Dow Jones Industrial Average (DJI)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
36,124.61
+0.05(+0.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực

Phân tích Kỹ thuật Dow Jones Industrial Average

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Trung Tính
Mua9Trung Tính4Bán7

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Trung Tính
Mua2Trung Tính4Bán2

Trung bình Động

Mua
Mua7Bán5

Tổng kết:Trung Tính

Trung bình Động:MuaMua: (7)Bán: (5)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Trung TínhMua: (2)Bán: (2)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Trung TínhMua: 2Trung Tính: 4Bán: 2
06/12/2023 19:48 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)54.214Trung Tính
STOCH(9,6)99.544Mua quá mức
STOCHRSI(14)6.657Bán quá mức
MACD(12,26)70.12Mua
ADX(14)24.295Bán
Williams %R-0.58Mua quá mức
CCI(14)22.636Trung Tính
ATR(14)81.8703Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator50.736Trung Tính
ROC-0.18Bán
Bull/Bear Power(13)2.6419Mua

Trung bình Động

Tổng kết: MuaMua: 7Bán: 5
06/12/2023 19:48 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
36156.15
Bán
36154.16
Bán
MA10
36154.75
Bán
36155.19
Bán
MA20
36146.72
Bán
36123.16
Mua
MA50
35926.78
Mua
35934.17
Mua
MA100
35559.42
Mua
35571.06
Mua
MA200
34861.18
Mua
35047.11
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển36079.4536104.3636142.9236167.8336206.3936231.336269.86
Fibonacci36104.3636128.6136143.5836167.8336192.0836207.0536231.3
Camarilla36164.0136169.8336175.6536167.8336187.2936193.136198.92
Woodie36086.2736107.7736149.7436171.2436213.2136234.7136276.68
DeMark--36155.3736174.0536218.84--