Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Grupo Cibest DRC | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,17 NT US$ | 7,8x | 1,61 | 46,09 US$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JPMorgan Chase Pref EE | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 822,61 T US$ | 14,5x | 0,61 | 25,42 US$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JPMorgan | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 822,61 T US$ | 14,5x | 0,61 | 296 US$ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jp Morgan Gg Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 822,61 T US$ | 13,8x | 20,59 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Industrial Commercial Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 383,55 T US$ | 8x | 15,44 US$ | -4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Ph ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 368,53 T US$ | 14,4x | 20,29 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pe ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 368,53 T US$ | 14,4x | 21,67 US$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Pm | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 368,53 T US$ | 14,4x | 22,10 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 368,53 T US$ | 14,4x | 0,89 | 1.211 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America Corp Pg ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 368,53 T US$ | 14,4x | 20,94 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pj ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 368,53 T US$ | 14,4x | 21,95 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 368,53 T US$ | 14,4x | 0,89 | 48,93 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America 15 December 2066 | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 368,53 T US$ | 13,6x | 25,25 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 368,53 T US$ | 14,4x | 20,57 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
China Construction Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,55 T US$ | 7,6x | -4,22 | 1,11 US$ | 16,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank Corp | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,55 T US$ | 7,6x | -4,22 | 20,71 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Grupo Aval | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 342,29 T US$ | 10,9x | 0,06 | 2,89 US$ | 1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -22,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Agricultural Bank of China PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 295,65 T US$ | 8,1x | 1,41 | 17,84 US$ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 295,65 T US$ | 8,1x | 1,41 | 0,76 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Industrial & Commercial Bank China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 278,79 T US$ | 5,8x | 0,81 US$ | 2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wells Fargo Pref L | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 272,05 T US$ | 14,8x | 0,9 | 1.182,41 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo Pref A | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 272,05 T US$ | 14,8x | 23,58 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wells Fargo&Co | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 272,05 T US$ | 14,8x | 0,9 | 83,60 US$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank China ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 256,02 T US$ | 5,6x | 2,28 | 14,63 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of China Ltd | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 256,02 T US$ | 5,6x | 2,28 | 0,58 US$ | -2,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
American Express | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 229,88 T US$ | 22,9x | 1,26 | 328,13 US$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HSBC | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 209,54 T US$ | 11,1x | -1,82 | 11,55 US$ | -4,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HSBC ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 209,54 T US$ | 11,1x | -1,82 | 60,67 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Commonwealth Bank of Australia PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 193,06 T US$ | 17,1x | 10,12 | 118,83 US$ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -35,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
RBC | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 186,18 T US$ | 14,3x | 0,84 | 132,64 US$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HDFC Bank ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 178,08 T US$ | 21,4x | 8,14 | 76,54 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 164,53 T US$ | 8,3x | 15,69 | 6,50 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Merchants Bank Co | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 164,53 T US$ | 8,3x | 15,65 | 33,16 US$ | -7,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mitsubishi UFJ Financial ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 155,85 T US$ | 12,3x | 0,28 | 13,96 US$ | 1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toronto Dominion Bank | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 128,76 T US$ | 10,6x | 0,16 | 75,02 US$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Santander ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 124,87 T US$ | 8,7x | 0,42 | 8,55 US$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -12,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ICICI Bank ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 119,47 T US$ | 19,8x | 1,36 | 33,76 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 20% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UniCredit ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 103,51 T US$ | 9,3x | 0,93 | 33,53 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 15,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Intesa Sanpaolo SpA PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 101,88 T US$ | 9,8x | 0,89 | 34,73 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DBS Group Holdings ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 101,13 T US$ | 11,6x | 141,36 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BNP Paribas SA | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 98,34 T US$ | 7,9x | 0,28 | 90,64 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BNP Paribas ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 98,34 T US$ | 7,9x | 0,28 | 45,07 US$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 19,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Sumitomo Mitsui Financial | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 96,37 T US$ | 29,6x | -0,67 | 24,75 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumitomo Mitsui Financial ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 96,34 T US$ | 29,6x | -0,68 | 15,28 US$ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BBVA ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 87,64 T US$ | 7,3x | 0,25 | 15,63 US$ | 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Postal Savings Bank ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 84,76 T US$ | 6,3x | -4,46 | 14 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Capital One Financial | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 84,64 T US$ | 18,5x | -2,74 | 220,91 US$ | 1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Montreal | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 81,64 T US$ | 14,3x | 0,5 | 113,21 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
PNC Financial | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 77,76 T US$ | 13,9x | 0,73 | 196,57 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
National Australia Bank ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 77,46 T US$ | 17,2x | 10,25 | 12,90 US$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -14,3% | Nâng Cấp lên Pro+ |