Chứng Khoán Israel

Cập nhật các dữ liệu hiện tại về thị trường chứng khoán tại Israel, bao gồm các cổ phiếu hàng đầu cũng như những loại cổ phiếu vốn hóa lớn và nhỏ. Nhấp chuột vào các loại chứng khoán riêng lẻ để biết thêm thông tin.
Lần cuối
Cao
Thấp
1,910.001,940.001,906.00+5.00+0.26%415.76K
5,904.006,050.005,830.00+74.00+1.27%249.57K
497.0499.8489.0+5.0+1.02%2.84M
984.00992.00977.00+3.00+0.31%1.63M
49,230.0049,440.0048,690.00+540.00+1.11%34.69K
1,853.001,860.001,834.00+27.00+1.48%4.75M
149,000.00151,670.00147,500.00-1,170.00-0.78%2.98K
75,910.0076,900.0075,600.00-210.00-0.28%336.11K
15,380.0015,690.0015,210.00-60.00-0.39%278.45K
2,928.002,960.002,893.00+35.00+1.21%207.42K
991.001,005.00967.00+20.00+2.09%1.16M
1,943.001,945.001,917.00+26.00+1.36%819.5K
95,780.0096,400.0094,860.00+60.00+0.06%6.57K
2,880.002,888.002,754.00+104.00+3.75%6.27M
26,000.0026,620.0025,910.00-160.00-0.61%80.29K
13,640.0014,050.0013,640.00-360.00-2.57%1.47M
71,780.0072,390.0071,630.00+380.00+0.53%55.05K
3,661.003,672.003,628.00-4.00-0.11%306.38K
3,200.003,231.003,150.00+38.00+1.20%2.86M
1,081.001,083.001,051.00+30.00+2.85%842.47K
7,438.007,591.007,435.00-87.00-1.16%99.5K
3,560.003,629.003,547.00-25.00-0.70%555.98K
10,310.0010,390.0010,050.00+250.00+2.49%168.95K
24,760.0025,060.0023,890.00+360.00+1.48%69.46K
46,400.0046,740.0045,690.00+130.00+0.28%26.77K
9,670.009,794.009,613.00-15.00-0.15%27.14K
22,170.0022,230.0021,590.00+590.00+2.73%203.55K
34,000.0035,000.0033,500.00+300.00+0.89%36.03K
6,500.06,570.06,431.0+118.0+1.85%185.86K
5,413.005,658.005,376.00-245.00-4.33%224.37K
1,214.001,224.001,183.00+36.00+3.06%920.4K
2,367.002,440.002,367.00-48.00-1.99%280.19K
24,880.0025,350.0023,880.00+440.00+1.80%43.8K
2,369.002,389.002,334.00+58.00+2.51%275.66K
4,898.004,922.004,730.00+235.00+5.04%282.13K
EPS / Dự báo
Doanh thu / Dự báo
Thứ Năm, 30 tháng 11, 2023
Discount(DSCT)
-- / 0.985-- / --22.92B
Newmed Energy LP(NWMDp)
-- / ---- / --11.55B
Phoenix Holdings(PHOE1)
-- / 1.54-- / --9.24B
Strauss Group(STRS)
-- / 1.25-- / 2.77B8.65B
Shikun & Binui(SKBN)
-- / ---- / --5.19B
Rami Levi(RMLI)
-- / 3.22-- / 1.99B2.96B
Alony Hetz(ALHE)
-- / ---- / --4.74B
Delta(DELG)
-- / ---- / --3.91B
G City(GCT)
-- / 0.47-- / --1.94B