Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BanColombia ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 1,09 NT US$ | 7,8x | 1,56 | 41,55 US$ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -11% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jp Morgan Gg Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 743,57 T US$ | 13,1x | 19,85 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
JPMorgan | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 743,57 T US$ | 13,1x | 0,55 | 267,56 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
JPMorgan Chase Pref EE | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 743,57 T US$ | 13,1x | 0,55 | 25,06 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Grupo Aval | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 339,80 T US$ | 11,1x | 0,06 | 2,84 US$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -20,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America Pm | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 336,60 T US$ | 13,2x | 21,68 US$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pj ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 336,60 T US$ | 13,2x | 22,11 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Ph ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 336,60 T US$ | 13,2x | 20,83 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pg ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 336,60 T US$ | 13,2x | 20,81 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pe ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 336,60 T US$ | 13,2x | 21,83 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 336,60 T US$ | 13,2x | 21,07 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 336,60 T US$ | 13,2x | 0,81 | 44,69 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America 15 December 2066 | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 336,60 T US$ | 12,2x | 25,35 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 336,60 T US$ | 13,2x | 0,81 | 1.180 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Industrial Commercial Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 330 T US$ | 7,4x | 14,22 US$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Industrial & Commercial Bank China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 330 T US$ | 5,3x | 0,68 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Agricultural Bank of China PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 267,52 T US$ | 7,4x | 1,3 | 16,12 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 267,52 T US$ | 7,4x | 1,3 | 0,60 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo Pref A | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 247,90 T US$ | 13,5x | 22,95 US$ | 0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wells Fargo&Co | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 247,90 T US$ | 13,5x | 0,82 | 76,18 US$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wells Fargo Pref L | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 247,90 T US$ | 13,5x | 0,82 | 1.181 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 225,17 T US$ | 4,9x | -3,4 | 0,86 US$ | -3,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank Corp | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 225,17 T US$ | 4,9x | -3,4 | 17,65 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank China ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 214,66 T US$ | 5,7x | 2,06 | 14,88 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of China Ltd | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 214,66 T US$ | 5,7x | 2,06 | 0,60 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
American Express | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 209,98 T US$ | 20,9x | 1,15 | 299,72 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HSBC | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 205,30 T US$ | 10,7x | -1,78 | 11,75 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HSBC ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 205,30 T US$ | 10,7x | -1,78 | 58,87 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Commonwealth Bank of Australia PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 181,63 T US$ | 17,1x | 9,68 | 109,11 US$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -31,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
RBC | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 177,86 T US$ | 14,3x | 0,89 | 125,82 US$ | 0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HDFC Bank ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 173,08 T US$ | 20,8x | 7,91 | 73,02 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank Co | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 155,50 T US$ | 7,8x | 14,76 | 31,31 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Merchants Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 155,50 T US$ | 7,8x | 14,91 | 5,09 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mitsubishi UFJ Financial ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 153,83 T US$ | 12,2x | 0,27 | 13,54 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ICICI Bank ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 121,11 T US$ | 20,1x | 1,37 | 33,99 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 14,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Santander ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 115,10 T US$ | 8,4x | 0,41 | 7,75 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toronto Dominion Bank | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 112,68 T US$ | 19,1x | -0,78 | 64,31 US$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BNP Paribas SA | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 100,11 T US$ | 8,4x | 0,3 | 88,91 US$ | 3,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BNP Paribas ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 100,11 T US$ | 8,4x | 0,3 | 42,03 US$ | -5,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 28,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Intesa Sanpaolo SpA PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 98,77 T US$ | 10x | 0,9 | 33,46 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -5,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UniCredit ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 98,22 T US$ | 9,2x | 0,93 | 31,51 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DBS Group Holdings ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 97,45 T US$ | 11,4x | 139,90 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumitomo Mitsui Financial | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 92,07 T US$ | 11,5x | 0,3 | 25,50 US$ | 5,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumitomo Mitsui Financial ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 92,07 T US$ | 11,5x | 0,3 | 14,35 US$ | -2,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BBVA ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 86,22 T US$ | 7,6x | 0,26 | 15,02 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Capital One Financial | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 75,56 T US$ | 16,6x | -2,45 | 197,22 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 7,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Montreal | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 74,90 T US$ | 13,6x | 0,3 | 102,85 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of Communications ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 73,47 T US$ | 5,7x | 22,61 | 20,05 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Australia Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 72,39 T US$ | 16,3x | 9,77 | 25,40 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
National Australia Bank ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 72,39 T US$ | 16,3x | 9,71 | 12,24 US$ | -1,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -9,7% | Nâng Cấp lên Pro+ |