Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
| 1,857.64 | 1,903.21 | 1,854.09 | -27.72 | -1.47% | ||
| 1,765.36 | 1,811.52 | 1,763.08 | -33.26 | -1.85% | ||
| 47,562.87 | 47,718.38 | 47,347.28 | +40.75 | +0.09% | ||
| 6,840.20 | 6,879.17 | 6,814.26 | +17.86 | +0.26% | ||
| 23,724.96 | 23,946.23 | 23,628.83 | +143.81 | +0.61% | ||
| 2,479.38 | 2,484.20 | 2,455.97 | +13.43 | +0.54% | ||
| 17.50 | 18.10 | 17.50 | +0.06 | +0.34% | ||
| 30,260.74 | 30,314.63 | 30,120.58 | +81.76 | +0.27% | ||
| 149,540 | 149,636 | 148,774 | +760 | +0.51% |
| Aaaaa A A | 36,600.0 | +46.87% | 53,754.4 | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt | Mua | 6.78 | 5.50 | 2.38T | 0.04 |
| Aa A A | 110,600.0 | +33.16% | 147,275.0 | Rất Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 9.20 | 5.24 | 2.9T | 0.07 |
| Aaaaaaaaaaa | 33,800.0 | +27.28% | 43,020.6 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | - | 12.04 | 6.15 | 2.19T | 0.02 |
| Aaa Aaaaaaaaa | 61,500.0 | +22.40% | 75,276.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.52 | 6.65 | 148.64T | 0.04 |
| A Aaaaaaaaaa | 63,000.0 | +18.66% | 74,755.8 | Tốt | Tốt | Rất Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 11.70 | 7.21 | 10.95T | 0.17 |
| Aaaaaa Aaaaaaa | 31,950.0 | +18.50% | 37,860.8 | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 9.58 | 6.27 | 4.69T | 0.32 |
| Aaaaaa | 25,800 | +15.60% | 29,825 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Rất Tốt | Mua Mạnh | 6.52 | 5.21 | 10.22T | 3.26 |
| Aaaa Aaaaaaaaaa | 35,000 | +15.27% | 40,345 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 11.92 | 7.39 | 3.34T | 0.19 |
| Aaaaaa Aaa Aaaaaaa | 104,700.0 | +13.58% | 118,918.3 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 15.49 | 9.60 | 13.81T | 0.06 |
| A Aaaaaaa | 15,800.0 | +11.22% | 17,572.8 | Hợp lý | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua | 17.45 | 9.13 | 2.46T | -0.03 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Hai, 3 tháng 11, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Nhật Bản - Ngày Văn Hóa | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 10) Dự báo: 52.2 Trước đó: 52 | |||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của ISM (Tháng 10) Dự báo: 49.4 Trước đó: 49.1 | |||||||
Chỉ Số Giá Sản Xuất của ISM (Tháng 10) Dự báo: 62.4 Trước đó: 61.9 | |||||||
Chỉ Số Việc Làm Sản Xuất của ISM (Tháng 10) Trước đó: 45.3 | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Chỉ Số Quản Lý Thu Mua (PMI) - Sản Xuất (Tháng 10) Thực tế: 50 Dự báo: 50 Trước đó: 50 | |||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của Đức (Tháng 10) Thực tế: 49.6 Dự báo: 49.6 Trước đó: 49.6 | |||||||
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 11/25 | 26,191.5 | +0.80% | |
China A50derived | 11/25 | 15,336.0 | +0.56% | |
| 12/25 | 6,897.25 | +0.34% | ||
| 12/25 | 26,157.75 | +0.59% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 52,470.0 | +0.33% | |
Singapore MSCIderived | 11/25 | 447.93 | +0.41% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 4,019.05 | +0.56% | |
Bạcderived | 12/25 | 48.455 | +0.61% | |
Đồngderived | 12/25 | 5.0890 | 0.00% | |
Dầu Thô WTIderived | 12/25 | 60.84 | -0.23% | |
Khí Tự nhiênderived | 12/25 | 4.246 | +2.96% | |
| 11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 114.36 | -0.33 | -0.29% | ||
| 170.43 | -3.50 | -2.01% | ||
| 456.56 | +16.46 | +3.74% | ||
| 648.35 | -18.12 | -2.72% | ||
| 281.19 | -0.29 | -0.10% | ||
| 270.37 | -1.03 | -0.38% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 682.06 | +2.23 | +0.33% | ||
| 283.20 | -4.80 | -1.67% | ||
| 72.56 | +0.85 | +1.19% | ||
| 368.12 | -2.01 | -0.54% | ||
| 17.43 | -0.28 | -1.58% | ||
| 55.30 | -0.13 | -0.23% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 12/25 | 112.80 | +0.11% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 129.25 | -0.11% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 136.01 | +0.03% | |
UK Giltderived | 12/25 | 93.67 | +0.05% | |
| 12/25 | 117.44 | +0.11% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 99.722 | +0.09% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
|---|---|---|---|---|
| 25,450.0 | -50.0 | -0.20% | ||
| 59,300 | -300 | -0.50% | ||
| 24,650.0 | -1,400.0 | -5.37% | ||
| 15,950.0 | -500.0 | -3.04% | ||
| 25,800 | -750 | -2.82% | ||
| 57,300.0 | -300.0 | -0.52% |