Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Banco de Sabadellderived | 0.6782 | 0.6782 | 0.6822 | 0.669 | +1.56% | 19.42M | |||
14.832 | 14.686 | 14.928 | 14.704 | +0.99% | 13.63M | ||||
4.885 | 4.846 | 4.997 | 4.857 | +0.80% | 11.4M | ||||
DIAderived | 0.0139 | 0.0139 | 0.014 | 0.0137 | 0.00% | 9.74M | |||
Caixabankderived | 3.04 | 3.04 | 3.073 | 3.026 | +1.06% | 6.78M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
11.54 | +0.55 | +5.00% | ||
Commerzbankderived | 7.142 | +0.232 | +3.36% | |
5.97 | +0.176 | +3.04% | ||
10.73 | +0.22 | +2.14% | ||
34.11 | +0.71 | +2.13% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
24.24 | -1.09 | -4.30% | ||
Ceconomyderived | 1.75 | -0.069 | -3.79% | |
32.31 | -0.9500 | -2.86% | ||
8.80 | -0.25 | -2.74% | ||
10.64 | -0.24 | -2.25% |
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Bán | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua | Bán Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Trung Tính | Trung Tính |