Bank of America Corp (BAC)

Dusseldorf
Tiền tệ tính theo EUR
Miễn trừ Trách nhiệm
28.42
+0.10(+0.35%)
Đóng cửa

Phân tích Kỹ thuật BAC

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Mua Mạnh
Mua18Trung Tính0Bán0

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Mua Mạnh
Mua6Trung Tính0Bán0

Trung bình Động

Mua Mạnh
Mua12Bán0

Tổng kết:Mua Mạnh

Trung bình Động:Mua MạnhMua: (12)Bán: (0)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Mua MạnhMua: (6)Bán: (0)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Mua MạnhMua: 6Trung Tính: 0Bán: 0
08/12/2023 21:15 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)74.004Mua
STOCH(9,6)88.294Mua quá mức
STOCHRSI(14)100Mua quá mức
MACD(12,26)0.58Mua
ADX(14)73.501Mua quá mức
Williams %R0Mua quá mức
CCI(14)104.0068Mua
ATR(14)0.1871Biến Động Ít Hơn
Highs/Lows(14)0.79Mua
Ultimate Oscillator83.375Mua quá mức
ROC4.179Mua
Bull/Bear Power(13)1.248Mua

Trung bình Động

Tổng kết: Mua MạnhMua: 12Bán: 0
08/12/2023 21:15 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
28.28
Mua
28.20
Mua
MA10
27.84
Mua
27.98
Mua
MA20
27.54
Mua
27.54
Mua
MA50
26.37
Mua
26.67
Mua
MA100
25.57
Mua
26.05
Mua
MA200
25.57
Mua
25.96
Mua

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển28.3228.3228.3228.3228.3228.3228.32
Fibonacci28.3228.3228.3228.3228.3228.3228.32
Camarilla28.3228.3228.3228.3228.3228.3228.32
Woodie28.3228.3228.3228.3228.3228.3228.32
DeMark--28.3228.3228.32--