Công ty | Tên | Hối đoái | Lĩnh vực | Ngành | 3 Tháng | Vốn Hoá Thị Trường | Tỷ Số P/E | Tỷ Số PEG | Giá Giao Dịch Gần Nhất | Mức Biến Động Trong Ngày (%) | Giá Trị Hợp Lý | Giá Trị Hợp Lý Tăng | Nhãn Giá Trị Hợp Lý | Mục Tiêu Giá của Nhà Phân Tích | Triển Vọng Tăng Giá của Nhà Phân Tích | Sức Khỏe Tổng Thể |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Các Ngành Công Nghiệp | Dịch Vụ Vận Tải Hành Khách | 27,6% | 55,91 NT ₫ | 15,4x | 0,1 | 26.250 ₫ | 4% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Giảm -41,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Nguyên Liệu Cơ Bản | Hóa Chất | 13,1% | 275,3 T ₫ | 7,1x | 0,15 | 17.500 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | 5,4% | 993,89 T ₫ | 7,1x | 0,05 | 53.000 ₫ | 2,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | -1,6% | 3,93 NT ₫ | 12,5x | 0,37 | 106.000 ₫ | -0,9% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Hàng Tiêu Dùng Không Theo Chu Kỳ | Thực Phẩm & Thuốc Lá | -5,5% | 3,01 NT ₫ | 10,2x | 0,36 | 46.000 ₫ | 1,1% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Tăng 22,6% | Nâng Cấp lên Pro+ | |
Nâng Cấp lên Pro+ | HNX | Các Ngành Công Nghiệp | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải | -6,3% | 149,37 T ₫ | 20,2x | 0,45 | 35.000 ₫ | 0% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | ||
Nâng Cấp lên Pro+ | HOSE | Tài chính | Ngân Hàng Đầu Tư & Dịch Vụ Đầu Tư | -24,7% | 18,3 NT ₫ | 6x | 0,02 | 11.450 ₫ | 1,8% | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ | Nâng Cấp lên Pro+ |