RTSI (IRTS)

Mát-xcơ-va
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
1,121.38
-6.63(-0.59%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực
Biên độ ngày
1,121.141,130.52
Biên độ 52 tuần
900.081,159.55
Giá đ.cửa hôm trước
1,128.01
Giá mở cửa
1,130.08
Thay đổi 1 năm
-0.06%
Khối lượng
0
KLTB (3 thg)
-
Biên độ ngày
1,121.14-1,130.52
Biên độ 52 tuần
900.08-1,159.55
Kỹ thuật
Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Hàng ngày
Hàng tuần
Hàng tháng
Thêm
Loại:Chỉ số
Thị trường:Nga
# Thành Phần:45

Mọi Người Cũng Xem

459.10
STOXX
0.00%
3,753.4
SOX
+0.94%
122.37
MCXRGBI
-0.02%
790,376.62
MERV
+2.19%
8,012.41
XU100
+0.04%
Hôm nay, bạn cảm thấy thế nào về IRTS?
Hãy biểu quyết để xem kết quả cộng đồng!
hoặc
TênGiá
RTS111,940.00+0.30%
TênKLGiá
VTBR
Bank VTB PAO
13.19B0.023795-0.44%
SGZH
Segezha Group PAO
192.2M4.195-1.39%
FEES
FSK EES
98.9M0.1165-0.87%
HYDR
FGK Rusgidro PAO
50.02M0.7995-1.53%
UPRO
Unipro
29.79M2.075-0.24%
+0.41%+0.70%+0.32%+0.03%+0.13%
TênGiá
PHOR
PhosAgro ao
6,776.00+28.0
YNDX
Yandex
2,592.00+18.0
RTKM
Rostelecom
81.59+0.26
CBOM
Moskovskiy Kreditnyi Bank OAO
7.702+0.002
NLMK
NLMK PAO
176.00+0.22
-2.93%-2.16%-1.53%-1.50%-0.56%
TênGiá
POLY
Polymetal International PLC
466.70-14.10
PIKK
PIK
680.40-15.00
HYDR
FGK Rusgidro PAO
0.7995-0.0124
QIWIDR
QIWI
524.50-8.00
SGZH
Segezha Group
4.23-0.024