80.00%
Unchanged
13.33%
1 12
MOEX Chemicals 28,375.23 -272.56 -0.95%
Down
100.00%
0 7
RTS Chemicals 379.84 -3.64 -0.95%
Down
100.00%
0 7
MOEX Financials 9,696.02 -451.46 -4.45%
Up
10.00%
Down
90.00%
1 9
RTS Electric Util. 47.3800 -0.4900 -1.02%
Up
18.75%
Down
81.25%
3 13
MOEX Transport 1,556.12 -17.85 -1.13%
Up
20.00%
Down
80.00%
1 4
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email