Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 587,97 T US$ | 10,7x | 0,48 | 210,28 US$ | -8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jp Morgan Gg Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 587,97 T US$ | 11,5x | 20,40 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
JPMorgan Chase Pref EE | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 587,97 T US$ | 10,7x | 0,48 | 24,99 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Industrial Commercial Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 316,04 T US$ | 5,2x | 91,5 | 13,33 US$ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Industrial & Commercial Bank China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 316,04 T US$ | 5,2x | 91,5 | 0,67 US$ | -6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,46 T US$ | 10,6x | 2,43 | 34,39 US$ | -7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 45,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America Corp Pl ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,46 T US$ | 10,6x | 21,65 US$ | -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pj ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,46 T US$ | 10,6x | 22,44 US$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,46 T US$ | 10,6x | 2,43 | 1.190 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America Corp Ph ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,46 T US$ | 10,6x | 20,94 US$ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pe ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,46 T US$ | 10,6x | 21,34 US$ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Pm | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,46 T US$ | 10,6x | 22,40 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pg ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,46 T US$ | 10,6x | 21 US$ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America 15 December 2066 | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 261,46 T US$ | 12,3x | 25,57 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Agricultural Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 247,06 T US$ | 5,8x | 1,64 | 0,53 US$ | -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank of China PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 247,06 T US$ | 5,8x | 1,64 | 14,22 US$ | -3,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank Corp | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 225,39 T US$ | 4,9x | 16,88 US$ | -4,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
China Construction Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 225,39 T US$ | 4,9x | 0,80 US$ | -9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank China ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 213,50 T US$ | 5,8x | 3,63 | 14,02 US$ | -4,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of China Ltd | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 213,50 T US$ | 5,8x | 3,63 | 0,58 US$ | 2,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo&Co | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 199,11 T US$ | 11,2x | 0,96 | 60,98 US$ | -7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 36,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wells Fargo Pref L | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 199,11 T US$ | 11,2x | 0,96 | 1.173,86 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo Pref A | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 199,11 T US$ | 11,2x | 22,93 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HSBC | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,90 T US$ | 7,9x | 0,86 | 10,25 US$ | -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HSBC ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,90 T US$ | 7,9x | 0,86 | 49,84 US$ | -6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 29,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
American Express | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 163,84 T US$ | 16,7x | 0,66 | 233,68 US$ | -5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HDFC Bank ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 162,57 T US$ | 19,9x | 10,05 | 64,90 US$ | -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Morgan Stanley | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 161,01 T US$ | 12,4x | 0,24 | 99,83 US$ | -7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 30,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Morgan Stanley Pi ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 161,01 T US$ | 12,4x | 24,72 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pref K | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 161,01 T US$ | 12,4x | 23,71 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pf ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 161,01 T US$ | 12,4x | 25,04 US$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pe ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 161,01 T US$ | 12,4x | 25,16 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pa ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 161,01 T US$ | 12,4x | 22 US$ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
RBC | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 156,74 T US$ | 12,9x | 0,8 | 110,91 US$ | -3,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Commonwealth Bank of Australia PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 155,55 T US$ | 17,1x | 8,78 | 90,59 US$ | -7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -17,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Goldman Sachs | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 152,82 T US$ | 11,5x | 0,15 | 470,81 US$ | -7,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 32,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Goldman Sachs Group Inc Pc ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 152,82 T US$ | 11,5x | 21,99 US$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Goldman Sachs Group Inc Pa ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 152,82 T US$ | 11,5x | 21,74 US$ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Goldman Sachs Group Inc Pd ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 152,82 T US$ | 11,5x | 21,45 US$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Progressive | NYSE | Tài chính | Bảo Hiểm | 151,03 T US$ | 17,9x | 0,15 | 257,64 US$ | -10,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank Co | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 147,22 T US$ | 7,5x | 14,09 | 27,20 US$ | -5,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Allianz ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 140,53 T US$ | 13,4x | 0,69 | 35,75 US$ | -8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Mitsubishi UFJ Financial ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 131,01 T US$ | 11x | 0,29 | 11,06 US$ | -8,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 17,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BlackRock | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 127,71 T US$ | 19,5x | 1,33 | 822,62 US$ | -7,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 39,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
The Charles Schwab | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 125,24 T US$ | 23,1x | 1,29 | 69,06 US$ | -7,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 34,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Life Insurance | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 121,32 T US$ | 3,8x | 0,08 | 1,83 US$ | -8,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ping An Insurance Co of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 120,26 T US$ | 7,4x | 0,15 | 6 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Ping An Insurance Company of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 120,26 T US$ | 7,4x | 0,15 | 11,11 US$ | -8,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Marsh McLennan | NYSE | Tài chính | Bảo Hiểm | 113,06 T US$ | 28,1x | 3,23 | 230,20 US$ | -5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Chubb | NYSE | Tài chính | Bảo Hiểm | 112,32 T US$ | 12,2x | 2,93 | 280,68 US$ | -7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,4% | Nâng Cấp lên Pro+ |