Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,940.57 | 1,950.79 | 1,918.70 | +9.69 | +0.50% | ||
1,854.95 | 1,864.03 | 1,837.53 | +7.83 | +0.42% | ||
46,590.41 | 46,941.56 | 46,461.52 | -334.33 | -0.71% | ||
6,699.40 | 6,741.75 | 6,655.69 | -35.95 | -0.53% | ||
22,740.40 | 22,978.40 | 22,514.08 | -213.27 | -0.93% | ||
2,451.55 | 2,485.14 | 2,426.53 | -36.14 | -1.45% | ||
18.60 | 21.01 | 17.73 | +0.73 | +4.09% | ||
29,982.98 | 30,036.85 | 29,802.49 | +94.16 | +0.32% | ||
144,873 | 145,048 | 144,039 | +788 | +0.55% |
Aaaaaaa Aaa A | 35,300.0 | +45.31% | 51,294.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.28 | 5.08 | 2.28T | 0.01 |
Aaaaa Aaa Aaa | 69,000.0 | +35.78% | 93,688.2 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 8.10 | 4.98 | 1.55T | 0.28 |
Aaaa Aaa Aaaaaa Aaa | 22,250.0 | +29.43% | 28,798.2 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | - | 17.27 | 8.42 | 1.43T | -0.00 |
Aaaaaaaaaaaaaaaaa | 22,950.0 | +29.01% | 29,607.8 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Hợp lý | Trung Tính | 13.23 | 4.04 | 6.26T | 0.44 |
Aaa Aaaaaaaaa | 69,500.0 | +28.83% | 89,536.9 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.70 | 5.32 | 2.81T | 0.07 |
Aaaaaaa | 59,800.0 | +27.53% | 76,262.9 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 11.99 | 6.28 | 137.54T | 0.04 |
Aaaaaa | 34,450.0 | +25.33% | 43,176.2 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 11.56 | 4.72 | 16.94T | 0.89 |
A Aaaaaa | 29,850.0 | +24.84% | 37,264.7 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Tốt | - | 8.92 | 9.01 | 6.19T | 0.36 |
Aaaaaaaaa Aaaaaa | 67,100.0 | +19.18% | 79,969.8 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 13.17 | 7.72 | 10.81T | 0.15 |
A Aaaaa Aaa Aaa | 32,000.0 | +18.15% | 37,808.0 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 10.00 | 6.40 | 4.67T | 0.29 |
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Doanh Số Bán Lẻ Lõi (MoM) (Tháng 8) Dự báo: 1.30% Trước đó: -1.20% | |||||||
Doanh Số Bán Lẻ (MoM) (Tháng 8) Dự báo: 1.00% Trước đó: -0.80% | |||||||
Doanh Số Bán Lẻ (MoM) (Tháng 8) Trước đó: -0.80% | |||||||
Đề Nghị Trợ Cấp Thất Nghiệp Lần Đầu Dự báo: 223K Trước đó: 218K | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
CPI Singapore (YoY) (Tháng 9) Thực tế: 0.70% Dự báo: 0.60% Trước đó: 0.50% | |||||||
Chỉ Số CPI Lõi (YoY) (Tháng 9) Thực tế: 0.40% Dự báo: 0.20% Trước đó: 0.30% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 25,863.5 | +0.89% | |
China A50derived | 10/25 | 15,264.0 | +0.37% | |
12/25 | 6,744.75 | +0.12% | ||
12/25 | 25,085.75 | +0.19% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 48,717.5 | -0.23% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 443.30 | +0.43% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,139.24 | +1.82% | |
Bạcderived | 12/25 | 48.610 | +1.95% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.0273 | +0.44% | |
Dầu Thô WTIderived | 12/25 | 60.69 | +3.74% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.456 | +0.41% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
114.71 | +2.00 | +1.77% | ||
165.86 | -0.81 | -0.49% | ||
438.97 | -3.63 | -0.82% | ||
733.41 | +0.14 | +0.02% | ||
251.69 | +1.23 | +0.49% | ||
258.45 | -4.32 | -1.64% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
667.80 | -3.49 | -0.52% | ||
300.00 | +2.30 | +0.77% | ||
70.63 | +2.36 | +3.46% | ||
377.28 | +0.04 | +0.01% | ||
18.17 | +0.13 | +0.72% | ||
54.26 | -0.05 | -0.09% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 113.69 | -0.10% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 130.07 | -0.10% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.11 | -0.12% | |
UK Giltderived | 12/25 | 93.54 | +0.67% | |
12/25 | 119.09 | -0.16% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 98.802 | +0.13% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,050.0 | -50.0 | -0.20% | ||
59,800 | +200 | +0.34% | ||
25,850.0 | -150.0 | -0.58% | ||
16,750.0 | +100.0 | +0.60% | ||
25,850 | +250 | +0.98% | ||
56,700.0 | +400.0 | +0.71% |