Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💰 Kho báu ẩn: Các cổ phiếu này đang có giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực
Tải danh sách

Sweden Certificates

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.130.00%60.00K07/10 
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.08+1.89%0.50K07/10 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.6.27-3.09%2.56K07/10 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.4.08-7.90%3.70K07/10 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.730.00%006/10 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.600.00%006/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.57.320.00%003/10 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,118.00+1.74%65.0007/10 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,649.440.00%002/10 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.64.36-9.53%1.48K07/10 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,779.460.00%001/10 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.250.180.00%019/09 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NBp Put Ericsson ser. B 31Dec99SE0011.0.230.00%001/01 
 NB Put SKF B 31Dec99SE0011.40.650.00%017/09 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.160.390.00%019/09 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU1981866517DESY0N.0.0260+10.64%55.00K07/10 
 LU2159852701LU9852.5.020-6.34%199.48K07/10 
 LU2388560869LU8560.0.0103.23%15.14M07/10 
 LU2243353856LU3353.16.500-4.18%25.27K07/10 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.226.500+0.23%911.0007/10 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.205.820+0.06%13.0007/10 
 XS2442994583XS2442.37.000-9.82%0.12K07/10 
 XS2459025735XS9025.1,102.560-0.12%0.34K07/10 
 XS2504497632XS4497.1,006.330-0.22%0.09K21:53:05 
 XS2447793444XS2447.43.510+3.15%0.05K07/10 
 XS1908378315XS1908.1,023.360+0.02%0.05K07/10 
 IT0005406514IT0005.1,039.490+0.01%0.05K07/10 
 XS2469373117XS9373.1,016.250-0.48%0.06K19:54:19 
 XS1898262578XS1898.1,061.7400.00%006/10 
 XS2459309337XS9309.1,011.800-0.20%0.14K20:57:34 
 IT0005346298IT0005.1,187.230+0.08%0.05K07/10 
 IT0005413940IT0005.964.0600.00%006/10 
 GB00BNWM5541GB00BN.58.4000.00%006/10 
 XS2298751756XS2298.53.8700.00%006/10 
 XS1914902157XS1914.1,055.9700.00%0.03K07/10 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.11.420-0.44%7.45K07/10 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.40.260-2.00%8.91K00:12:24 
 DE000DA0AB14DEDA0A.29.730+0.17%1.12K07/10 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.13.950+0.43%000:20:22 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.240.960-0.03%000:30:18 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.69.840+0.19%000:30:19 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.135.800+0.25%000:30:15 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.70.980+2.93%000:17:12 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.53.620+0.30%000:30:18 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.149.500-1.05%000:30:15 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.169.030+0.07%000:30:18 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.187.570-0.16%000:30:15 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.109.940+0.96%000:30:19 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.66.780-0.09%000:30:15 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.84.600+0.27%000:30:15 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.11.720-0.43%000:20:07 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.36.790-0.19%021:30:30 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.23.520+2.93%000:30:15 
 BNP KOSPI 200 Index 31Dec99DE5715.298.020+0.00%003/10 
 BNP DJ Stoxx 600 Cyclical Goods SerDE8274.26.330-0.34%000:30:18 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email