🙌 Công Cụ Sàng Lọc Cổ Phiếu Duy Nhất Dành Cho Bạn Đã Xuất Hiện!Bắt đầu

Bank of America Corp Pl Pref (BAC_pl)

NYSE
Tiền tệ tính theo USD
Miễn trừ Trách nhiệm
1,259.00
+1.75(+0.14%)
Đóng cửa
Sau giờ đóng cửa
1,258.75-0.25(-0.02%)

Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ BAC_pl

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ N.Cao
Thu Gọn Toàn Bộ
Cuối Kỳ:
2014
31/12
2015
31/12
2016
31/12
2017
31/12
2018
31/12
2019
31/12
2020
31/12
2021
31/12
2022
31/12
2023
31/12
Tiền Từ Hoạt Động
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa61,77737,993-7,193-6,32744,982
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động
Lợi Nhuận Ròng
Tổng Khấu Hao Tài Sản Hữu Hình, Hao Cạn Và Khấu Hao Tài Sản Vô Hình
Tổng Các Hoạt Động Kinh Doanh Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa+56.32%-38.5%-118.93%+12.04%+810.95%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa27,43017,89431,97827,52826,515
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa1,7291,8431,8981,9782,057
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa32,61818,256-41,069-35,83316,410
Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-80,630-177,665-313,291-2,529-35,387
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Đầu Tư
Chi Phí Vốn
Thoái Vốn
Các Hoạt Động Đầu Tư Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-12.82%-120.35%-76.34%+99.19%-1,299.25%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-80,630-177,665-313,291-2,529-35,387
Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,377355,819291,650-106,03993,345
Tăng Trưởng Tiền Từ Hoạt Động Tài Trợ
Tổng Nợ Đã Phát Hành
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Phát Hành
Tổng Nợ Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Dài Hạn Đã Hoàn Trả
Tổng Nợ Ngắn Hạn Đã Hoàn Trả
Mua Lại Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Phổ Thông
Phát Hành Cổ Phiếu Ưu Đãi
Mua Lại Cổ Phiếu Ưu Đãi
Cổ Tức Cổ Phiếu Ưu Đãi & Phổ Thông Đã Trả
Cổ Tức Đặc Biệt Đã Thanh Toán
Các Hoạt Động Tài Chính Khác
Điều Chỉnh Tỷ Giá Hối Đoái
Các Điều Chỉnh Dòng Tiền Khác
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-93.64%+10,436.54%-18.03%-136.36%+188.03%
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa56,42462,227103,11372,395158,810
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa4,0045,21426,4386,48593,414
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52,42057,01376,67565,91065,396
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-72,673-52,841-46,826-34,055-44,571
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-50,794-47,948-46,826-34,055-44,571
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-21,879-4,893---
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-28,144-7,025-25,126-5,073-4,576
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa3,6432,1812,1694,426-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-2,568-1,072-1,971-654-
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-5,934-7,727-8,055-8,576-9,087
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa52,629360,076268,346-134,502-7,231
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-3682,756-3,408-3,123-70
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
Thay Đổi Tiền Mặt Ròng
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-15,844218,903-32,242-118,018102,870
Số Dư Tiền Mặt Đầu Kỳ
Số Dư Tiền Mặt Cuối Kỳ
Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Tăng Trưởng Dòng Tiền Tự Do Có Đòn Bẩy
Lợi Tức Dòng Tiền Tự Do
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa153,004154,560374,563340,621224,603
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa137,160373,463342,321222,603327,473
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa-----
aa.aaaa.aaaa.aaaa.aaaa.aa0.45%0.29%-0.06%-0.07%0.46%
* Trong Hàng Triệu USD (ngoại trừ trên các hạng mục cổ phần)