Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JPMorgan | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 745,78 T US$ | 13,5x | 0,6 | 266,58 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 1,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Jp Morgan Gg Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 745,78 T US$ | 13,4x | 21,49 US$ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
JPMorgan Chase Pref EE | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 745,78 T US$ | 13,5x | 0,6 | 25,44 US$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America Corp Pl Pref | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 14,4x | 3,29 | 1.220,03 US$ | -0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of America Corp Pg ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 14,4x | 23,14 US$ | -0,3% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America 15 December 2066 | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 8x | 25,82 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Pm | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 14,4x | 23,23 US$ | -1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Ph ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 14,4x | 23,04 US$ | -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pj ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 14,4x | 23,36 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 14,4x | 3,29 | 46,75 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 13,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Bank of America Corp Pe ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 14,4x | 24,33 US$ | -0,7% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Bank of America Corp Pl ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 355,81 T US$ | 14,4x | 23,95 US$ | -1,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Industrial Commercial Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 312,49 T US$ | 7x | 6,61 | 13,61 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Industrial & Commercial Bank China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 312,49 T US$ | 5x | 6,61 | 0,66 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo Pref A | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 257,75 T US$ | 14,4x | 24,49 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | |||
Wells Fargo Pref L | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 257,75 T US$ | 14,4x | 1,22 | 1.204,40 US$ | -0,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Wells Fargo&Co | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 257,75 T US$ | 14,4x | 1,22 | 78,37 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 9,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Agricultural Bank of China PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 244,02 T US$ | 7x | 2,43 | 13,62 US$ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Agricultural Bank of China | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 244,02 T US$ | 5,4x | 2,44 | 0,51 US$ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
American Express | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 221,31 T US$ | 22,6x | 0,91 | 315,25 US$ | -0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -0,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Construction Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 206,59 T US$ | 4,5x | -6,18 | 0,85 US$ | 7,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Construction Bank Corp | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 206,59 T US$ | 4,5x | -6,18 | 16,36 US$ | 0,5% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank China ADR | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 201,52 T US$ | 5,1x | 3,03 | 12,98 US$ | 0,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Bank of China Ltd | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 201,52 T US$ | 5,1x | 3,03 | 0,52 US$ | -5,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
HSBC ADR | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 182,97 T US$ | 8,6x | -0,69 | 52,16 US$ | 0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 12,2% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
HSBC | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 182,97 T US$ | 8,6x | -0,69 | 10,05 US$ | -1,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
RBC | NYSE | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 172,74 T US$ | 15,6x | 1,74 | 122,04 US$ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 8,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
China Merchants Bank Co | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 142,37 T US$ | 7,2x | 12,81 | 27,69 US$ | 0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
China Merchants Bank | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 142,37 T US$ | 7,2x | 12,97 | 5,55 US$ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Commonwealth Bank of Australia PK | Thị Trường OTC | Tài chính | Dịch Vụ Ngân Hàng | 104,43 T US$ | 17,9x | -7,8 | 101,12 US$ | -0,4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -33,4% | Nâng Cấp lên Pro+ |