Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán | Mua | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán | Bán | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tổng kết | Bán | Trung Tính | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46,900.00 | 47,350.00 | 46,400.00 | +300.0 | +0.64% | 1.38M | Ho Chi Minh | |||
23,950.00 | 24,050.00 | 23,250.00 | +550.0 | +2.35% | 33.80M | Ho Chi Minh | |||
32,500.00 | 33,800.00 | 32,200.00 | -1,000.00 | -2.99% | 1.47M | Hà Nội | |||
21,700.00 | 21,700.00 | 20,150.00 | +1,400.0 | +6.90% | 24.26M | Ho Chi Minh | |||
28,150.00 | 28,350.00 | 27,800.00 | -150.0 | -0.53% | 273.90K | Ho Chi Minh | |||
26,750.00 | 26,850.00 | 25,350.00 | +1,050 | +4.09% | 6.56M | Ho Chi Minh | |||
8,890.00 | 8,920.00 | 8,700.00 | +180.0 | +2.07% | 564.10K | Ho Chi Minh | |||
5,620.00 | 5,700.00 | 5,570.00 | +40.0 | +0.72% | 3.11M | Ho Chi Minh | |||
9,960.00 | 9,990.00 | 9,600.00 | +140.0 | +1.43% | 1.97M | Ho Chi Minh | |||
23,050.00 | 23,400.00 | 22,900.00 | +50.0 | +0.22% | 3.32M | Ho Chi Minh | |||
39,200.00 | 39,200.00 | 38,150.00 | +900.0 | +2.35% | 1.64M | Ho Chi Minh | |||
68,600.00 | 69,500.00 | 67,300.00 | +900.0 | +1.33% | 496.60K | Ho Chi Minh | |||
50,600.00 | 50,900.00 | 50,600.00 | +200 | +0.40% | 5.90K | Hà Nội | |||
104,000.00 | 104,000.00 | 98,100.00 | +2,000 | +1.96% | 11.10K | Hà Nội | |||
28,650.00 | 28,700.00 | 28,400.00 | +150.0 | +0.53% | 1.82M | Ho Chi Minh |