Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Nga - Thị Trường Tài Chính

Chỉ Số Nga

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
RTSI 1,188.49 +9.80 +0.83%
Up
44.00%
Down
54.00%
Unchanged
2.00%
22 27
MOEX 3,452.06 +12.30 +0.36%
Up
48.72%
Down
48.72%
Unchanged
2.56%
19 19
MOEX 10 6,565.71 +9.17 +0.14%
Up
40.00%
Down
60.00%
4 6
RTS 2 1,505.07 0.00 0.00%
Up
45.83%
Down
43.75%
Unchanged
10.42%
22 21
MOEX Blue Chip 21,746.84 +72.67 +0.34%
Up
60.00%
Down
40.00%
9 6

Chứng Khoán Nga

Các Cổ Phiếu Hoạt Động Mạnh Nhất

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

Tên Lần cuối Trước đó Cao Thấp % T.đổi KL Thời gian
FSK EES 0.1246 0.1248 0.1262 0.1242 +3.46% 7.87B 03:49:56  
Bank VTB PAO 0.023530 0.023575 0.023630 0.023520 -0.34% 71.84B 03:49:34  
Unipro 2.218 2.208 2.224 2.195 +2.31% 267.29M 03:49:54  
FGK Rusgidro PAO 0.7233 0.7235 0.7297 0.7233 +0.11% 191.98M 03:49:37  
Inter rao ees 4.2525 4.2430 4.2595 4.2495 +0.29% 94.58M 03:49:31  

Mã Mạnh Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Aeroflot 52.20 +2.11 +4.21%
FSK EES 0.1246 +0.0042 +3.46%
Magnit 8,310.0 +188.0 +2.31%
Unipro 2.218 +0.050 +2.31%
Yandex 4,231.6 +67.0 +1.61%

Mã Yếu Nhất

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi
Moskovskiy Kreditnyi Bank OAO 7.438 -0.110 -1.46%
PIK 847.70 -10.50 -1.22%
VK DRC 595.20 -7.20 -1.20%
QIWI 184.50 -2.00 -1.07%
Seligdar 74.54 -0.81 -1.07%

Nga Tổng Kết Ngành

Tên Lần cuối T.đổi % T.đổi Tổng Quan Thị Trường Adv. Dec.
MOEX Metals and M. 8,916.65 +36.31 +0.41%
Up
21.43%
Down
78.57%
3 11
MOEX Oil and Gas 9,330.62 +28.95 +0.31%
Up
54.55%
Down
45.45%
6 5
MOEX Electric Uti. 2,064.42 +10.45 +0.51%
Up
37.50%
Down
62.50%
6 10
MOEX Telecommunic. 2,286.74 +2.51 +0.11%
Up
60.00%
Down
40.00%
3 2
RTS Goods & Retai. 239.04 +3.63 +1.54%
Up
66.67%
Down
26.67%
Unchanged
6.67%
10 4
RTS Metals & Mini. 204.69 +1.63 +0.80%
Up
21.43%
Down
78.57%
3 11
RTS Oil & Gas 197.82 +1.38 +0.70%
Up
54.55%
Down
45.45%
6 5
RTS Telecom 76.56 +0.38 +0.50%
Up
60.00%
Down
40.00%
3 2
MOEX Consumer 9,664.02 +109.12 +1.14%
Up
66.67%
Down
26.67%
Unchanged
6.67%
10 4
MOEX Chemicals 35,678.78 +23.28 +0.07%
Up
42.86%
Down
57.14%
3 4
RTS Chemicals 406.32 +1.87 +0.46%
Up
42.86%
Down
57.14%
3 4
MOEX Financials 10,966.47 -47.86 -0.43%
Up
27.27%
Down
72.73%
3 8
RTS Electric Util. 57.1500 +0.5100 +0.90%
Up
37.50%
Down
62.50%
6 10
MOEX Transport 2,042.32 +22.87 +1.13%
Up
16.67%
Down
83.33%
1 5
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email