Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
💎 Săn mã hời: Cổ phiếu bị định giá thấp sở hữu tiềm năng tăng trưởng khổng lồ
Tải danh sách

Nga - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Nga

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
RTSI 1,081.03 -23.91 -2.16%
Up
2.17%
Down
95.65%
Unchanged
2.17%
1 44
MOEX Russia Index. 2,673.50 -58.95 -2.16%
Up
2.78%
Down
94.44%
Unchanged
2.78%
1 34
MOEX10 Index 5,016.72 -203.32 -3.89%
Down
100.00%
0 10
RTS 2 1,505.07 0.00 0.00%
Up
45.83%
Down
43.75%
Unchanged
10.42%
22 21
MOEX Blue Chip 17,260.33 -334.75 -1.90%
Down
100.00%
0 15

Chứng Khoán Nga

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
ROSSETI 0.0633 0.0651 0.0653 0.0630 -2.86% 3.50B 19:45:29  
Bank VTB 73.62 93.46 73.62 70.91 -21.23% 231.18M 19:45:05  
Federal Hydro Gener. 0.4388 0.4430 0.4467 0.4361 -0.95% 178.11M 19:45:02  
Unipro 1.405 1.451 1.454 1.387 -3.17% 174.11M 19:45:23  
Segezha Group 1.380 1.408 1.415 1.373 -1.99% 74.38M 19:45:21  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Moskovskiy Kreditnyi Bank PAO 6.663 +0.051 +0.77%
GDR ROS AGRO PLC ORD SHS 1,083.80 0.00 0.00%
Sovkomflot PAO 77.67 -0.03 -0.04%
Surgutneftegas 21.995 -0.040 -0.18%
ADS Ozon Holdings PLC ORD SHS 3,889.50 -9.00 -0.23%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Bank VTB 73.62 -19.84 -21.23%
TATNEFT Pref 580.70 -20.10 -3.35%
Unipro 1.405 -0.046 -3.17%
OK Rusal MKPAO 28.100 -0.885 -3.05%
ROSSETI 0.0633 -0.0019 -2.86%

Nga Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Số CP tăng Số CP giảm
MOEX Metals and M. 5,751.98 -116.36 -1.98%
Down
93.33%
Unchanged
6.67%
0 14
MOEX Oil and Gas 7,074.02 -162.17 -2.24%
Down
100.00%
0 11
MOEX Electric Uti. 1,455.22 -15.67 -1.07%
Up
18.75%
Down
75.00%
Unchanged
6.25%
3 12
MOEX Telecommunic. 1,414.32 -31.82 -2.20%
Down
80.00%
Unchanged
20.00%
0 4
RTS Goods & Retai. 195.77 -2.39 -1.21%
Down
85.71%
Unchanged
14.29%
0 12
RTS Metals & Mini. 155.21 -3.14 -1.98%
Down
100.00%
0 13
RTS Oil & Gas 176.29 -4.05 -2.25%
Down
100.00%
0 11
RTS Telecom 55.66 -1.25 -2.20%
Down
80.00%
Unchanged
20.00%
0 4
MOEX Consumer 6,734.44 -81.26 -1.19%
Down
86.67%
Unchanged
13.33%
0 13
MOEX Chemicals 28,367.99 -279.80 -0.98%
Up
14.29%
Down
71.43%
Unchanged
14.29%
1 5
RTS Chemicals 379.74 -3.74 -0.98%
Up
14.29%
Down
71.43%
Unchanged
14.29%
1 5
MOEX Financials 9,707.32 -440.16 -4.34%
Up
10.00%
Down
90.00%
1 9
RTS Electric Util. 47.3600 -0.5100 -1.07%
Up
25.00%
Down
75.00%
4 12
MOEX Transport 1,557.00 -16.97 -1.08%
Up
20.00%
Down
80.00%
1 4
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email