Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Ký hiệu | Tỷ giá | Tiền tệ | ||
---|---|---|---|---|
SABE | CFD | EUR | Thời gian thực | |
SABE | Madrid | EUR | Trì hoãn | |
SABe | BATS Europe | EUR | Trì hoãn | |
BNDSY | Thị Trường OTC | USD | Trì hoãn | |
0H00 | Luân Đôn | EUR | Thời gian thực | |
1SAB | Milan | EUR | Thời gian thực | |
SABE | Vienna | EUR | Thời gian thực |
Chỉ số | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IBEX 35 | 11,982.60 | 12,050.30 | 11,933.30 | 0.00 | 0.00% | 24/01 | ||
General Madrid | 1,177.40 | 1,183.25 | 1,172.80 | -0.52 | -0.04% | 24/01 | ||
IBEX 35 Capped NR | 34,367.80 | 34,562.00 | 34,226.20 | -25.40 | -0.07% | 24/01 | ||
Valencia General | 1,891.44 | 1,902.40 | 1,885.19 | -1.61 | -0.09% | 24/01 | ||
BCN Global 100 | 982.59 | 987.57 | 979.29 | +0.83 | +0.08% | 24/01 | ||
FTSE4Good IBEX | 12,487.50 | 12,568.10 | 12,448.80 | -12.90 | -0.10% | 24/01 | ||
IBEX 35 Short | 1,496.70 | 1,502.90 | 1,488.30 | +1.30 | +0.09% | 24/01 | ||
BCN Cataluna | 24,813.47 | 25,025.85 | 24,742.09 | +48.55 | +0.20% | 24/01 | ||
Bilbao 2000 | 1,855.39 | 1,865.16 | 1,847.44 | 0.00 | 0.00% | 24/01 | ||
IBEX Capped | 12,608.10 | 12,679.30 | 12,556.10 | -9.30 | -0.07% | 24/01 | ||
IBEX NR | 34,274.00 | 34,467.70 | 34,132.80 | -25.30 | -0.07% | 24/01 | ||
Madrid Financial Services & Real Estate | 737.23 | 740.65 | 733.45 | +4.43 | +0.60% | 24/01 | ||
BCN Banks | 1,344.39 | 1,350.18 | 1,337.14 | +8.83 | +0.66% | 24/01 | ||
STOXX 600 | 530.08 | 533.24 | 529.16 | -0.26 | -0.05% | 04:46:03 | ||
IBEX Total Return | 42,006.90 | 42,244.20 | 41,833.80 | -31.00 | -0.07% | 24/01 | ||
Stoxx 600 Banks PR | 226.10 | 228.35 | 225.65 | -1.28 | -0.56% | 22/01 | ||
Stoxx 600 Banks NR | 692.41 | 699.32 | 691.02 | -3.93 | -0.56% | 22/01 | ||
EURO STOXX Mid EUR Price | 522.38 | 525.01 | 522.02 | -0.40 | -0.08% | 22/01 | ||
STOXX Europe Mid 200 EUR P | 545.82 | 548.44 | 545.25 | +0.30 | +0.06% | 22/01 | ||
STOXX Europe Mid 200 EUR NR | 1,230.38 | 1,230.38 | 1,230.38 | +0.66 | +0.05% | 22/01 | ||
STOXX Mid EUR NR | 1,092.45 | 1,092.45 | 1,092.45 | -0.84 | -0.08% | 22/01 | ||
STOXX Banks EUR Price | 156.51 | 158.33 | 156.14 | -1.51 | -0.96% | 22/01 | ||
STOXX Banks EUR NR | 444.28 | 449.45 | 443.24 | -4.30 | -0.96% | 22/01 | ||
IBEX 35 Banks | 917.30 | 921.30 | 912.00 | +6.40 | +0.70% | 24/01 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét