Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán | |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán | |
Tổng kết | Bán | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28,400.00 | 29,400.00 | 28,300.00 | -800.0 | -2.74% | 8.36M | Hà Nội | |||
21,600.00 | 22,400.00 | 21,550.00 | -150.0 | -0.69% | 4.41M | Ho Chi Minh | |||
15,100.00 | 15,500.00 | 15,050.00 | -100.0 | -0.66% | 7.21M | Ho Chi Minh | |||
9,800.00 | 10,200.00 | 9,200.00 | +500.0 | +5.38% | 267.93K | Hà Nội | |||
9,400.00 | 9,400.00 | 9,400.00 | +1,000 | +11.90% | 200.00 | Hà Nội | |||
29,450.00 | 30,200.00 | 28,800.00 | +650.0 | +2.26% | 29.09M | Ho Chi Minh | |||
6,100.00 | 7,000.00 | 6,100.00 | -400 | -6.15% | 29.20K | Hà Nội | |||
28,900.00 | 29,000.00 | 28,900.00 | -4,100 | -12.42% | 1.60K | Hà Nội | |||
1,400.00 | 1,500.00 | 1,300.00 | 0 | 0.00% | 33.90K | Hà Nội | |||
2,600.00 | 2,800.00 | 2,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
25,300.00 | 25,300.00 | 23,650.00 | +1,650 | +6.98% | 2.07M | Ho Chi Minh | |||
15,400.00 | 15,400.00 | 15,400.00 | 0.0 | 0.00% | 100.00 | Hà Nội | |||
30,900.00 | 31,300.00 | 29,800.00 | 0.0 | 0.00% | 1.97M | Hà Nội | |||
36,200.00 | 36,200.00 | 35,000.00 | +1,200.0 | +3.43% | 37.10K | Hà Nội | |||
6,000.00 | 6,000.00 | 5,700.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |