Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
| 1,944.60 | 1,954.65 | 1,913.93 | -1.18 | -0.06% | ||
| 1,848.01 | 1,858.98 | 1,821.20 | -6.19 | -0.33% | ||
| 47,299.68 | 47,326.73 | 46,811.51 | +565.07 | +1.21% | ||
| 6,802.88 | 6,806.26 | 6,772.07 | +64.47 | +0.96% | ||
| 23,231.83 | 23,242.55 | 23,127.96 | +290.03 | +1.26% | ||
| 2,523.17 | 2,528.80 | 2,507.25 | +40.51 | +1.63% | ||
| 16.63 | 17.22 | 16.02 | -0.67 | -3.87% | ||
| 30,390.14 | 30,411.32 | 30,248.69 | +203.86 | +0.68% | ||
| 146,249 | 147,240 | 145,721 | +528 | +0.36% |
| Aaaaaa Aa | 35,500.0 | +45.32% | 51,588.6 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.19 | 5.03 | 2.28T | 0.01 |
| Aaaaaa | 69,100.0 | +36.19% | 94,107.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.05 | 4.95 | 1.55T | 0.28 |
| Aa Aaa Aaaa | 23,050.0 | +31.60% | 30,333.8 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.10 | 4.39 | 6.26T | 0.44 |
| Aaaaaaaa | 69,800.0 | +29.58% | 90,446.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.61 | 5.23 | 2.81T | 0.07 |
| Aaaaaaaaa A Aaaaa | 22,200.0 | +29.44% | 28,735.7 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | - | 17.27 | 8.42 | 1.43T | -0.00 |
| Aaaa Aaaaaaaaaa Aaa | 59,600.0 | +26.90% | 75,632.4 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.15 | 6.39 | 137.54T | 0.04 |
| A A | 34,000.0 | +26.81% | 43,115.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 11.78 | 4.91 | 16.94T | 0.89 |
| Aaaaaaaaaaaaaa | 24,600.0 | +20.38% | 29,613.5 | Hợp lý | Yếu | Yếu | Rất Tốt | Mua Mạnh | 20.52 | 0.00 | 17.75T | 0.11 |
| Aaaaaaaaaaaaa | 25,550 | +19.99% | 30,657 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 6.32 | 5.08 | 9.64T | 3.26 |
| Aaaa Aaaaaaaaaaa A | 66,000.0 | +19.73% | 79,021.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.31 | 7.82 | 10.81T | 0.15 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Dữ Liệu của Baker Hughes về Lượng Giàn Khoan Trước đó: 418 | |||||||
Tổng Số Giàn Khoan Baker Hughes Hoa Kỳ Trước đó: 548 | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 10) Thực tế: 53.6 Dự báo: 55 Trước đó: 55.1 | |||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 10) Thực tế: 4.60% Dự báo: 4.60% Trước đó: 4.70% | |||||||
Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 10) Thực tế: 50.3 Dự báo: 51.2 Trước đó: 51.7 | |||||||
Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 10) Thực tế: 3.90% Dự báo: 3.70% Trước đó: 3.70% | |||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 10) Thực tế: 52.2 Dự báo: 51.9 Trước đó: 52 | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 26,275.0 | +0.45% | |
China A50derived | 10/25 | 15,535.0 | +1.26% | |
| 12/25 | 6,836.25 | +0.90% | ||
| 12/25 | 25,524.25 | +1.07% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 49,587.5 | +1.18% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 446.75 | +0.22% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,149.94 | +0.10% | |
Bạcderived | 12/25 | 48.658 | -0.10% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.1268 | +0.32% | |
Dầu Thô WTIderived | 12/25 | 62.26 | +0.76% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.253 | -2.72% | |
| 11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 115.73 | -0.25 | -0.22% | ||
| 175.23 | +3.33 | +1.93% | ||
| 438.86 | -10.12 | -2.25% | ||
| 733.50 | -0.51 | -0.07% | ||
| 260.43 | +7.35 | +2.90% | ||
| 263.55 | +3.97 | +1.53% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 678.25 | +6.49 | +0.97% | ||
| 300.00 | -2.30 | -0.76% | ||
| 74.08 | +0.80 | +1.08% | ||
| 380.26 | +1.47 | +0.39% | ||
| 18.23 | -0.06 | -0.34% | ||
| 55.14 | +0.40 | +0.74% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 12/25 | 113.44 | -0.04% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 129.54 | -0.28% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.07 | +0.01% | |
UK Giltderived | 12/25 | 93.44 | -0.12% | |
| 12/25 | 118.63 | -0.18% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.760 | +0.03% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 25,000.0 | +50.0 | +0.20% | ||
| 59,500 | -300 | -0.50% | ||
| 25,550.0 | -100.0 | -0.39% | ||
| 16,300.0 | -400.0 | -2.40% | ||
| 25,550 | -150 | -0.58% | ||
| 58,100.0 | +1,500.0 | +2.65% |