Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Công ty Cổ phần 382 Đông Anh, tiền thân là Công ty Cổ phần Viglacera Đông Anh, là một nhà sản xuất vật liệu xây dựng có trụ sở tại Việt Nam. Công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh bán buôn gạch và ngói kết cấu bằng đất sét nung như ngói lát sàn, lát tường và lát mái. Sản phẩm của Công ty được phân phối chủ yếu ở khu vực phía Bắc Việt Nam. Các hoạt động kinh doanh thường xuyên khác của Công ty bao gồm kinh doanh vật liệu xây dựng và vật tư công nghiệp, cung cấp các dịch vụ kỹ thuật và dịch vụ vận tải đường bộ, cũng như kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế.
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Mua | Mua Mạnh |
Tổng kết | Trung Tính | Mua | Trung Tính |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20,300.00 | 20,300.00 | 20,000.00 | +150.00 | +0.74% | 1.53M | Ho Chi Minh | |||
132,800.00 | 133,200.00 | 124,500.00 | +8,300.0 | +6.67% | 1.24M | Ho Chi Minh | |||
42,600.00 | 42,950.00 | 42,500.00 | +50.0 | +0.12% | 1.05M | Ho Chi Minh | |||
17,600.00 | 17,900.00 | 17,600.00 | -200.0 | -1.12% | 147.70K | Ho Chi Minh | |||
76,000.00 | 77,000.00 | 75,700.00 | 0.0 | 0.00% | 251.00K | Ho Chi Minh | |||
10,800.00 | 11,000.00 | 10,750.00 | -100.0 | -0.92% | 230.30K | Ho Chi Minh | |||
10,400.00 | 10,550.00 | 10,250.00 | +150.0 | +1.46% | 207.50K | Ho Chi Minh | |||
62,000.00 | 62,000.00 | 62,000.00 | +1,000 | +1.64% | 200.00 | Hà Nội | |||
35,450.00 | 35,900.00 | 34,800.00 | +450.0 | +1.29% | 17.59M | Ho Chi Minh | |||
93,600.00 | 94,000.00 | 93,000.00 | +500 | +0.54% | 65.20K | Hà Nội | |||
32,300.00 | 32,800.00 | 31,500.00 | +700.0 | +2.22% | 4.88M | Ho Chi Minh | |||
20,600.00 | 20,600.00 | 19,650.00 | +850.00 | +4.30% | 2.87M | Ho Chi Minh | |||
94,600.00 | 95,000.00 | 91,000.00 | -300.0 | -0.32% | 2.10K | Ho Chi Minh | |||
49,400.00 | 49,900.00 | 49,000.00 | 0.0 | 0.00% | 328.50K | Ho Chi Minh | |||
20,100.00 | 20,500.00 | 19,500.00 | 0.0 | 0.00% | 10.10K | Hà Nội |