Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 55% 0
Đóng vai chuyên gia để tìm cổ phiếu tăng giá nhờ thông tin chuyên sâu do AI cung cấp. Ưu đãi Thứ Hai Điện Tử sắp kết thúc!
NHẬN ƯU ĐÃI

Nga - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Nga

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
RTSI 812.14 +76.08 +10.34%
Up
93.48%
Down
2.17%
Unchanged
4.35%
43 1
MOEX Russia Index. 2,638.48 +222.03 +9.19%
Up
91.67%
Down
2.78%
Unchanged
5.56%
33 1
MOEX10 Index 4,973.47 +487.86 +10.88%
Up
100.00%
Down
0.00%
10 0
RTS 2 1,505.07 0.00 0.00%
Up
45.83%
Down
43.75%
Unchanged
10.42%
22 21
MOEX Blue Chip 16,905.55 +1420.19 +9.17%
Up
100.00%
Down
0.00%
15 0

Chứng Khoán Nga

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
FGK Rusgidro PAO 0.5029 0.4647 0.5129 0.4564 +8.22% 820.00M 23:17:13  
ROSSETI 0.0716 0.0672 0.0726 0.0665 +6.54% 7.53B 23:16:56  
Segezha Group 1.318 1.281 1.344 1.250 +2.89% 678.06M 23:17:20  
AFK Sistema 13.53 12.19 14.25 12.15 +10.95% 613.19M 23:17:30  
Unipro 1.741 1.659 1.758 1.658 +4.94% 262.76M 23:17:19  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Samolet Group 956.00 +125.00 +15.04%
PIK SHb 427.60 +55.80 +15.01%
Mechel PJSC 90.20 +10.93 +13.79%
MTS 194.70 +23.45 +13.69%
ADS Ozon Holdings PLC ORD SHS 2,826.00 +332.00 +13.31%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
PhosAgro PJSC 5,820.0 -27.0 -0.46%
GDR ROS AGRO PLC ORD SHS 1,083.80 0.00 0.00%
T Tekhnologii MKPAO 2,384.80 +0.00 +0.00%
Polyus 13,590.0 +254.0 +1.90%
Segezha Group 1.318 +0.037 +2.89%

Nga Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
MOEX Metals and M. 5,972.41 +520.25 +9.54%
Up
93.75%
Down
0.00%
Unchanged
6.25%
15 0
MOEX Oil and Gas 7,347.74 +572.42 +8.45%
Up
100.00%
Down
0.00%
11 0
MOEX Electric Uti. 1,539.16 +82.21 +5.64%
Up
100.00%
Down
0.00%
16 0
MOEX Telecommunic. 1,391.98 +145.30 +11.65%
Up
100.00%
Down
0.00%
5 0
RTS Goods & Retai. 150.86 +10.14 +7.21%
Up
92.86%
Down
0.00%
Unchanged
7.14%
13 0
RTS Metals & Mini. 122.67 +11.85 +10.69%
Up
92.86%
Down
0.00%
Unchanged
7.14%
13 0
RTS Oil & Gas 139.39 +12.20 +9.59%
Up
100.00%
Down
0.00%
11 0
RTS Telecom 41.70 +4.74 +12.82%
Up
100.00%
Down
0.00%
5 0
MOEX Consumer 6,816.71 +391.48 +6.09%
Up
93.33%
Down
0.00%
Unchanged
6.67%
14 0
MOEX Chemicals 29,447.39 +475.57 +1.64%
Up
85.71%
Down
14.29%
6 1
RTS Chemicals 300.05 +7.92 +2.71%
Up
85.71%
Down
14.29%
6 1
MOEX Financials 9,361.83 +877.51 +10.34%
Up
90.00%
Down
0.00%
Unchanged
10.00%
9 0
RTS Electric Util. 38.1300 +2.4200 +6.78%
Up
100.00%
Down
0.00%
16 0
MOEX Transport 1,510.11 +143.15 +10.47%
Up
100.00%
Down
0.00%
5 0
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email