Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
126,400.00 | 126,400.00 | 124,800.00 | +1,200 | +0.96% | 664.80K | Ho Chi Minh | |||
86,200.00 | 87,500.00 | 85,700.00 | +200.0 | +0.23% | 2.32M | Ho Chi Minh | |||
112,000.00 | 112,500.00 | 110,000.00 | +1,000.0 | +0.90% | 368.60K | Ho Chi Minh | |||
20,400.00 | 20,600.00 | 20,300.00 | 0 | 0.00% | 106.91K | Hà Nội | |||
105,200.00 | 106,100.00 | 104,500.00 | +400 | +0.38% | 502.90K | Ho Chi Minh | |||
5,820.00 | 5,950.00 | 5,600.00 | +150.0 | +2.65% | 4.65M | Ho Chi Minh | |||
14,700.00 | 15,000.00 | 14,400.00 | -100.0 | -0.68% | 12.46M | Hà Nội | |||
48,700.00 | 49,500.00 | 48,400.00 | +100.0 | +0.21% | 2.48M | Ho Chi Minh | |||
15,000.00 | 15,300.00 | 15,050.00 | +50.0 | +0.33% | 14.14M | Ho Chi Minh | |||
116,700.00 | 117,500.00 | 115,800.00 | 0.0 | 0.00% | 512.50K | Ho Chi Minh | |||
24,090.00 | 24,300.00 | 23,650.00 | +500.0 | +2.12% | 48.22M | Ho Chi Minh | |||
7,540.00 | 7,600.00 | 7,510.00 | +10.0 | +0.13% | 95.50K | Ho Chi Minh | |||
23,550.00 | 23,850.00 | 23,450.00 | -150.0 | -0.63% | 3.14M | Ho Chi Minh | |||
14,100.00 | 14,300.00 | 13,900.00 | 0.0 | 0.00% | 730.93K | Hà Nội | |||
34,800.00 | 35,400.00 | 34,100.00 | +400.0 | +1.16% | 5.37M | Hà Nội |