Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua | Mua | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30,000.00 | 30,000.00 | 30,000.00 | +1,000.0 | +3.45% | 2.30K | Ho Chi Minh | |||
13,700.00 | 15,100.00 | 13,700.00 | -850 | -5.84% | 1.80M | Ho Chi Minh | |||
12,400.00 | 12,400.00 | 11,600.00 | +800.0 | +6.90% | 10.16M | Ho Chi Minh | |||
13,300.00 | 13,300.00 | 12,350.00 | +300.0 | +2.31% | 1.90K | Ho Chi Minh | |||
7,300.00 | 7,300.00 | 7,300.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
78,300.00 | 78,300.00 | 74,100.00 | +3,300 | +4.40% | 2.76M | Ho Chi Minh | |||
96,500.00 | 96,500.00 | 85,700.00 | +6,300 | +6.98% | 1.57M | Ho Chi Minh | |||
38,000.00 | 41,400.00 | 36,000.00 | +400 | +1.06% | 26.66K | Hà Nội | |||
19,100.00 | 19,100.00 | 15,700.00 | +1,700.0 | +9.77% | 3.27M | Hà Nội | |||
36,000.00 | 36,000.00 | 31,500.00 | +3,200.0 | +9.76% | 71.50K | Hà Nội | |||
8,330.00 | 8,330.00 | 7,850.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
73,000.00 | 73,200.00 | 67,700.00 | +3,900.0 | +5.64% | 700.00 | Ho Chi Minh | |||
12,600.00 | 12,600.00 | 11,300.00 | +800.0 | +6.78% | 4.05M | Ho Chi Minh | |||
16,800.00 | 16,800.00 | 13,800.00 | +1,500.0 | +9.80% | 8.19M | Hà Nội | |||
16,300.00 | 16,400.00 | 15,100.00 | +900.0 | +5.84% | 34.10K | Hà Nội |