Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 751,97 T US$ | 13,6x | 0,61 | 268,86 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JPMorgan Chase Pref EE | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 751,97 T US$ | 13,6x | 0,61 | 25,30 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Jp Morgan Gg Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 749,59 T US$ | 13,4x | 21,15 US$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pg ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 14,4x | 22,76 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,73 T US$ | 14,4x | 23,27 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,73 T US$ | 14,4x | 3,27 | 46,74 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America Corp Pe ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,73 T US$ | 14,4x | 23,75 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,73 T US$ | 14,4x | 3,27 | 1.233 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America Pm | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,73 T US$ | 14,4x | 23,23 US$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pj ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,73 T US$ | 14,4x | 23,24 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Ph ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,73 T US$ | 14,4x | 22,94 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Inversiones Suramericana ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 351,80 T US$ | 2,6x | 0,01 | 17 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Industrial Commercial Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 308,51 T US$ | 6,8x | 6,73 | 13,90 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Industrial & Commercial Bank China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 308,51 T US$ | 5,1x | 6,73 | 0,73 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo&Co | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 263,87 T US$ | 14,7x | 1,25 | 80,20 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wells Fargo Pref L | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 263,87 T US$ | 14,7x | 1,25 | 1.213,36 US$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo Pref A | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 263,77 T US$ | 14,7x | 24,41 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Agricultural Bank of China PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 244,11 T US$ | 6,9x | 2,48 | 13,73 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 244,11 T US$ | 5,4x | 2,48 | 0,51 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
American Express | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 222,66 T US$ | 22,6x | 0,89 | 317,23 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Morgan Stanley Pe ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 221,35 T US$ | 17,1x | 25,55 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pref K | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 221,35 T US$ | 17,1x | 24,86 US$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pi ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 221,35 T US$ | 17,1x | 25,19 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley Pa ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 221,28 T US$ | 17,1x | 24,01 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Morgan Stanley | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 221,28 T US$ | 17,1x | 0,33 | 137,66 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Morgan Stanley Pf ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 221,28 T US$ | 17,1x | 25,46 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Goldman Sachs | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 217,17 T US$ | 15,6x | 0,21 | 641,50 US$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Goldman Sachs Group Inc Pa ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 217,17 T US$ | 15,6x | 23,15 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Goldman Sachs Group Inc Pd ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 217,17 T US$ | 15,6x | 22,82 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Goldman Sachs Group Inc Pc ADR | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 217,05 T US$ | 15,6x | 24,15 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
China Construction Bank Corp | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 206,22 T US$ | 4,5x | -6,18 | 16,20 US$ | -1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 206,22 T US$ | 4,5x | -6,18 | 0,77 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank China ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 198,36 T US$ | 5,2x | 3,1 | 13,13 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of China Ltd | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 198,36 T US$ | 5,2x | 3,1 | 0,55 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America 15 December 2066 | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 197,58 T US$ | 8x | 25,96 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
HSBC | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 181,67 T US$ | 8,5x | -0,71 | 10,05 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HSBC ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 181,67 T US$ | 8,5x | -0,71 | 51,99 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
RBC | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 167,15 T US$ | 15x | 1,75 | 118,11 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Commonwealth Bank of Australia PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 166,58 T US$ | 17,9x | -7,89 | 100,23 US$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -32,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BlackRock | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 157,14 T US$ | 24x | 1,74 | 1.013,87 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
The Charles Schwab | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 149,41 T US$ | 27,2x | 1,56 | 81,61 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Citigroup | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 147,20 T US$ | 13,1x | 0,28 | 78,39 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Progressive | NYSE | Tài chính | Bảo Hiểm | 145,22 T US$ | 17,2x | 0,14 | 247,77 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 16,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 140,82 T US$ | 6,9x | 12,91 | 4,87 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Merchants Bank Co | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 140,82 T US$ | 7,1x | 12,91 | 27,08 US$ | -2,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
KKR & Co | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 135,23 T US$ | 43,8x | 15,99 | 151,99 US$ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Blackstone | NYSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | 132,79 T US$ | 47,7x | 0,51 | 172,64 US$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Life Insurance | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 127,24 T US$ | 4,3x | 0,09 | 1,88 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Allianz ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 125,65 T US$ | 12,9x | 0,81 | 32,62 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Ping An Insurance Company of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Bảo Hiểm | 114,40 T US$ | 7,5x | 0,72 | 11,12 US$ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |