Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Trung Tính | Trung Tính | Mua | Mua Mạnh | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán |
Tổng kết | Bán | Bán | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41,000.00 | 41,000.00 | 40,900.00 | 0.0 | 0.00% | 30.40K | Ho Chi Minh | |||
8,800.00 | 9,100.00 | 8,800.00 | -100.0 | -1.12% | 292.91K | Hà Nội | |||
12,750.00 | 12,750.00 | 12,000.00 | +650.0 | +5.37% | 1.26M | Ho Chi Minh | |||
18,300.00 | 18,750.00 | 17,550.00 | +450.00 | +2.52% | 2.38M | Ho Chi Minh | |||
122,300.00 | 122,300.00 | 114,200.00 | +8,000.0 | +7.00% | 2.56M | Ho Chi Minh | |||
22,300.00 | 22,850.00 | 22,200.00 | +50.0 | +0.22% | 725.70K | Ho Chi Minh | |||
13,900.00 | 13,900.00 | 12,200.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
22,100.00 | 22,500.00 | 21,600.00 | -200 | -0.90% | 289.10K | Hà Nội | |||
20,850.00 | 21,700.00 | 20,800.00 | -550.0 | -2.57% | 6.72M | Ho Chi Minh | |||
21,400.00 | 21,500.00 | 21,400.00 | -100.0 | -0.47% | 22.50K | Ho Chi Minh | |||
43,800.00 | 44,000.00 | 43,000.00 | 0.0 | 0.00% | 75.70K | Hà Nội | |||
62,300.00 | 62,300.00 | 62,300.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Ho Chi Minh | |||
16,000.00 | 16,600.00 | 15,350.00 | -500.0 | -3.03% | 35.10K | Ho Chi Minh | |||
3,900.00 | 4,000.00 | 3,600.00 | +300.0 | +8.33% | 1.75M | Hà Nội | |||
21,000.00 | 21,000.00 | 20,500.00 | +1,700.0 | +8.81% | 200.00 | Hà Nội |