Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2.0515 | 2.033 | 2.0585 | 2.0195 | +0.91% | 84.97M | ||||
Banco de Sabadellderived | 0.8514 | 0.8514 | 0.8522 | 0.817 | +3.88% | 52.03M | |||
Santanderderived | 3.02 | 3.02 | 3.02 | 2.96 | +2.27% | 40.35M | |||
Caixabankderived | 3.41 | 3.41 | 3.421 | 3.359 | +1.19% | 19.55M | |||
BBVAderived | 5.007 | 5.007 | 5.019 | 4.916 | +2.29% | 17.37M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
Banco de Sabadellderived | 0.8514 | +0.0318 | +3.88% | |
Commerzbankderived | 8.03 | +0.256 | +3.29% | |
Raiffeisen Bankderived | 12.48 | +0.380 | +3.14% | |
11.16 | +0.30 | +2.74% | ||
10.79 | +0.28 | +2.66% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
58.64 | -0.80 | -1.35% | ||
Erste Group Bank AGderived | 29.32 | -0.330 | -1.11% | |
24.91 | +0.04 | +0.14% | ||
Bankinterderived | 5.992 | +0.024 | +0.40% | |
6.40 | +0.036 | +0.57% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua | Mua Mạnh | Mua | Bán |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Bán |