Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINAFCO là công ty có trụ sở tại Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực vận tải hàng hoá, Công ty đã thiết lập và quản lý một mạng lưới các công ty con và chi nhánh trên nhiều vùng miền ở Việt Nam, trong đó có Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinafco, Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Vận tải và Dịch vụ Vinafco và Công ty Trách nhiệm Hữu hạn Tiếp vận Vinafco. Công ty và các công ty thành viên tham gia cung cấp các dịch vụ vận tải viễn dương, vận tải ven biển, vận tải đường thuỷ nội địa và vận tải đường bộ tổng hợp. Để hỗ trợ các hoạt động kinh doanh chính, Công ty cũng tham gia vào nhiều hoạt động kinh doanh liên quan đến vận tải, như hoạt động cung ứng, cho thuê văn phòng và nhà kho, môi giới hải quan.
Loại | Hàng ngày | Hàng tuần | Hàng tháng |
---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50,200.00 | 50,300.00 | 49,600.00 | +300.0 | +0.60% | 133.40K | Ho Chi Minh | |||
89,600.00 | 89,600.00 | 82,000.00 | +5,800.0 | +6.92% | 2.63M | Ho Chi Minh | |||
132,800.00 | 133,200.00 | 124,500.00 | +8,300.0 | +6.67% | 1.24M | Ho Chi Minh | |||
10,400.00 | 10,550.00 | 10,250.00 | +150.0 | +1.46% | 207.50K | Ho Chi Minh | |||
32,800.00 | 32,800.00 | 30,600.00 | +2,900 | +9.70% | 111.20K | Hà Nội | |||
94,600.00 | 95,000.00 | 91,000.00 | -300.0 | -0.32% | 2.10K | Ho Chi Minh | |||
21,000.00 | 21,000.00 | 20,500.00 | +1,700.0 | +8.81% | 200.00 | Hà Nội | |||
7,000.00 | 7,000.00 | 7,000.00 | -500.0 | -6.67% | 600.00 | Hà Nội | |||
10,500.00 | 10,700.00 | 10,500.00 | 0.0 | 0.00% | 92.80K | Ho Chi Minh | |||
32,300.00 | 32,800.00 | 31,500.00 | +700.0 | +2.22% | 4.88M | Ho Chi Minh | |||
6,300.00 | 6,300.00 | 6,000.00 | +400.0 | +6.78% | 28.56K | Hà Nội | |||
21,850.00 | 21,900.00 | 21,200.00 | -50.0 | -0.23% | 21.30K | Ho Chi Minh | |||
9,250.00 | 9,490.00 | 9,200.00 | -140.00 | -1.49% | 499.40K | Ho Chi Minh | |||
17,900.00 | 18,500.00 | 17,600.00 | -100.0 | -0.56% | 9.03M | Hà Nội | |||
4,300.00 | 4,300.00 | 4,300.00 | 0.0 | 0.00% | 0.00 | Hà Nội |