Chứng Khoán New Zealand

Cập nhật các dữ liệu hiện tại về thị trường chứng khoán tại New Zealand, bao gồm các cổ phiếu hàng đầu cũng như những loại cổ phiếu vốn hóa lớn và nhỏ. Nhấp chuột vào các loại chứng khoán riêng lẻ để biết thêm thông tin.
Lần cuối
Cao
Thấp
4.414.414.32+0.02+0.46%414.46K
0.660.660.650.000.00%735.46K
8.308.348.13+0.10+1.22%518.24K
7.667.677.58+0.010.00%120.22K
1.3601.3901.3400.0000.00%227.95K
37.5337.7436.55+0.63+1.71%131.22K
4.684.724.63-0.05-1.06%240.6K
24.0024.0023.40+0.15+0.63%346.21K
1.6501.6601.6400.0000.00%264.77K
0.770.770.76+0.01+1.32%145.13K
0.8300.8350.830-0.005-0.60%841.96K
0.08600.09200.0860-0.0050-5.49%700.93K
2.1952.2302.195-0.045-2.01%276.77K
3.893.893.85+0.04+1.04%179.79K
1.791.871.78-0.08-4.28%340.37K
2.75002.75002.70000.00000.00%21.12K
26.4226.4226.100.000.00%8.64K
1.0801.0901.080-0.020-1.82%155.68K
0.9400.9700.940-0.030-3.09%626.25K
7.857.877.80-0.03-0.38%228.33K
1.001.020.92+0.09+9.89%433.16K
8.328.438.32-0.11-1.30%229.08K
2.482.492.46+0.01+0.40%417.25K
9.9210.129.86-0.13-1.29%344.58K
1.0701.0701.0500.0000.00%436.84K
6.326.326.20+0.07+1.12%457.58K
5.255.255.11+0.05+0.96%870.19K
68.5068.5068.00+0.39+0.57%27.3K
1.0301.0401.020-0.010-0.96%41.03K
0.7400.7400.700+0.030+4.23%597.86K
1.1801.1901.175-0.015-1.26%740.24K
5.555.555.45+0.06+1.09%340.75K
3.703.723.65-0.01-0.27%50.31K
5.305.395.28-0.05-0.93%706.17K
3.143.173.14+0.07+2.28%93.14K
4.9905.0704.990-0.080-1.58%130.75K
4.204.204.100.000.00%29.85K
1.061.091.06-0.02-1.85%118.96K
5.175.185.13-0.02-0.39%945.08K
9.289.309.23+0.02+0.22%305.05K
3.503.543.46-0.02-0.57%381.3K
4.314.404.31-0.05-1.15%18.14K
3.803.813.76+0.05+1.33%109.08K
1.431.431.400.000.00%75.16K
2.0652.1452.065-0.065-3.05%182.44K
23.5923.5923.30+0.19+0.81%14.04K
3.063.093.050.000.00%50.26K
2.1252.1502.120-0.020-0.93%540.49K