Báo cáo Banco de Sabadell: lợi nhuận cao hơn, doanh thu thấp hơn trong Q1
- TheoInvesting.com-
Investing.com - Banco de Sabadell báo cáo lợi nhuận quý đầu tiên cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu giảm so...
Investing.com - Banco de Sabadell báo cáo lợi nhuận quý đầu tiên cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu giảm so...
Theo Peter NurseInvesting.com – Thị trường chứng khoán châu Âu dự kiến sẽ mở cửa cao hơn vào thứ Năm khi các nhà đầu tư chờ đợi...
Investing.com - Banco de Sabadell báo cáo lợi nhuận quý bốn cao hơn kỳ vọng của các chuyên gia vào Thứ 5 với doanh thu cao hơn dự...
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Bán | Bán Mạnh | Bán | Trung Tính |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10,400.00 | 10,600.00 | 9,350.00 | +440.0 | +4.42% | 523.40K | Ho Chi Minh | |||
72,600.00 | 73,400.00 | 72,100.00 | -900 | -1.22% | 1.87M | Ho Chi Minh | |||
22,400.00 | 22,600.00 | 21,550.00 | +100.0 | +0.45% | 15.20M | Ho Chi Minh | |||
13,600.00 | 13,850.00 | 13,000.00 | 0.0 | 0.00% | 15.65M | Ho Chi Minh | |||
37,400.00 | 38,400.00 | 36,000.00 | -500 | -1.32% | 218.57K | Hà Nội | |||
16,250.00 | 16,450.00 | 15,250.00 | +400.0 | +2.52% | 3.54M | Ho Chi Minh | |||
109,500.00 | 112,000.00 | 109,000.00 | -2,500 | -2.23% | 478.20K | Ho Chi Minh | |||
19,700.00 | 19,800.00 | 17,950.00 | +900.0 | +4.79% | 15.53M | Ho Chi Minh | |||
74,000.00 | 75,000.00 | 72,900.00 | -800 | -1.07% | 1.38M | Ho Chi Minh | |||
13,450.00 | 13,600.00 | 12,950.00 | -50.0 | -0.37% | 6.06M | Ho Chi Minh | |||
26,800.00 | 27,500.00 | 24,400.00 | +1,800.0 | +7.20% | 3.47M | Hà Nội | |||
111,600.00 | 111,600.00 | 111,600.00 | -75,400 | -40.32% | 100.00 | Hà Nội | |||
31,950.00 | 31,950.00 | 28,500.00 | +1,600.0 | +5.27% | 14.90K | Ho Chi Minh | |||
18,200.00 | 18,500.00 | 17,550.00 | 0.0 | 0.00% | 694.40K | Ho Chi Minh | |||
11,500.00 | 11,500.00 | 11,500.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |