Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
🔍 EXPE (+19%) nằm trong chiến lược do AI lựa chọn của chúng tôi trong tháng này. Bạn còn bỏ lỡ những cổ phiếu nào nữa?
Khám Phá Danh Sách Cổ Phiếu

Trái phiếu Chính phủ châu Âu

Tìm Kiếm Trái Phiếu Chính Phủ

Quốc gia Niêm yết:

Theo Đáo Hạn:

Đến:
Tìm kiếm

Ai-Len

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-Len 1N2.2022.2132.3092.174-0.0010.00%22/02 
 Ai-Len 2N2.1972.1562.3052.234-0.045-2.01%21/02 
 Ai-Len 3N2.2292.2522.2952.236-0.047-2.20%22/02 
 Ai-Len 4N2.3632.3822.4192.361-0.050-2.07%21/02 
 Ai-Len 5N2.4552.4692.5162.461-0.048-2.00%22/02 
 Ai-Len 6N2.4942.5002.5522.489-0.051-1.97%21/02 
 Ai-Len 7N2.5742.5922.6472.588-0.047-1.91%22/02 
 Ai-Len 8N2.6422.6522.7022.642-0.051-1.86%22/02 
 Ireland 9Y2.5732.5692.6512.578-0.062-2.35%13/02 
 Ai-Len 10N2.7692.7762.8292.769-0.054-1.77%22/02 
 Ai-Len 15N2.9983.0013.0522.991-0.055-1.97%22/02 
 Ai-Len 20N2.9993.0123.0823.008-0.057-1.96%21/02 
 Ireland 25Y3.0603.0733.1383.058-0.068-2.24%21/02 
 Ai-Len 30N3.1093.1133.2183.103-0.080-2.51%21/02 

Ai-xơ-len

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ai-xơ-len 2N8.1658.2008.2008.200-0.030-0.37%22/02 
 Ai-xơ-len 5N7.1857.2107.2207.210+0.021+0.28%22/02 
 Ai-xơ-len 10N6.8436.8886.9156.888-0.025-0.44%22/02 

Anh Quốc

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Anh Quốc 1Th4.5464.5464.5464.546+0.021+0.44%22/02 
 Anh Quốc 3Th4.4824.4824.5034.482-0.029-0.67%22/02 
 Anh Quốc 6Th4.4714.4714.4844.471-0.005-0.22%22/02 
 Anh Quốc 1N4.34154.35604.40404.3380-0.0140-0.23%22/02 
 Anh Quốc 2N4.22804.23604.28804.2270-0.0390-0.94%22/02 
 Anh Quốc 3N4.01604.02304.08304.0190-0.0380-0.99%22/02 
 Anh Quốc 4N4.08004.08504.14304.0820-0.0430-0.97%22/02 
 Anh Quốc 5N4.25004.25604.31404.2530-0.0470-1.16%22/02 
 Anh Quốc 6N4.23104.23804.29504.2340-0.0430-0.94%22/02 
 Anh Quốc 7N4.37904.38304.43604.3780-0.0415-0.90%22/02 
 Anh Quốc 8N4.47004.47504.52804.4710-0.0430-0.89%22/02 
 Anh Quốc 9N4.54304.54704.59504.5420-0.0375-0.87%22/02 
 Anh Quốc 10N4.57154.57404.62104.5720-0.0370-0.87%22/02 
 Anh Quốc 12N4.6734.6754.7244.673-0.039-0.85%21/02 
 Anh Quốc 15N4.87604.88004.93104.8750-0.0430-0.81%22/02 
 Anh Quốc 20N5.0895.0915.1425.089-0.040-0.78%22/02 
 Anh Quốc 25N5.1375.1405.1885.137-0.034-0.58%22/02 
 Anh Quốc 30N5.1645.1675.2175.163-0.035-0.77%22/02 
 Anh Quốc 40N5.0995.1025.1455.096-0.027-0.59%22/02 
 Anh Quốc 50N4.4104.4154.4624.411-0.030-0.68%22/02 

Áo

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Austria 3M2.4562.4532.5252.408+0.035+1.65%21/02 
 Austria 6M2.3332.3582.3842.324-0.009-0.43%21/02 
 Áo 1N2.2522.3472.4522.261+0.003+0.00%21/02 
 Áo 2N2.2222.2762.3512.213-0.027-1.33%21/02 
 Áo 3N2.2942.3232.3722.293-0.043-1.71%21/02 
 Áo 4N2.3762.3992.4782.379-0.056-2.47%21/02 
 Áo 5N2.4972.5122.5692.490-0.049-1.96%21/02 
 Áo 6N2.5942.5892.6972.583-0.054-1.89%21/02 
 Áo 7N2.6812.6752.7532.671-0.052-1.83%21/02 
 Áo 8N2.7412.7432.8122.734-0.054-1.79%21/02 
 Áo 9N2.8122.8222.8832.807-0.059-2.09%21/02 
 Áo 10N2.8862.8852.9582.878-0.057-2.04%21/02 
 Áo 15N3.0773.0833.1823.067-0.059-1.91%21/02 
 Áo 20N3.1373.1343.2233.133-0.060-1.88%21/02 
 Áo 25N3.1213.1193.2063.111-0.061-1.89%21/02 
 Áo 30N3.2093.2113.2923.207-0.063-1.83%21/02 
 Austria 40Y3.1933.2143.2773.196-0.065-2.15%21/02 
 Áo 50N2.9602.7053.0442.964-0.060-2.00%21/02 

Ba Lan

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ba Lan Qua đêm5.7005.0005.6703.800-0.300-5.00%21/02 
 Ba Lan 1Th5.8105.6105.6305.500-0.020-0.34%21/02 
 Ba Lan 2Th5.8705.6805.6805.400-0.010-0.17%21/02 
 Ba Lan 1N5.1955.1795.4865.179-0.027-0.57%21/02 
 Ba Lan 2N5.2715.2715.3445.259-0.035-0.75%21/02 
 Ba Lan 3N5.3085.3085.4455.304-0.031-0.56%21/02 
 Ba Lan 4N5.5095.5095.6475.482-0.014-0.18%21/02 
 Ba Lan 5N5.6025.6715.6805.590-0.083-1.41%21/02 
 Ba Lan 6N5.6045.6045.7285.573-0.015-0.36%21/02 
 Ba Lan 8N5.8075.2365.9255.799+-0.041+-0.70%21/01 
 Ba Lan 10N5.8655.9245.9405.830+0.007+0.17%21/02 

Bỉ

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bỉ 3Th2.4522.4812.5202.452-0.011-0.41%22/02 
 Bỉ 6Th2.3722.3822.4402.363-0.019-0.84%22/02 
 Bỉ 9Th2.3142.3362.4182.307-0.021-0.86%21/02 
 Bỉ 2N2.1592.1692.2332.155-0.031-1.37%22/02 
 Bỉ 3N2.2762.2842.3982.264-0.046-2.15%22/02 
 Bỉ 4N2.3522.3602.4102.347-0.045-2.09%22/02 
 Bỉ 5N2.5062.5082.5942.500-0.047-1.96%22/02 
 Bỉ 6N2.5602.5652.6472.557-0.051-1.92%22/02 
 Bỉ 7N2.6962.7012.7722.688-0.045-1.82%22/02 
 Bỉ 8N2.7942.7962.8662.785-0.046-1.76%22/02 
 Bỉ 9N2.8712.8712.9392.862-0.051-1.71%22/02 
 Bỉ 10N3.0643.0633.1203.055-0.052-1.60%22/02 
 Bỉ 15N3.2753.2783.3343.270-0.048-1.50%22/02 
 Bỉ 20N3.4763.4763.5303.465-0.048-1.42%22/02 
 Belgium 30Y3.6313.6343.6893.626-0.047-1.36%21/02 
 Belgium 50Y3.2453.2503.3203.239-0.040-1.22%21/02 

Bồ Đào Nha

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bồ Đào Nha 3Th2.4322.4522.4762.4340.0000.00%21/02 
 Bồ Đào Nha 6Th2.2542.2882.3122.280-0.029-1.31%22/02 
 Bồ Đào Nha 1N2.2632.2862.3092.268-0.026-1.31%21/02 
 Bồ Đào Nha 2N2.0502.0822.1322.075-0.043-1.91%22/02 
 Bồ Đào Nha 3N2.2422.2652.3162.252-0.050-2.18%22/02 
 Bồ Đào Nha 4N2.3172.3282.3812.320-0.053-2.11%22/02 
 Bồ Đào Nha 5N2.3872.4062.4712.405-0.056-2.46%22/02 
 Bồ Đào Nha 6N2.5632.5722.6372.572-0.060-2.29%22/02 
 Bồ Đào Nha 7N2.6682.6872.7482.681-0.061-2.20%21/02 
 Bồ Đào Nha 8N2.8302.8342.8902.833-0.061-2.08%22/02 
 Bồ Đào Nha 9N2.9052.9112.9742.910-0.062-2.02%22/02 
 Bồ Đào Nha 10N2.9862.9963.0532.995-0.062-1.97%22/02 
 Bồ Đào Nha 15N3.2183.2383.2873.225-0.059-1.83%22/02 
 Bồ Đào Nha 20N3.4743.4963.5533.486-0.058-1.70%22/02 
 Bồ Đào Nha 30N3.6073.6173.6703.614-0.054-1.37%21/02 

Bulgaria

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Bulgaria Overnight2.6252.5002.6252.6250.0000.00%21/02 
 Bulgaria 1W2.6452.5202.6452.645-0.010-0.38%21/02 
 Bulgaria 1Th2.6252.5002.6252.6250.0000.00%21/02 
 Bulgaria 1N3.1503.5503.1503.1500.0000.00%20/02 
 Bulgaria 2Y3.1703.8003.1703.1700.0000.00%20/02 
 Bulgaria 3N3.2002.9503.2003.2000.0000.00%20/02 
 Bulgaria 4Y3.3003.3003.3003.3000.0000.00%20/02 
 Bulgaria 5N3.5003.2003.5003.5000.0000.00%20/02 
 Bulgaria 7N3.6893.6893.6893.6890.0000.00%21/02 
 Bulgaria 10N3.8503.8503.8503.8500.0000.00%20/02 

Cộng Hòa Séc

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cộng Hòa Séc 1N3.3623.3543.5073.354-0.0030.00%22/02 
 Cộng Hòa Séc 2N3.5103.5103.5893.499+0.010+0.29%22/02 
 Cộng Hòa Séc 3N3.5903.6263.6393.626+0.020+0.56%22/02 
 Cộng Hòa Séc 4N3.6003.6113.6723.5900.0000.00%22/02 
 Cộng Hòa Séc 5N3.7203.7273.7853.708-0.010-0.27%22/02 
 Cộng Hòa Séc 6N3.7603.7933.8183.780+0.010+0.27%22/02 
 Cộng Hòa Séc 7N3.9003.9044.0353.876+0.010+0.26%22/02 
 Cộng Hòa Séc 8N3.9704.0484.0554.023-0.020-0.50%21/02 
 Cộng Hòa Séc 9N4.0504.0494.1184.049-0.010-0.25%22/02 
 Cộng Hòa Séc 10N4.0804.0824.1374.0520.0000.00%22/02 
 Cộng Hòa Séc 15N4.2104.2124.2184.1890.0000.00%22/02 
 Cộng Hòa Séc 20N4.2904.3534.3544.292-0.010-0.23%21/02 
 Cộng Hòa Séc 50N4.6304.6624.6834.628+0.010+0.22%22/02 

Croatia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Croatia 1N2.4262.7782.4262.4260.0000.00%05/02 
 Croatia 2Y2.9582.9582.9582.958+0.002+0.00%21/02 
 Croatia 3N2.6362.6362.6362.6360.0000.00%21/02 
 Croatia 4Y2.7552.7552.7552.755+0.002+0.00%21/02 
 Croatia 5N2.7412.7410.0000.0000.0000.00%21/02 
 Croatia 10N3.1213.1213.1213.1210.0000.00%21/02 

Hà Lan

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hà Lan 1Th2.3862.3952.4462.395-0.010-0.42%21/02 
 Hà Lan 3Th2.3762.4132.4172.380-0.012-0.42%21/02 
 Hà Lan 6Th2.3252.3622.3752.330-0.013-0.43%21/02 
 Hà Lan 2N2.1432.1532.2122.141-0.047-2.28%21/02 
 Hà Lan 3N2.2162.2272.2872.208-0.048-2.21%21/02 
 Hà Lan 4N2.2982.3022.3862.291-0.052-2.13%21/02 
 Hà Lan 5N2.3752.3692.4512.365-0.052-2.06%21/02 
 Hà Lan 6N2.3952.3972.4612.390-0.054-2.04%21/02 
 Hà Lan 7N2.4682.4602.5242.457-0.049-1.99%21/02 
 Hà Lan 8N2.5532.5552.6122.548-0.058-2.30%21/02 
 Hà Lan 9N2.6022.6022.6552.594-0.059-2.25%21/02 
 Hà Lan 10N2.6672.6652.7232.657-0.057-2.20%21/02 
 Hà Lan 15N2.8392.8422.8942.831-0.054-1.73%21/02 
 Hà Lan 20N2.8732.8732.9282.868-0.059-2.05%21/02 
 Hà Lan 25N2.8562.8562.9072.851-0.056-2.06%21/02 
 Hà Lan 30N2.8532.8522.9042.850-0.060-2.06%21/02 

Hi Lạp

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hi Lạp 1Th3.6043.6044.3253.604+0.328+10.07%21/02 
 Hi Lạp 3Th3.1823.1823.1823.182+0.102+3.25%21/02 
 Hi Lạp 6Th2.6452.6452.6452.645+0.066+2.71%21/02 
 Greece 1Y2.1432.1432.2582.137-0.032-1.38%21/02 
 Hi Lạp 2N2.1902.3932.3682.299-0.070-3.10%21/02 
 Hi Lạp 5N2.7002.7122.8132.709-0.050-1.82%21/02 
 Greece 7Y2.9903.0053.0762.999-0.050-1.64%21/02 
 Hi Lạp 10N3.3103.3573.4423.356-0.060-1.78%21/02 
 Hi Lạp 15N3.5603.5963.6653.589-0.060-1.66%21/02 
 Hi Lạp 20N3.7203.7343.8123.728-0.060-1.59%21/02 
 Greece 30Y3.9403.9564.0223.953-0.050-1.25%21/02 

Hungary

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Hungary 3Th5.6805.8305.8305.830-0.140-2.41%22/02 
 Hungary 6Th5.8405.9905.9905.990-0.095-1.68%22/02 
 Hungary 1N5.8405.9705.9705.970-0.080-1.35%22/02 
 Hungary 3N6.3906.4706.4706.470-0.010-0.16%22/02 
 Hungary 5N6.4006.4706.4706.4700.0000.00%22/02 
 Hungary 10N6.7106.7906.7906.790-0.020-0.30%22/02 
 Hungary 15N6.8106.8906.8906.890-0.020-0.29%22/02 
 Hungary 20Y6.9206.9906.9906.990-0.020-0.29%21/02 

Latvia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Latvia 2N3.0004.1983.0003.0000.0000.00%27/01 
 Latvia 3N3.9004.3263.9003.9000.0000.00%27/01 
 Latvia 5N4.1004.2204.1004.1000.0000.00%27/01 

Lithuania

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Lithuania 3N3.013-0.0433.0133.013-0.029-0.95%21/02 
 Lithuania 5N3.0200.1303.0203.020-0.009-0.30%21/02 
 Lithuania 10N3.2090.4303.2093.209-0.009-0.28%21/02 

Malta

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Malta 1Th2.0052.0052.0052.005-0.012-0.50%21/02 
 Malta 3Th2.0762.0762.0762.076-0.011-0.48%21/02 
 Malta 6Th2.1262.1262.1262.126-0.010-0.47%21/02 
 Malta 1N2.1112.1112.1112.111-0.016-0.94%21/02 
 Malta 3N2.3672.3672.3672.367-0.056-2.48%21/02 
 Malta 5N2.6912.6912.6912.691-0.062-2.18%21/02 
 Malta 10N3.2853.2853.2853.285-0.062-1.79%21/02 
 Malta 20N3.7823.7823.7823.782-0.052-1.30%21/02 
 Malta 25N3.8573.8573.8573.857-0.050-1.28%21/02 

Na Uy

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Na Uy 6Th4.3244.3544.3994.350-0.0040.00%21/02 
 Na Uy 9Th4.2484.2784.3184.276-0.010-0.23%21/02 
 Na Uy 1N4.2064.2734.2824.211-0.010-0.24%21/02 
 Norway 3Y3.7593.7983.8093.763-0.027-0.79%21/02 
 Na Uy 5N3.8613.8953.9403.889-0.036-1.03%21/02 
 Na Uy 10N3.9383.9694.0203.964-0.036-1.01%21/02 
 Norway 20Y3.8853.9123.9603.912-0.036-1.02%21/02 

Nga

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Nga 1N18.35018.35018.41017.885+0.000+0.00%14/06 
 Nga 2N18.09018.20018.66518.0800.0000.00%14/06 
 Nga 3N17.42017.42017.46017.095+0.000+0.00%14/06 
 Nga 5N15.91515.91015.92515.8150.0000.00%14/06 
 Nga 7N15.63515.69015.69515.4050.0000.00%15/06 
 Nga 10N15.11515.11015.15015.0650.0000.00%14/06 
 Nga 15N15.35015.35015.38515.1850.0000.00%14/06 
 Nga 20N14.91514.91014.94014.8600.0000.00%14/06 

Phần Lan

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Phần Lan 2N2.1522.1682.2792.165-0.049-2.27%22/02 
 Phần Lan 3N2.2042.2122.3122.200-0.048-2.22%22/02 
 Phần Lan 4N2.2032.2042.2852.201-0.042-1.78%22/02 
 Phần Lan 5N2.3382.3412.4312.334-0.057-2.51%22/02 
 Phần Lan 6N2.4372.4412.5312.435-0.058-2.40%22/02 
 Phần Lan 8N2.6192.6282.6852.615-0.060-2.24%22/02 
 Phần Lan 10N2.7812.7802.8462.776-0.061-2.11%22/02 
 Phần Lan 15N3.0423.0463.1393.035-0.061-1.93%22/02 
 Phần Lan 30N3.0703.0713.1683.059-0.061-1.92%21/02 

Pháp

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Pháp 1Th2.4632.5362.5362.450-0.014-0.40%21/02 
 Pháp 3Th2.4162.4462.4502.399+0.006+0.41%21/02 
 Pháp 6Th2.3582.3762.4402.345-0.014-0.42%21/02 
 Pháp 9Th2.3042.3272.3552.295-0.029-1.29%21/02 
 Pháp 1N2.2752.2882.3702.2650.0000.00%21/02 
 Pháp 2N2.2252.2352.2902.223-0.043-1.76%21/02 
 Pháp 3N2.3422.3432.3902.340-0.041-1.68%21/02 
 Pháp 4N2.5222.5212.5682.518-0.046-1.95%21/02 
 Pháp 5N2.6472.6482.6972.644-0.047-1.86%21/02 
 Pháp 6N2.7502.7492.7972.747-0.046-1.79%21/02 
 Pháp 7N2.86102.86102.90802.8600-0.0490-1.72%21/02 
 Pháp 8N2.9892.9883.0362.987-0.050-1.65%21/02 
 Pháp 9N3.0863.0853.1343.084-0.050-1.59%21/02 
 Pháp 10N3.2193.2173.2663.216-0.050-1.53%21/02 
 Pháp 15N3.4163.4153.4633.415-0.046-1.44%21/02 
 Pháp 20N3.5383.5393.5833.538-0.046-1.40%21/02 
 Pháp 25N3.6443.6473.6913.646-0.047-1.35%21/02 
 Pháp 30N3.7693.7703.8143.770-0.046-1.31%21/02 
 Pháp 50N3.3423.3473.3903.347-0.045-1.48%21/02 

Romania

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Romania 6Th6.7506.7506.7506.750+0.625+10.29%21/02 
 Romania 1N6.4006.3706.7506.3700.0000.00%21/02 
 Romania 2N6.6706.6706.7006.5300.0000.00%21/02 
 Romania 3N7.1307.1307.2007.090-0.010-0.14%21/02 
 Romania 4N6.8406.8406.8606.8400.0000.00%21/02 
 Romania 5N7.2607.2607.2707.150-0.010-0.14%21/02 
 Romania 7N7.3607.3507.4307.270+0.010+0.14%21/02 
 Romania 10N7.6307.6307.6407.500-0.010-0.13%21/02 

Serbia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Serbia 1N4.7554.3004.7554.300+0.255+5.78%21/02 
 Serbia 2N4.2564.2574.2564.256-0.0010.00%21/02 
 Serbia 3Y4.1434.2204.1434.143-0.0010.00%21/02 

Síp

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Cyprus 2Y2.2902.3602.4722.326-0.180-7.29%21/02 
 Cyprus 3Y2.2602.3322.3982.297-0.060-2.59%21/02 
 Cyprus 4Y2.5402.6102.6592.546-0.090-3.42%21/02 
 Cyprus 7Y2.6802.7502.8512.705-0.080-2.90%21/02 
 Cyprus 10Y2.9302.9653.0062.947-0.060-2.01%21/02 
 Cyprus 20Y3.5003.4673.6353.434-0.020-0.57%21/02 
 Cyprus 30Y3.6403.6653.7253.661-0.100-2.67%21/02 

Slovakia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovakia 2N2.3982.4552.5282.422-0.034-1.23%22/02 
 Slovakia 5N2.5082.6172.6272.544-0.056-2.34%22/02 
 Slovakia 6N2.682.722.752.67-0.06-2.20%21/02 
 Slovakia 8N2.9723.0303.0292.994-0.034-1.00%22/02 
 Slovakia 9N3.0653.0993.1443.082-0.055-1.92%21/02 
 Slovakia 10N3.353.403.433.37-0.05-1.47%21/02 
 Slovakia 13Y3.3503.4173.4673.371-0.077-2.34%21/02 
 Slovakia 18Y3.5263.6013.6033.534-0.029-0.84%21/02 
 Slovakia 30Y3.8813.9043.9613.894-0.056-1.52%21/02 
 Slovakia 50Y3.8503.8983.9733.898-0.084-2.03%21/02 

Slovenia

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Slovenia 1N2.4202.4202.4202.412-0.006-0.41%21/02 
 Slovenia 3Y2.1842.1892.2172.180-0.059-2.67%21/02 
 Slovenia 4Y2.1832.1742.2022.181-0.076-3.54%21/02 
 Slovenia 5N2.2842.2912.3242.282-0.077-3.39%21/02 
 Slovenia 7N2.6242.6242.6312.620-0.060-2.24%21/02 
 Slovenia 8Y2.7322.7402.7402.730-0.054-1.79%21/02 
 Slovenia 10N2.9952.9823.0132.991-0.073-2.28%21/02 
 Slovenia 15Y3.0213.0433.0393.018-0.063-1.95%21/02 
 Slovenia 20Y3.3343.3373.3483.333-0.038-1.19%21/02 
 Slovenia 25Y3.4463.4503.4673.445-0.036-1.15%21/02 

Tây Ban Nha

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Tây Ban Nha 1Th2.3572.3612.4272.359-0.008-0.42%21/02 
 Tây Ban Nha 3Th2.4092.4242.4562.402-0.017-0.82%22/02 
 Tây Ban Nha 6Th2.3542.4112.4192.340-0.008-0.42%22/02 
 Tây Ban Nha 9Th2.2912.3212.3442.286-0.022-0.86%21/02 
 Tây Ban Nha 1N2.2432.2612.2862.234-0.026-1.32%22/02 
 Tây Ban Nha 2N2.2502.2732.3102.265-0.046-2.18%22/02 
 Tây Ban Nha 3N2.4322.4542.4862.433-0.053-2.01%22/02 
 Tây Ban Nha 4N2.5142.5212.5692.520-0.054-1.95%22/02 
 Tây Ban Nha 5N2.6172.6212.6672.617-0.055-2.25%22/02 
 Tây Ban Nha 6N2.7262.7342.7852.734-0.059-2.15%22/02 
 Tây Ban Nha 7N2.7772.7802.8272.773-0.058-2.12%22/02 
 Tây Ban Nha 8N2.9612.9683.0172.965-0.060-1.99%22/02 
 Tây Ban Nha 9N3.0513.0523.1023.049-0.061-1.93%22/02 
 Tây Ban Nha 10N3.1403.1403.1903.139-0.060-1.87%22/02 
 Tây Ban Nha 15N3.4363.4403.4893.436-0.062-1.72%22/02 
 Tây Ban Nha 20N3.6103.6143.6643.611-0.063-1.63%22/02 
 Tây Ban Nha 25N3.6473.6533.6983.649-0.060-1.62%21/02 
 Tây Ban Nha 30N3.7953.7963.8433.794-0.060-1.56%22/02 

Thổ Nhĩ Kỳ

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thổ Nhĩ Kỳ 3Th37.87337.87338.11237.8730.0000.00%21/02 
 Thổ Nhĩ Kỳ 6Th37.93437.93438.28937.9340.0000.00%21/02 
 Thổ Nhĩ Kỳ 9Th38.50138.50138.59537.9470.0000.00%21/02 
 Thổ Nhĩ Kỳ 2N36.36036.38036.87036.260+0.130+0.36%22/02 
 Thổ Nhĩ Kỳ 3N30.01030.07030.07029.500+0.630+2.14%22/02 
 Thổ Nhĩ Kỳ 5N30.12030.13030.26029.720+0.420+1.41%22/02 
 Thổ Nhĩ Kỳ 10N26.39026.43026.46026.000+0.440+1.70%22/02 

Thụy Sỹ

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Sỹ Qua đêm0.2650.1900.2650.265-0.060-18.46%22/02 
 Thụy Sỹ 1T0.3700.2800.3100.200-0.030-7.50%22/02 
 Thụy Sỹ 1Th0.5400.4400.4600.420-0.020-3.57%22/02 
 Thụy Sỹ 2Th0.3500.2500.2900.100-0.020-5.41%22/02 
 Thụy Sỹ 3Th0.2650.1400.3300.1100.0000.00%22/02 
 Thụy Sỹ 6Th0.2950.1700.2800.140+0.010+3.51%22/02 
 Thụy Sỹ 1N0.3300.2300.3400.210-0.020-5.71%22/02 
 Thụy Sỹ 2N0.2490.2660.2970.252-0.015-7.59%22/02 
 Thụy Sỹ 3N0.3220.3380.3680.320-0.017-5.91%22/02 
 Thụy Sỹ 4N0.3320.3840.4260.341-0.010-2.93%22/02 
 Thụy Sỹ 5N0.3900.4030.4750.379-0.016-4.93%22/02 
 Thụy Sỹ 6N0.4230.4350.4760.415-0.006-2.33%22/02 
 Thụy Sỹ 7N0.4650.4770.5170.458-0.0020.00%22/02 
 Thụy Sỹ 8N0.4880.5080.5400.479+0.002+0.00%22/02 
 Thụy Sỹ 9N0.5280.5590.5850.539-0.010-1.86%22/02 
 Thụy Sỹ 10N0.5540.5830.6160.564-0.0030.00%22/02 
 Thụy Sỹ 15N0.6460.6860.7060.641+0.002+0.00%22/02 
 Thụy Sỹ 20N0.6590.6790.7190.672-0.011-1.49%22/02 
 Thụy Sỹ 30N0.6340.6840.7200.676+0.006+1.59%22/02 
 Switzerland 40Y0.5860.6710.7000.643-0.007-1.69%21/02 

Thụy Điển

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Thụy Điển 1Th2.2612.3102.3102.310+0.006+0.44%22/02 
 Thụy Điển 2Th2.2472.2972.2972.297+0.010+0.45%22/02 
 Thụy Điển 3Th2.2282.2782.2822.278+0.001+0.00%22/02 
 Thụy Điển 6Th2.1892.2372.2392.236+0.003+0.00%22/02 
 Thụy Điển 2N1.9882.0022.0201.986-0.023-0.99%22/02 
 Thụy Điển 5N2.1142.1272.1502.123-0.035-1.86%22/02 
 Thụy Điển 7N2.1872.2072.2272.197-0.033-1.49%21/02 
 Thụy Điển 10N2.2782.3022.3392.302-0.043-1.72%22/02 
 Thụy Điển 20N2.5782.6052.6562.605-0.052-1.90%22/02 

Ukraine

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ukraine 1N47.12047.12047.12047.120+0.150+0.32%21/02 
 Ukraine 2N25.93025.93025.93025.930+0.010+0.04%21/02 
 Ukraine 3N25.38025.38025.38025.380+0.010+0.04%21/02 

Ý

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Ý 1Th2.2582.3072.3072.256-0.0040.00%21/02 
 Ý 3Th2.3332.3972.4022.315-0.013-0.43%22/02 
 Ý 6Th2.3762.4082.4302.388-0.038-1.66%22/02 
 Ý 9Th2.2962.3122.3832.280-0.041-1.71%22/02 
 Ý 1N2.2962.3102.3402.298-0.038-1.71%22/02 
 Ý 2N2.4102.4182.4632.413-0.042-1.63%22/02 
 Ý 3N2.4782.4852.5292.480-0.045-1.98%22/02 
 Ý 4N2.6802.6832.7312.682-0.051-1.83%22/02 
 Ý 5N2.8632.8662.9152.865-0.055-2.06%22/02 
 Ý 6N3.0833.0873.1363.085-0.059-1.91%22/02 
 Ý 7N3.1633.1713.2233.166-0.061-1.86%22/02 
 Ý 8N3.3353.3383.3883.337-0.062-1.77%22/02 
 Ý 9N3.4413.4413.4913.441-0.063-1.71%22/02 
 Ý 10N3.5533.5563.6053.555-0.061-1.66%22/02 
 Ý 15N3.9333.9453.9933.945-0.059-1.50%22/02 
 Ý 20N4.0484.0584.1054.057-0.060-1.46%22/02 
 Italy 25Y4.1184.1264.1704.124-0.057-1.44%21/02 
 Ý 30N4.2474.2554.3004.250-0.058-1.39%22/02 
 Ý 50N3.9723.9844.0263.977-0.054-1.24%21/02 

Đan Mạch

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Đan Mạch 3Th2.3012.3012.5532.551+0.008+0.35%21/02 
 Đan Mạch 6Th2.039-0.6102.2962.283-0.012-0.59%21/02 
 Đan Mạch 2N1.8772.2272.2881.996-0.048-2.52%21/02 
 Đan Mạch 3N1.8781.8332.0351.873-0.055-2.84%21/02 
 Đan Mạch 5N1.9851.9602.1101.992-0.063-3.08%21/02 
 Đan Mạch 8N2.0872.0182.2102.090-0.071-3.31%21/02 
 Đan Mạch 10N2.1882.1192.3032.195-0.078-3.44%21/02 
 Denmark 20Y2.412.372.512.40-0.08-3.12%21/02 
 Đan Mạch 30N2.4032.3502.5092.411-0.029-1.19%21/02 

Đức

 TênLần cuốiTrước đóCaoThấpT.đổi% T.đổiThời gian
 Germany 3M2.2402.2152.3421.7230.0000.00%22/02 
 Đức 6Th2.2002.2182.2442.1560.0000.00%22/02 
 Đức 9Th2.1302.1642.1882.101-0.020-0.93%22/02 
 Đức 1N2.0662.0922.1292.065-0.036-1.90%22/02 
 Đức 2N2.0952.1012.1532.099-0.052-2.33%22/02 
 Đức 3N2.0592.0642.1232.061-0.057-2.83%22/02 
 Đức 4N2.0952.0952.1652.089-0.062-2.78%22/02 
 Đức 5N2.2352.2362.2992.232-0.064-2.61%22/02 
 Đức 6N2.2142.2172.2822.214-0.065-3.07%22/02 
 Đức 7N2.2862.2872.3562.283-0.067-2.98%22/02 
 Đức 8N2.3502.3542.4232.349-0.070-2.89%22/02 
 Đức 9N2.4112.4132.4832.409-0.071-2.82%22/02 
 Đức 10N2.46252.46402.53202.4610-0.0710-2.76%22/02 
 Đức 15N2.6912.6952.7702.693-0.076-2.89%22/02 
 Đức 20N2.6932.6972.7702.695-0.075-2.89%22/02 
 Đức 25N2.6652.6682.7432.666-0.075-2.92%21/02 
 Đức 30N2.7132.7152.7912.714-0.076-2.87%22/02 
Miễn trừ Trách nhiệm: Công ty TNHH Fusion Media lưu ý người sử dụng rằng các dữ liệu trên trang web này không nhất thiết là theo thời gian thực hoặc chính xác. Tất cả các Hợp Đồng CFDs (cổ phiếu, chỉ số, hợp đồng tương lai) và giá cả Forex không được cung cấp bởi các sở giao dịch mà bởi các nhà tạo lập thị trường, và như vậy giá có thể không chính xác và khác với giá thực tế trên thị trường, nghĩa là giá cả chỉ mang tính biểu thị và không thích hợp cho các mục đích giao dịch. Vì vậy Công ty TNHH Fusion Media hoàn toàn không chịu trách nhiệm cho bất kỳ sự thua lỗ kinh doanh nào có thể xảy ra khi bạn sử dụng dữ liệu này.
Công ty TNHH Fusion Media hoặc bất kỳ ai luên quan đến công ty TNHH Truyền thông Fusion sẽ không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thất thoát hoặc tổn thất nào do việc tin cậy vào thông tin bao gồm dữ liệu, báo giá, biểu đồ và các tính hiệu mua/bán trên trang web này. Vui lòng lưu ý đến rủi ro và chi phí đi cùng với việc giao dịch các thị trường tài chính, là một trong những hình thức đầu tư rủi ro cao nhất có thể có.