Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
| 1,949.39 | 1,954.65 | 1,913.93 | +3.61 | +0.19% | ||
| 1,852.52 | 1,858.98 | 1,821.20 | -1.68 | -0.09% | ||
| 46,734.61 | 46,802.15 | 46,490.06 | +144.20 | +0.31% | ||
| 6,738.44 | 6,749.53 | 6,700.14 | +39.04 | +0.58% | ||
| 22,941.80 | 22,983.46 | 22,732.18 | +201.40 | +0.89% | ||
| 2,482.66 | 2,488.35 | 2,457.33 | +31.11 | +1.27% | ||
| 17.04 | 17.09 | 17.01 | -0.26 | -1.50% | ||
| 30,186.28 | 30,266.54 | 30,094.92 | +203.30 | +0.68% | ||
| 145,721 | 146,358 | 144,881 | +848 | +0.59% |
| Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 35,500.0 | +45.32% | 51,588.6 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.19 | 5.03 | 2.28T | 0.01 |
| Aaaaaaa Aaaaa A | 69,100.0 | +36.19% | 94,107.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.05 | 4.95 | 1.55T | 0.28 |
| Aaaa Aaa | 23,050.0 | +31.60% | 30,333.8 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 14.10 | 4.39 | 6.26T | 0.44 |
| Aaaaaaaaaaaa A | 69,800.0 | +29.58% | 90,446.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.61 | 5.23 | 2.81T | 0.07 |
| Aaa A Aa Aaaaaa | 22,200.0 | +29.44% | 28,735.7 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | - | 17.27 | 8.42 | 1.43T | -0.00 |
| Aaaaaaaaaaaa Aaaaa | 59,600.0 | +26.90% | 75,632.4 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.15 | 6.39 | 137.54T | 0.04 |
| Aaaaaaaaaaaaa A | 34,100.0 | +26.81% | 43,242.2 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 11.78 | 4.91 | 16.94T | 0.89 |
| A Aaaaaaaaaaaaa | 24,600.0 | +20.38% | 29,613.5 | Hợp lý | Yếu | Yếu | Rất Tốt | Mua Mạnh | 20.52 | 0.00 | 17.75T | 0.11 |
| Aaaaaaa | 25,600 | +19.99% | 30,717 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 6.32 | 5.08 | 9.64T | 3.26 |
| Aaa Aa Aaaaaa | 67,200.0 | +19.73% | 80,458.6 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.31 | 7.82 | 10.81T | 0.15 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 10) Dự báo: 49.8 Trước đó: 49.8 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ (Tháng 10) Dự báo: 51.2 Trước đó: 51.3 | |||||||
PMI Hỗn Hợp của S&P Global (Tháng 10) Dự báo: 51 Trước đó: 51.2 | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Đức (Tháng 10) Thực tế: 49.6 Dự báo: 49.5 Trước đó: 49.5 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Đức (Tháng 10) Thực tế: 54.5 Dự báo: 51.1 Trước đó: 51.5 | |||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Pháp (Tháng 10) Thực tế: 48.3 Dự báo: 48.2 Trước đó: 48.2 | |||||||
Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Pháp (Tháng 10) Thực tế: 47.1 Dự báo: 48.7 Trước đó: 48.5 | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 26,188.0 | +0.12% | |
China A50derived | 10/25 | 15,504.0 | +1.06% | |
| 12/25 | 6,793.50 | +0.27% | ||
| 12/25 | 25,360.00 | +0.42% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 49,225.0 | +0.44% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 446.30 | +0.12% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,101.04 | -1.07% | |
Bạcderived | 12/25 | 47.938 | -1.57% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.1328 | +0.44% | |
Dầu Thô WTIderived | 12/25 | 61.93 | +0.23% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.330 | -0.42% | |
| 11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 115.98 | +1.27 | +1.11% | ||
| 171.90 | +6.04 | +3.64% | ||
| 448.98 | +10.01 | +2.28% | ||
| 734.00 | +0.59 | +0.08% | ||
| 253.08 | +1.39 | +0.55% | ||
| 259.58 | +1.13 | +0.44% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 671.76 | +3.96 | +0.59% | ||
| 300.00 | -2.30 | -0.76% | ||
| 73.29 | +2.66 | +3.77% | ||
| 378.79 | +1.51 | +0.40% | ||
| 18.29 | +0.12 | +0.66% | ||
| 54.74 | +0.48 | +0.88% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 12/25 | 113.41 | -0.07% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 129.71 | -0.15% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.15 | +0.07% | |
UK Giltderived | 12/25 | 93.60 | +0.05% | |
| 12/25 | 118.63 | -0.18% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.732 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 25,000.0 | +50.0 | +0.20% | ||
| 59,700 | -100 | -0.17% | ||
| 25,550.0 | -100.0 | -0.39% | ||
| 16,350.0 | -350.0 | -2.10% | ||
| 25,600 | -100 | -0.39% | ||
| 57,500.0 | +900.0 | +1.59% |