Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
💰 Kho báu ẩn: Các cổ phiếu này đang có giá thấp hơn nhiều so với giá trị thực
Tải danh sách

Italy Certificates

Tìm Chứng Chỉ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Mua/Bán:

Theo Đáo Hạn:

Đến:

Lớp Tài Sản:

Loại:

Chứng Chỉ Cơ Sở:

Giá Thực Hiện:

Tìm kiếm

Chứng Chỉ - Thụy Điển

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 NBp Call SSAB A shares 31Dec99SE0011.0.13-13.33%7.38K22:25:00 
 NB Call Mekonomen 31Dec99SE0011.1.13+4.63%63.00K22:25:00 
 NB Call Gold x12 31Dec99SE0011.7.13-12.94%21.57K21:31:02 
 NB Call Africa Oil 31Dec99SE0011.4.080.00%007/10 
 NB Call ELEKTA B 31Dec99SE0011.0.730.00%006/10 
 NBp Call x5 Swedbank 31Dec99SE0011.7.600.00%006/10 
 NB Call Skandinaviska Enskilda BanASE0011.55.71-3.47%0.03K22:25:00 
 NB Call Gold x5 31Dec99SE0011.1,187.10-2.72%58.0020:47:45 
 NB Call 1222 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,649.440.00%002/10 
 NBp Call Volvo AB ser. B 31Dec99SE0011.61.230.00%008/10 
 NB Call 1100 SEK OMXS30 31Dec99SE0009.1,779.460.00%001/10 
 NB Put Swedbank 31Dec99SE0011.28.890.00%005/06 
 NB ZT 69 SEK Stora Enso Oyj 31Dec99SE0010.50.720.00%023/09 
 NB Call 102 SEK Swedbank 31Dec99SE0009.250.180.00%019/09 
 NBp Call Hennes and Mauritz ser. BSE0011.0.010.00%022/08 
 NBp Call x4 Swedbank 31Dec99SE0011.40.190.00%004/06 
 NBp Put Ericsson ser. B 31Dec99SE0011.0.230.00%001/01 
 NB Put SKF B 31Dec99SE0011.40.650.00%017/09 
 NB Call MINI GULD NORDENT 7 31Dec99SE0009.160.390.00%019/09 
 NB Put 83 SEK Nokia Oyj 31Dec99SE0009.12.430.00%004/04 

Chứng Chỉ - Ý

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 LU1981866517DESY0N.0.0280+7.69%500.00K22:00:14 
 LU2159852701LU9852.5.200-2.62%71.81K22:00:03 
 LU2388560869LU8560.0.0092.30%1.84M21:49:13 
 LU2243353856LU3353.17.000-2.86%7.32K22:25:18 
 SG MSCI THE WORLDXS8816.228.150+0.25%1.77K20:02:18 
 DE000VP2HYR0DEVP2H.202.020-1.93%127.0020:30:05 
 XS2442994583XS2442.26.010-13.10%0.05K19:48:32 
 XS2459025735XS9025.1,106.350+0.40%0.10K20:32:37 
 XS2504497632XS4497.1,006.650-0.33%0.15K21:22:29 
 XS2447793444XS2447.37.4200.00%008/10 
 XS1908378315XS1908.1,023.2700.00%008/10 
 IT0005406514IT0005.1,039.780+0.03%0.04K20:37:19 
 XS2469373117XS9373.1,016.760-0.18%0.02K20:27:48 
 XS1898262578XS1898.1,062.100+0.02%0.00K16:34:26 
 XS2459309337XS9309.1,011.930-0.14%0.03K18:09:49 
 IT0005346298IT0005.1,194.900+0.92%0.07K21:04:35 
 IT0005413940IT0005.965.7700.00%0.02K20:32:36 
 GB00BNWM5541GB00BN.56.4000.00%008/10 
 XS2298751756XS2298.54.4600.00%008/10 
 XS1914902157XS1914.1,056.700+0.01%0.02K15:06:54 

Chứng Chỉ - Đức

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiKLT.gian
 DE000DA0AAS6DEDA0A.12.150+3.58%5.62K22:30:03 
 DZ ZT Silber Endlos 31Dec99DEDZ0B.42.900+3.22%5.50K22:45:26 
 DE000DA0AB14DEDA0A.30.290+0.53%1.43K21:57:04 
 BNP ZT Heating Oil 31Dec99DEABN5.14.410+1.19%022:20:29 
 BNP ZT HANG SENG 31Dec99DE6859.238.690-0.71%022:30:38 
 BNP ZT RICI Energy ER 31Dec99DEAA0Q.70.870-0.06%022:30:39 
 BNP ZT RBS ZAR TR Index 31Dec99DE9185.137.430+0.38%022:30:31 
 BNP ZT RBS Vietnam II TR IndexDEAA01.71.370+0.04%022:17:09 
 BNP ZT RBS TRY TR Index 31Dec99DE9187.54.160-0.07%0.25K22:30:38 
 BNP ZT RBS HUF TR Index 31Dec99DE9186.150.220+0.04%022:30:31 
 BNP ZT RBS CHF TR Index 31Dec99DE9187.168.880+0.01%022:30:38 
 BNP ZT RBS AUD TR Index 31Dec99DE9187.188.480-0.05%022:30:31 
 BNP ZT MSCI Daily TR Net EM IndonesDEAA12.112.040+2.10%022:30:39 
 BNP ZT DAXGlobal Agribusiness PriceDEAA0K.67.010-0.18%022:30:31 
 BNP ZT DAXplus MV Germany TRDEAA0K.85.340+0.25%51.0022:30:31 
 CB ZT MSCI Emerging Markets IndexDECM26.11.830-0.08%022:52:47 
 BNP ZT DAX 31Dec99DE7689.36.830+0.27%021:30:26 
 BNP ZT BNP Vietnam Price ReturnDEAA0K.23.640+0.09%022:30:32 
 BNP KOSPI 200 Index 31Dec99DE5715.298.020+0.00%003/10 
 BNP DJ Stoxx 600 Cyclical Goods SerDE8274.26.730+0.34%022:30:38 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email