Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 808,05 T US$ | 15x | 1,66 | 293,71 US$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JPMorgan Chase Pref EE | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 807,48 T US$ | 15x | 1,66 | 25,40 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jp Morgan Gg Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 800,91 T US$ | 14,9x | 20,37 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Industrial Commercial Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 382,06 T US$ | 7,9x | 15,61 US$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 357,11 T US$ | 13,9x | 0,66 | 48,01 US$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America Corp Ph ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 357,11 T US$ | 13,9x | 20,68 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 356,74 T US$ | 13,9x | 20,74 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 356,74 T US$ | 13,9x | 0,66 | 1.219,58 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America Corp Pg ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 356,74 T US$ | 13,9x | 21,26 US$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pe ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 356,74 T US$ | 13,9x | 21,51 US$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Pm | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 356,74 T US$ | 13,9x | 22,20 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pj ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 356,74 T US$ | 13,9x | 21,67 US$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Agricultural Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 302 T US$ | 8,2x | 1,44 | 0,66 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank of China PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 302 T US$ | 8,2x | 1,44 | 17,10 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 278,62 T US$ | 5,9x | -4,34 | 1,05 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank Corp | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 278,62 T US$ | 5,9x | -4,34 | 21,38 US$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Industrial & Commercial Bank China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 278,34 T US$ | 5,8x | 0,79 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wells Fargo&Co | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,75 T US$ | 13,7x | 0,68 | 81,34 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wells Fargo Pref A | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,75 T US$ | 13,7x | 23,40 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wells Fargo Pref L | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,43 T US$ | 13,7x | 0,68 | 1.178,50 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Morgan Stanley Pi ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 228,12 T US$ | 15,9x | 25,06 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pa ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 228,12 T US$ | 15,9x | 21,88 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pe ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 228,12 T US$ | 15,9x | 25,43 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pf ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 227,94 T US$ | 15,9x | 25,19 US$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 227,94 T US$ | 15,9x | 0,35 | 142,10 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Morgan Stanley Pref K | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 227,94 T US$ | 15,9x | 24,20 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HSBC | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 220,54 T US$ | 11,7x | -1,88 | 12,59 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HSBC ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 220,54 T US$ | 11,7x | -1,88 | 63,95 US$ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
American Express | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 214,88 T US$ | 21,5x | 3,45 | 306,71 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Goldman Sachs | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 208,46 T US$ | 15,5x | 0,31 | 711,23 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Goldman Sachs Group Inc Pa ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 208,46 T US$ | 15,5x | 22,08 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Goldman Sachs Group Inc Pc ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 208,44 T US$ | 15,5x | 22 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Goldman Sachs Group Inc Pd ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 208,44 T US$ | 15,5x | 21,62 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Blackstone | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 205,92 T US$ | 51,1x | 3,09 | 168,70 US$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -6,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Commonwealth Bank of Australia PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 193,08 T US$ | 17,1x | 10,41 | 116,59 US$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -35% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank China ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 191,70 T US$ | 5,7x | 2,28 | 14,84 US$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of China Ltd | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 191,70 T US$ | 5,7x | 2,28 | 0,61 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RBC | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 188,52 T US$ | 14,5x | 0,85 | 133,59 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America 15 December 2066 | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 187,92 T US$ | 7,3x | 25,27 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HDFC Bank ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 177,75 T US$ | 21,6x | 7,72 | 78,70 US$ | 4,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
The Charles Schwab | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 176,19 T US$ | 26x | 0,47 | 96,91 US$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Citigroup | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 172,62 T US$ | 13,7x | 0,15 | 93,83 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BlackRock | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 171,42 T US$ | 26,5x | 10,19 | 1.107,81 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank Co | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 157,64 T US$ | 8x | 15,1 | 32,91 US$ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Allianz ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 153,80 T US$ | 13,6x | 1,12 | 40,15 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mitsubishi UFJ Financial ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 151,73 T US$ | 18,2x | -8,87 | 13,55 US$ | 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Progressive | NYSE | Tài chính | Bảo Hiểm | 144,74 T US$ | 13,9x | 0,27 | 246,63 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Insurance Company of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 144,36 T US$ | 8,6x | 0,22 | 13,75 US$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Life Insurance | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 135,30 T US$ | 3,3x | 0,06 | 2,54 US$ | 1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KKR Prf | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 130,02 T US$ | 58x | 57,53 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |