Tin Tức Nóng Hổi
Đăng ký Ngay 0
💎 Xem Những Công Ty Đang Hoạt Động Tốt Nhất Trên Thị Trường Hôm Nay Bắt đầu

Chỉ số châu Á & khu vực Thái Bình Dương

Tìm Chỉ số và Ngành

Tìm kiếm

Ấn Độ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 BSE Sensex81,688.4583,368.3281,532.68-808.65-0.98%04/10 
 Nifty 5025,014.6025,485.0524,966.80-235.50-0.93%05/10 
 Nifty Midcap 15021,710.6021,983.0521,496.20-194.10-0.89%04/10 
 BSE MidCap47,906.7448,526.4047,477.35-455.79-0.94%04/10 
 BSE SmallCap55,945.3156,661.5655,269.92-451.05-0.80%04/10 
 BSE-10026,489.8326,971.7126,442.36-264.51-0.99%04/10 
 BSE-20011,559.0411,760.1311,539.95-116.99-1.00%04/10 
 BSE-50037,092.3337,705.9937,025.99-359.96-0.96%04/10 
 India VIX14.127514.480012.2850+0.9575+7.29%04/10 
 Nifty 10026,056.0026,520.8026,007.55-249.25-0.95%04/10 
 Nifty 20014,165.0514,407.6514,139.95-135.15-0.95%04/10 
 Nifty 50 USD10,322.0610,322.0610,322.06-97.49-0.94%05/10 
 Nifty 50 Value 2014,258.1514,500.4014,232.50-50.65-0.35%04/10 
 Nifty 50023,534.9523,920.3023,483.40-220.50-0.93%04/10 
 NIFTY Midcap 10058,474.4559,274.7057,916.80-550.25-0.93%04/10 
 Nifty Midcap 5016,387.6016,623.4516,267.50-176.10-1.06%04/10 
 Nifty Midcap 5016,387.6016,623.4516,267.50-176.10-1.06%04/10 
 Nifty Next 5074,620.2575,724.0574,184.75-828.05-1.10%04/10 
 NIFTY Smallcap 10018,758.6519,042.0018,566.60-193.95-1.02%04/10 
 Nifty Smallcap 25018,021.6518,258.5017,804.10-157.55-0.87%04/10 
 NIfty smallcap 509,037.509,180.158,944.90-72.55-0.80%04/10 

Bangladesh

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 DSE 301,990.851,990.851,990.85+2.83+0.14%03/10 
 DSE Broad5,462.585,462.585,462.58+8.59+0.16%03/10 

Hàn Quốc

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 KOSPI2,588.862,594.162,561.46+19.15+0.75%09:06:00 
 KOSPI 502,373.622,379.922,351.62+12.40+0.53%09:05:40 
 FTSE Korea380.43380.43380.43+0.00+0.00%04/10 
 KOSDAQ778.23779.76771.11+9.25+1.20%09:05:50 
 KQ 1001,909.181,915.131,888.89+27.32+1.45%09:05:40 
 KOSPI 1002,586.822,593.402,561.42+13.40+0.52%09:05:40 
 KOSPI 200343.81344.56340.19+2.07+0.61%09:05:58 
 KOSPI Large Sized2,580.062,586.662,552.91+16.74+0.65%09:05:30 
 KOSPI Medium Sized2,868.022,872.552,837.09+28.73+1.01%09:05:50 
 KOSPI Small Sized2,225.962,228.372,218.16+11.45+0.52%09:05:20 
 KRX 1005,443.445,458.435,390.11+38.47+0.71%09:05:36 

Hồng Kông

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 FTSE China 5016,052.1916,368.5615,938.69+65.90+0.41%08:51:00 
 Hang Seng23,004.0023,257.0022,723.00+267.13+1.17%09:05:46 
 FTSE EPRA/NAREIT Hong Kong1,215.541,232.621,215.54-2.33-0.19%08:50:00 
 Hang Seng CCI4,323.844,417.074,315.76+34.05+0.79%08:50:52 
 Hang Seng CEI8,278.108,379.608,165.10+121.60+1.49%09:05:43 

Indonesia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 IDX Composite7,496.097,549.237,467.800.000.00%04/10 
 FTSE Indonesia3,575.743,575.743,575.740.000.00%04/10 
 IDX Kompas 1001,161.091,171.731,156.360.000.00%04/10 
 IDX PEFINDO-25234.38235.63232.13+0.00+0.00%04/10 
 IDX LQ45929.73937.37924.510.000.00%04/10 

Kazakstan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 KASE5,127.505,140.305,091.93+28.81+0.57%04/10 

Malaysia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 KLCI1,635.201,635.711,628.12+5.23+0.32%08:50:45 
 Malaysia ACE5,135.535,135.535,112.67+26.01+0.51%08:50:00 
 FTSE BM Mid 7017,387.4317,391.0317,315.85+101.03+0.58%08:50:00 
 Malaysia Top 10011,949.4511,949.8611,900.93+48.88+0.41%08:50:30 
 FTSE Malaysia236.88236.88236.880.000.00%04/10 

Mongolia

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 MNE Top 2048,044.9548,101.0847,622.020.000.00%04/10 

New Zealand

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 NZX 5012,539.6512,629.0712,532.78-80.29-0.64%08:45:57 
 NZX MidCap5,280.655,282.435,262.10+11.41+0.22%08:45:16 
 DJ New Zealand353.12353.56352.12-0.06-0.02%09:05:36 
 DJ New Zealand (USD)402.75402.95401.37+0.04+0.01%09:05:36 
 NZX All1,835.581,848.131,834.52-11.37-0.62%08:45:21 
 NZX SmallCap17,016.3617,051.5416,954.30-14.07-0.08%08:34:16 

Nhật Bản

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nikkei 22539,433.5039,588.5039,336.50+820.00+2.12%09:05:45 
 JPX-Nikkei 40025,084.7625,127.0624,982.70+420.28+1.70%08:45:38 
 Nikkei 300578.45579.85576.56+1.86+0.32%04/10 
 Nikkei 5003,321.753,331.993,313.74+11.88+0.36%04/10 
 Nikkei Volatility25.0933.0125.09-1.61-6.03%04/10 
 TOPIX2,742.682,747.052,728.90+48.61+1.80%08:45:28 
 Topix 1001,878.971,882.681,867.64+38.18+2.07%08:45:30 
 Topix 10002,596.022,600.162,582.42+46.81+1.84%08:45:59 
 Topix 5002,145.582,149.172,133.95+39.61+1.88%08:45:58 

Pakistan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Karachi 10083,531.9683,605.7382,594.80+810.19+0.98%04/10 
 KMI All Shares36,533.1436,577.9436,046.24+394.45+1.09%04/10 
 FTSE Pakistan1,158.891,158.891,158.890.000.00%03/10 
 Karachi 3026,710.1226,744.2526,285.53+327.99+1.24%04/10 
 Karachi All Share53,053.8253,118.7052,414.85+488.16+0.93%04/10 
 Karachi Meezan 30129,017.32129,146.97126,258.12+2290.20+1.81%04/10 

Philippines

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 PSEi Composite7,531.077,531.407,464.81+63.15+0.85%08:51:00 
 FTSE Philippines692.33692.33692.33+0.00+0.00%04/10 
 PHS All Shares4,068.944,069.544,038.52+27.29+0.68%08:50:00 

Singapore

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 STI Index3,598.813,624.183,595.53+9.68+0.27%08:50:59 
 FTSE Singapore381.30381.30381.30+0.00+0.00%04/10 
 MSCI Singapore341.47341.74339.50+0.00+0.00%04/10 

Sri Lanka

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 S&P Sri Lanka 203,543.223,548.983,475.90+59.39+1.70%04/10 

Thái Lan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 SET1,444.251,447.651,432.22+1.52+0.11%04/10 
 FTSE SET All-Share1,609.361,613.391,597.57+1.19+0.07%04/10 
 FTSE SET Large Cap1,570.551,577.631,558.96+2.82+0.18%04/10 
 FTSE SET Mid Cap1,820.571,823.661,801.91-2.93-0.16%04/10 
 FTSE SET Mid Small Cap1,886.651,889.791,868.53-2.63-0.14%04/10 
 FTSE SET Shariah1,151.951,154.281,141.00+2.56+0.22%04/10 
 MAI343.54348.25341.50-2.69-0.78%04/10 
 SET 1001,998.532,004.221,979.83+4.79+0.24%04/10 
 SET 50917.34920.26909.29+2.40+0.26%04/10 

Trung Quốc

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 CSI 10005,708.835,732.575,307.55+572.39+11.14%30/09 
 Shanghai3,336.503,358.593,153.70+248.97+8.06%30/09 
 SZSE Component10,529.7610,556.939,829.43+1014.90+10.67%30/09 
 China A5014,016.6214,135.6813,077.93+938.69+7.18%30/09 
 S&P/CITIC3003,652.423,670.763,363.20-0.000.00%04/10 
 S&P/CITIC503,762.903,791.923,506.27-0.000.00%04/10 
 Shanghai SE A Share3,497.263,520.383,305.59+260.97+8.06%30/09 
 SSE 1005,307.285,319.194,961.14+519.80+10.86%30/09 

Úc

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 S&P/ASX 2008,195.708,199.608,147.50+45.70+0.56%09:05:44 
 ASX All Ordinaries8,469.108,472.408,416.60+52.50+0.62%09:05:44 
 ASX Small Ordinaries3,140.903,140.903,098.00+38.50+1.24%09:05:44 
 S&P/ASX 1006,891.106,896.006,853.80+35.10+0.51%09:05:44 
 S&P/ASX 204,602.704,609.204,575.00+27.70+0.61%09:05:44 
 S&P/ASX 3008,138.708,142.308,089.30+47.70+0.59%09:05:44 
 S&P/ASX 508,041.108,048.707,997.60+43.50+0.54%09:05:44 
 S&P/ASX All Australian 2008,200.608,204.508,149.90+45.40+0.56%09:05:44 
 S&P/ASX All Australian 508,080.208,087.608,035.90+44.30+0.55%09:05:44 
 S&P/ASX Midcap 5010,260.2010,262.3010,189.50+32.10+0.31%09:05:44 

Việt Nam

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 HNX30507.00511.05506.930.000.00%04/10 
 VN301,336.211,348.231,336.210.000.00%04/10 
 VNI1,270.601,279.331,270.600.000.00%09:05:26 
 FTSE Vietnam359.47359.47359.470.000.00%04/10 
 FTSE Vietnam All1,242.881,242.881,242.880.000.00%04/10 
 HNX232.67234.03232.560.000.00%04/10 
 VN1001,320.261,330.491,320.260.000.00%04/10 

Đài Loan

 Chỉ sốLần cuốiCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Taiwan Weighted22,302.7122,493.0522,193.500.000.00%04/10 
 TPEx 50306.66309.31304.840.000.00%04/10 
 MSCI Taiwan928.76935.65924.93+13.28+1.45%09:05:50 
 TPEx267.72270.26266.920.000.00%04/10 
 TSEC Taiwan 5018,280.7318,428.6218,153.07+0.00+0.00%04/10 

Miễn trừ Trách nhiệm: Công ty TNHH Fusion Media lưu ý người sử dụng rằng các dữ liệu trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hoặc chính xác. Tất cả các Hợp Đồng CFDs (cổ phiếu, chỉ số, hợp đồng tương lai) và giá cả Forex không được cung cấp bởi các sở giao dịch mà bởi các nhà tạo lập thị trường, và như vậy giá có thể không chính xác và khác với giá thực tế trên thị trường, nghĩa là giá cả chỉ mang tính biểu thị và không thích hợp cho các mục đích giao dịch. Vì vậy Công ty TNHH Fusion Media hoàn toàn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ sự thua lỗ kinh doanh nào có thể xảy ra khi bạn sử dụng dữ liệu này.
Công ty TNHH Fusion Media hoặc bất kỳ ai luên quan đến công ty TNHH Truyền thông Fusion sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thất thoát hoặc tổn thất nào do việc tin cậy vào thông tin bao gồm dữ liệu, báo giá, biểu đồ và các tính hiệu mua/bán trên trang web này. Vui lòng lưu ý đến rủi ro và chi phí đi cùng với việc giao dịch các thị trường tài chính, là một trong những hình thức đầu tư rủi ro cao nhất có thể có.