Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Bán | Bán | Bán Mạnh | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Trung Tính | Mua Mạnh | Bán | Bán Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Trung Tính | Bán | Bán Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121,900.00 | 124,500.00 | 120,000.00 | +2,100 | +1.75% | 486.30K | Ho Chi Minh | |||
30,700.00 | 30,800.00 | 29,000.00 | +800.00 | +2.68% | 916.21K | Hà Nội | |||
8,900.00 | 10,300.00 | 8,800.00 | -100.0 | -1.11% | 59.40K | Hà Nội | |||
84,500.00 | 84,500.00 | 84,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
24,000.00 | 24,700.00 | 23,700.00 | +300.0 | +1.27% | 595.74K | Hà Nội | |||
114,300.00 | 116,000.00 | 114,200.00 | -1,100.0 | -0.95% | 482.40K | Ho Chi Minh | |||
59,000.00 | 61,300.00 | 58,600.00 | -1,100.0 | -1.83% | 5.24M | Ho Chi Minh | |||
35,300.00 | 37,200.00 | 34,500.00 | -1,150.0 | -3.16% | 6.18M | Ho Chi Minh | |||
17,850.00 | 18,350.00 | 17,700.00 | +50.0 | +0.28% | 1.01M | Ho Chi Minh | |||
28,400.00 | 29,400.00 | 28,300.00 | -800.0 | -2.74% | 8.36M | Hà Nội | |||
23,000.00 | 23,800.00 | 22,400.00 | -600.0 | -2.54% | 1.90M | Hà Nội | |||
40,000.00 | 40,000.00 | 40,000.00 | 0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội | |||
77,200.00 | 78,000.00 | 75,300.00 | +3,343.0 | +4.53% | 305.80K | Ho Chi Minh | |||
15,150.00 | 15,150.00 | 14,500.00 | +950.0 | +6.69% | 385.90K | Ho Chi Minh | |||
21,950.00 | 22,700.00 | 21,950.00 | -700.0 | -3.09% | 6.67M | Ho Chi Minh |