Ký hiệu | Giao dịch | Tiền tệ |
---|
Loại | 5 phút | 15 phút | Hàng giờ | Hàng ngày | Hàng tháng |
---|---|---|---|---|---|
Trung bình Động | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua |
Chỉ báo Kỹ thuật | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Mua | Mua Mạnh |
Tổng kết | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Bán Mạnh | Trung Tính | Mua Mạnh |
Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | KL | Thời gian | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
107,200.00 | 107,200.00 | 105,700.00 | +400 | +0.37% | 252.20K | Ho Chi Minh | |||
23,500.00 | 23,800.00 | 22,500.00 | +300.0 | +1.29% | 333.40K | Ho Chi Minh | |||
23,950.00 | 24,050.00 | 23,250.00 | +550.0 | +2.35% | 33.80M | Ho Chi Minh | |||
92,600.00 | 92,800.00 | 92,000.00 | +600.0 | +0.65% | 6.50K | Ho Chi Minh | |||
18,900.00 | 19,200.00 | 18,500.00 | +200.0 | +1.07% | 7.36M | Ho Chi Minh | |||
24,800.00 | 24,850.00 | 24,600.00 | +50.0 | +0.20% | 1.46M | Ho Chi Minh | |||
25,650.00 | 25,650.00 | 25,050.00 | +450.0 | +1.79% | 8.39M | Ho Chi Minh | |||
5,620.00 | 5,700.00 | 5,570.00 | +40.0 | +0.72% | 3.11M | Ho Chi Minh | |||
9,000.00 | 9,000.00 | 9,000.00 | +300.0 | +3.45% | 600.00 | Hà Nội | |||
14,300.00 | 14,300.00 | 14,300.00 | -600.0 | -4.03% | 100.00 | Hà Nội | |||
9,100.00 | 9,200.00 | 8,700.00 | +200.0 | +2.25% | 156.10K | Hà Nội | |||
5,900.00 | 5,900.00 | 5,900.00 | +300.0 | +5.36% | 100.00 | Hà Nội | |||
11,500.00 | 12,300.00 | 10,600.00 | +100.0 | +0.88% | 1.70K | Hà Nội | |||
19,000.00 | 19,000.00 | 19,000.00 | -1,000.0 | -5.00% | 4.40K | Hà Nội | |||
113,400.00 | 114,800.00 | 112,500.00 | -700.0 | -0.61% | 494.80K | Ho Chi Minh |