Đăng ký để tạo cảnh báo cho Công cụ,
Sự Kiện Kinh Tế và nội dung của các tác giả đang theo dõi
Đăng Ký Miễn Phí Đã có tài khoản? Đăng Nhập
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tìm Chứng Chỉ
Quốc gia Niêm yết:
Đơn vị phát hành:
Mua/Bán:
Theo Đáo Hạn:
Lớp Tài Sản:
Loại:
Chứng Chỉ Cơ Sở:
Giá Thực Hiện:
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | KL | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DZ ZT Silber Endlos 31Dec99 | DEDZ0B. | 22.690 | +0.53% | 0 | 24/12 | ||
DZ ZT Gold Endlos 31Dec99 | DEDZ0B. | 211.160 | -0.68% | 0 | 24/12 | ||
DZ ZT Silber 31Dec99 | DEDZ0B. | 28.360 | +0.64% | 0 | 24/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | KL | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BNP ZT WTI Rohol WTI Crude Oil | DEABN4. | 9.970 | +0.10% | 0 | 24/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | KL | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CB Call 1.08 EUR Heidelberger Dru | DECE22. | 0.420 | 0.00% | 0 | 04/02 | ||
CB Call 131 EUR ALLIANZ 31Dec99 | DECE3G. | 6.900 | 0.00% | 0 | 04/02 | ||
CB Call 2583.84 CHF Lindt Spungli P | DECE5B. | 4.190 | 0.00% | 0 | 04/02 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | KL | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DE000VP2HYD0 | DEVP2H. | 175.720 | +0.25% | 0 | 24/12 | ||
Vontobel Call 24.5 EUR Unilever | DEVZ63. | 3.440 | -0.58% | 0 | 24/12 | ||
Vontobel Call 25.4 EUR Unilever | DEVZ6V. | 3.300 | -0.60% | 0 | 24/12 |
Tên | Ký hiệu | Lần cuối | % T.đổi | KL | T.gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DE000DA0AAS6 | DEDA0A. | 7.710 | +0.13% | 0.88K | 23/12 | ||
DE000DA0AB14 | DEDA0A. | 18.070 | -0.28% | 0 | 23/12 |