STOXX Banks EUR Price (SX7E)

Các Chỉ Số Thế Giới
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
111.54
+1.57(+1.43%)
Dữ Liệu Trì Hoãn
Biên độ ngày
109.54111.61
Biên độ 52 tuần
76.42119.73
Giá đ.cửa hôm trước
109.97
Giá mở cửa
110.09
Thay đổi 1 năm
39.43%
Khối lượng
0
KLTB (3 thg)
-
Biên độ ngày
109.54-111.61
Biên độ 52 tuần
76.42-119.73
Kỹ thuật
Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Hàng ngày
Hàng tuần
Hàng tháng
Thêm
Loại:Chỉ số
Thị trường:Chỉ số Toàn cầu
# Thành Phần:21
TênKLGiá
ISP
Intesa Sanpaolo SpA
66.11M2.44-0.39%
CBKG
Commerzbank AG O.N.
37.22M10.79+11.08%
SAN
Banco Santander
35.81M3.6185-0.86%
SABE
Banco de Sabadell SA
16.65M1.1005-0.09%
CABK
Caixabank SA
14.43M3.79+0.53%
+11.08%+4.86%+1.02%+0.83%+0.65%
TênGiá
CBKG
Commerzbank
10.79+1.076
RBIV
Raiffeisen Bank
13.81+0.640
CRDI
UniCredit
22.73+0.230
ERST
Erste Group Bank AG
32.82+0.270
DBKGn
Deutsche Bank AG
10.45+0.068
-1.80%-1.07%-0.86%-0.39%-0.11%
TênGiá
BAMI
Banco Bpm
4.535-0.083
KBC
KBC Groep
59.14-0.64
SAN
Santander
3.6185-0.0315
ISP
Intesa Sanpaolo
2.44-0.0095
BIRG
Bank Ireland
9.306-0.010