Bank of America Corp Pl Pref (BAC_pl)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
1,078.00
+10.70
(+1.00%)
Dữ Liệu theo Thời Gian Thực
Biên độ ngày
1,062.52
1,079.93
Biên độ 52 tuần
1,036.88
1,262.40
Khối lượng
28,531

Phân tích Kỹ thuật BAC_pl

Tổng kết

Bán Mạnh
Bán
Trung Tính
Mua
Mua Mạnh
Bán Mạnh
Mua4Trung Tính3Bán15

Các Chỉ Số Kỹ Thuật

Bán Mạnh
Mua0Trung Tính3Bán7

Trung bình Động

Bán
Mua4Bán8

Tổng kết:Bán Mạnh

Trung bình Động:BánMua: (4)Bán: (8)
Các Chỉ Số Kỹ Thuật:Bán MạnhMua: (0)Bán: (7)

Chỉ báo Kỹ thuật

Tổng kết: Bán MạnhMua: 0Trung Tính: 3Bán: 7
04/10/2023 18:36 GMT
Tên
Giá trị
Hành động
RSI(14)43.027Bán
STOCH(9,6)40.857Bán
STOCHRSI(14)100Mua quá mức
MACD(12,26)-9.87Bán
ADX(14)63.359Bán
Williams %R-51.175Trung Tính
CCI(14)7.8285Trung Tính
ATR(14)9.0543Biến Động Cao
Highs/Lows(14)0Trung Tính
Ultimate Oscillator47.003Bán
ROC-2.184Bán
Bull/Bear Power(13)-2.1679Bán

Trung bình Động

Tổng kết: BánMua: 4Bán: 8
04/10/2023 18:36 GMT
Tên
Đơn giản
Lũy thừa
MA5
1071.03
Mua
1071.74
Mua
MA10
1069.71
Mua
1073.53
Mua
MA20
1080.26
Bán
1079.76
Bán
MA50
1103.20
Bán
1098.32
Bán
MA100
1123.02
Bán
1115.68
Bán
MA200
1140.63
Bán
1133.65
Bán

Điểm Giới Hạn

Tên
S3
S2
S1
Điểm Giới Hạn
R1
R2
R3
Cổ Điển1060.851063.591068.821071.561076.791079.531084.76
Fibonacci1063.591066.631068.521071.561074.61076.491079.53
Camarilla1071.851072.581073.311071.561074.771075.51076.23
Woodie1062.091064.211070.061072.181078.031080.151086
DeMark--1070.181072.241078.16--