Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.018 | 0.017955 | 0.018085 | 0.01779 | +0.25% | 17.79B | ||||
125.00 | 124.88 | 125.70 | 123.28 | 0.00% | 0 | ||||
174.80 | 174.36 | 175.50 | 172.40 | 0.00% | 0 | ||||
64.50 | 64.55 | 65.00 | 63.51 | 0.00% | 0 | ||||
119.13 | 119.09 | 119.72 | 118.31 | 0.00% | 0 |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
174.80 | +0.44 | +0.25% | ||
3,959.00 | 0.0 | 0.00% | ||
1,065.00 | 0.00 | 0.00% | ||
335.90 | 0.00 | 0.00% | ||
125.00 | +0.12 | +0.10% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
174.80 | +0.44 | +0.25% | ||
3,959.00 | 0.0 | 0.00% | ||
1,065.00 | 0.00 | 0.00% | ||
335.90 | 0.00 | 0.00% | ||
125.00 | +0.12 | +0.10% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán Mạnh |