Banco de Sabadell SA (SABE)

CFD theo thời gian thực
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
1.3480
+0.0080(+0.60%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật SABE

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua
Mua11Trung Tính4Bán8

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua
Mua4Trung Tính4Bán3

Trung bình Động

Mua
Mua7Bán5

Tổng kết:Mua

Trung bình Động:MuaMua: (7)Bán: (5)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:MuaMua: (4)Bán: (3)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: MuaMua: 4Trung Tính: 4Bán: 3
01/12/2023 17:00 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)51.567Trung Tính
STOCH(9,6)56.353Mua
STOCHRSI(14)55.411Mua
MACD(12,26)0.002Mua
ADX(14)23.327Bán
Williams %R-41.176Mua
CCI(14)-41.4188Trung Tính
ATR(14)0.0064Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator49.853Trung Tính
ROC-0.111Bán
Bull/Bear Power(13)-0.0045Bán

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 7Bán: 5
01/12/2023 17:00 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
1.3481
Bán
1.3482
Bán
MA10
1.3482
Bán
1.3483
Bán
MA20
1.3485
Bán
1.3476
Mua
MA50
1.3430
Mua
1.3420
Mua
MA100
1.3294
Mua
1.3231
Mua
MA200
1.2790
Mua
1.2819
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển1.33751.34151.34351.34751.34951.35351.3555
Fibonacci1.34151.34381.34521.34751.34981.35121.3535
Camarilla1.34381.34441.34491.34751.3461.34661.3472
Woodie1.33651.3411.34251.3471.34851.3531.3545
DeMark--1.34251.3471.3485--