Bank of America Corp (BAC)

BIVA
Tiền tệ tính theo MXN
Miễn trừ Trách nhiệm
473.010
-6.180
(-1.29%)
Đóng cửa
Biên độ ngày
472.000
478.000
Biên độ 52 tuần
472.000
750.000
Khối lượng
722

Phân tích Kỹ thuật BAC

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua0Trung Tính0Bán20

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua0Trung Tính0Bán8

Trung bình Động

Bán Mạnh
Mua0Bán12

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:Bán MạnhMua: (0)Bán: (12)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (0)Bán: (8)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Trung Tính: 0Bán: 8
27/09/2023 04:50 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)34.469Bán
STOCH(9,6)28.371Bán
STOCHRSI(14)7.099Bán quá mức
MACD(12,26)-8.512Bán
ADX(14)44.688Bán
Williams %R-96.742Bán quá mức
CCI(14)-181.4041Bán
ATR(14)6.2157Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)-15.3843Bán
Ultimate Oscillator22.256Bán quá mức
ROC-5.379Bán
Bull/Bear Power(13)-19.51Bán

Trung bình Động

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Bán: 12
27/09/2023 04:50 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
479.484
Bán
479.435
Bán
MA10
486.758
Bán
483.864
Bán
MA20
490.293
Bán
490.172
Bán
MA50
507.655
Bán
497.145
Bán
MA100
501.863
Bán
513.451
Bán
MA200
548.965
Bán
543.747
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển477.22477.61478.4478.79479.58479.97480.76
Fibonacci477.61478.061478.339478.79479.241479.519479.97
Camarilla478.866478.974479.082478.79479.298479.406479.515
Woodie477.42477.71478.6478.89479.78480.07480.96
DeMark--478.595478.887479.775--