Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,858.67 | 1,868.11 | 1,842.70 | +5.19 | +0.28% | ||
1,821.95 | 1,830.67 | 1,809.67 | +7.12 | +0.39% | ||
45,946.21 | 46,122.42 | 45,785.17 | -175.07 | -0.38% | ||
6,602.44 | 6,618.96 | 6,569.21 | -35.54 | -0.54% | ||
22,371.55 | 22,456.78 | 22,185.87 | -126.30 | -0.56% | ||
2,413.65 | 2,418.71 | 2,393.90 | -21.33 | -0.88% | ||
16.92 | 17.74 | 16.32 | +0.74 | +4.57% | ||
29,753.67 | 29,768.31 | 29,544.81 | -3.28 | -0.01% | ||
145,314 | 146,519 | 145,222 | -1,178 | -0.80% |
Aaaaaaa Aaa Aaaaaaaa | 37,350.0 | +46.47% | 54,706.5 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.63 | 5.30 | 2.47T | 0.01 |
Aaaa A | 191,200 | +43.58% | 274,525 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 5.06 | 5.32 | 1.87T | 0.53 |
Aaaaa Aaaaaaaa | 72,600.0 | +29.32% | 93,886.3 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 9.06 | 5.70 | 2.9T | 0.07 |
Aaaaaaaaaa Aa | 61,900.0 | +26.47% | 78,284.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.50 | 7.26 | 10.64T | 0.15 |
Aaaaaaa Aaaaa Aaa | 61,900.0 | +24.69% | 77,183.1 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.52 | 6.65 | 148.64T | 0.04 |
Aaaaaaaaa | 34,850.0 | +21.71% | 42,415.9 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 11.91 | 6.18 | 2.26T | 0.02 |
Aaaaaaaaaaa | 101,900.0 | +17.54% | 119,773.3 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.92 | 9.77 | 13.32T | 0.06 |
A A Aaaaaaaaaaaaaa | 37,700.0 | +17.31% | 44,225.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.84 | 5.80 | 19.85T | 0.89 |
Aaaa A A | 35,850 | +16.44% | 41,744 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.08 | 7.49 | 3.47T | 0.19 |
Aaaa Aaaa Aaaaaaa | 32,500.0 | +16.28% | 37,791.0 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 10.19 | 6.52 | 4.73T | 0.29 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
CPI Lõi của Tokyo (YoY) (Tháng 9) Dự báo: 2.80% Trước đó: 2.50% | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm Thực tế: 3.953% Trước đó: 3.925% | |||||||
Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại (Tháng 8) Thực tế: 4M Dự báo: 3.96M Trước đó: 4.01M | |||||||
Doanh Số Bán Nhà Hiện Tại (MoM) (Tháng 8) Thực tế: -0.20% Trước đó: 2.00% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 9/25 | 26,363.0 | -0.09% | |
China A50derived | 9/25 | 15,190.0 | +0.64% | |
12/25 | 6,662.00 | -0.45% | ||
12/25 | 24,634.75 | -0.42% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 45,320.0 | -0.23% | |
Singapore MSCIderived | 9/25 | 445.33 | -0.36% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,787.12 | +0.50% | |
Bạcderived | 12/25 | 45.363 | +2.65% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.7780 | -0.74% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 65.25 | +0.40% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.206 | +2.33% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
115.54 | +0.98 | +0.86% | ||
174.08 | -2.36 | -1.34% | ||
425.63 | -17.16 | -3.88% | ||
749.90 | -10.76 | -1.41% | ||
245.94 | -1.20 | -0.49% | ||
255.33 | +3.02 | +1.20% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
657.66 | -3.44 | -0.52% | ||
291.80 | +1.60 | +0.55% | ||
76.92 | +0.53 | +0.69% | ||
345.68 | +2.36 | +0.69% | ||
17.66 | +0.08 | +0.43% | ||
52.80 | -0.32 | -0.60% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.31 | -0.29% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.04 | -0.08% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.81 | -0.01% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.47 | -0.72% | |
12/25 | 116.19 | -0.11% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.197 | +0.70% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,650.0 | -350.0 | -1.35% | ||
63,000 | +300 | +0.48% | ||
27,950.0 | +600.0 | +2.19% | ||
17,350.0 | 0.0 | 0.00% | ||
27,700 | +150 | +0.54% | ||
61,500.0 | -500.0 | -0.81% |