Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Lần cuối | Trước đó | Cao | Thấp | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1,207.00 | 1,186.00 | 1,210.00 | 1,185.00 | +1.77% | 19.38M | ||||
6,722.00 | 6,552.00 | 6,758.00 | 6,503.00 | +2.59% | 9.63M | ||||
1,348.00 | 1,337.00 | 1,367.00 | 1,322.00 | +2.02% | 8.06M | ||||
15,985.00 | 15,700.00 | 16,305.00 | 15,691.00 | +3.44% | 5.23M | ||||
5,279.00 | 5,150.00 | 5,323.00 | 5,114.00 | +2.50% | 4.6M |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
21,359.00 | +1,268 | +6.31% | ||
40,500.00 | +2,041 | +5.31% | ||
157,134.00 | +7,331 | +4.80% | ||
16,310.00 | +710 | +4.55% | ||
20,233.00 | +787 | +4.05% |
Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | ||
---|---|---|---|---|
14,370.00 | -40 | -0.28% | ||
20,445.00 | -15 | -0.07% | ||
147.00 | 0 | 0.00% | ||
8,825.00 | +10 | +0.12% | ||
14,704.00 | +33 | +0.22% |
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua |
Tổng kết | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Mua Mạnh | Trung Tính | Mua |