Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jp Morgan Gg Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 800,91 T US$ | 13,8x | 20,56 US$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
JPMorgan Chase Pref EE | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 796,85 T US$ | 14,1x | 0,6 | 25,51 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
JPMorgan | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 796,85 T US$ | 14,1x | 0,6 | 286,51 US$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 4,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Industrial & Commercial Bank China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 369,69 T US$ | 5,9x | 0,78 US$ | 0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Industrial Commercial Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 369,69 T US$ | 8,3x | 15,74 US$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,44 T US$ | 13,8x | 20,89 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pe ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,44 T US$ | 13,8x | 21,58 US$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pg ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,44 T US$ | 13,8x | 21,19 US$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,44 T US$ | 13,8x | 0,85 | 46,65 US$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America Corp Pj ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,44 T US$ | 13,8x | 22,22 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Pm | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,44 T US$ | 13,8x | 22,10 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Ph ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,44 T US$ | 13,8x | 20,69 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 351,29 T US$ | 13,8x | 0,85 | 1.211,37 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank of China PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 302,85 T US$ | 8,4x | 1,46 | 17,48 US$ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 302,85 T US$ | 8,4x | 1,46 | 0,66 US$ | -12,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 282,62 T US$ | 6x | -4,35 | 0,98 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank Corp | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 282,62 T US$ | 6x | -4,35 | 21,26 US$ | -1,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo&Co | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 268,31 T US$ | 14,6x | 0,89 | 82,40 US$ | 0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Wells Fargo Pref L | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 268,31 T US$ | 14,6x | 0,89 | 1.182,45 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo Pref A | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 268,31 T US$ | 14,6x | 23,66 US$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank China ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 239,20 T US$ | 5,7x | 2,33 | 14,88 US$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of China Ltd | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 239,20 T US$ | 5,7x | 2,33 | 0,58 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
American Express | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 224,36 T US$ | 22,3x | 1,25 | 319,71 US$ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HSBC | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 213,62 T US$ | 11,3x | -1,88 | 12,02 US$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HSBC ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 213,62 T US$ | 11,3x | -1,88 | 61,75 US$ | -1,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 3,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Commonwealth Bank of Australia PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 197,39 T US$ | 17,1x | 10,29 | 117,86 US$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -35,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America 15 December 2066 | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 190,26 T US$ | 7,5x | 25,27 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
RBC | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 186,17 T US$ | 14,4x | 0,85 | 131,92 US$ | -1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HDFC Bank ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 177,21 T US$ | 21,4x | 8,22 | 76,05 US$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 169,28 T US$ | 8,6x | 15,65 | 6,50 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Merchants Bank Co | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 161,34 T US$ | 8,6x | 15,99 | 32,64 US$ | -1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Mitsubishi UFJ Financial ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 155,93 T US$ | 18,2x | -8,87 | 13,67 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Toronto Dominion Bank | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 126,64 T US$ | 10,4x | 0,16 | 73,52 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Santander ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 125,51 T US$ | 8,8x | 0,43 | 8,44 US$ | -1,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
ICICI Bank ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 118,27 T US$ | 19,6x | 1,34 | 33,21 US$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 21,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
UniCredit ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 105,51 T US$ | 9,5x | 0,98 | 33,88 US$ | -2,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Intesa Sanpaolo SpA PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 102,35 T US$ | 9,8x | 0,91 | 34,52 US$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -3,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
DBS Group Holdings ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 101,94 T US$ | 11,7x | 143,59 US$ | 0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 6,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BNP Paribas ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 99,63 T US$ | 8x | 0,29 | 44,79 US$ | -2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
BNP Paribas SA | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 99,63 T US$ | 8x | 0,29 | 91,50 US$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumitomo Mitsui Financial | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,50 T US$ | 29,4x | -0,66 | 24,34 US$ | -0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Sumitomo Mitsui Financial ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 95,50 T US$ | 29,4x | -0,66 | 14,89 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Postal Savings Bank ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 93,87 T US$ | 6,7x | -4,78 | 15 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
BBVA ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 87,43 T US$ | 7,3x | 0,26 | 15,06 US$ | -3,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 11,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Capital One Financial | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 84,19 T US$ | 18,5x | -2,74 | 219,80 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 10,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank Of Montreal | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 82,07 T US$ | 14,4x | 0,51 | 113,66 US$ | -0,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
National Australia Bank ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 79,86 T US$ | 17,6x | 10,43 | 13,04 US$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -16,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
National Australia Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 79,86 T US$ | 17,6x | 10,43 | 25,69 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
PNC Financial | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 78,05 T US$ | 13,9x | 0,73 | 197,32 US$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 5,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
U.S. Bancorp Pref A | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 73,57 T US$ | 11,7x | 830 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |