Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,643.91 | 1,648.18 | 1,625.83 | +9.21 | +0.56% | ||
1,568.47 | 1,571.26 | 1,550.43 | +12.51 | +0.80% | ||
44,342.19 | 44,571.68 | 44,224.59 | -142.30 | -0.32% | ||
6,296.79 | 6,315.61 | 6,285.27 | -0.57 | -0.01% | ||
20,895.66 | 20,980.56 | 20,846.12 | +10.01 | +0.05% | ||
2,239.69 | 2,270.02 | 2,237.15 | -13.99 | -0.62% | ||
16.41 | 16.81 | 16.28 | -0.11 | -0.67% | ||
27,314.01 | 27,422.06 | 27,289.16 | -72.92 | -0.27% | ||
133,382 | 135,562 | 133,296 | -2,183 | -1.61% |
Aaaaa Aaaaa | 38,200.0 | +47.94% | 56,513.1 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 8.76 | 4.63 | 2.5T | 0.01 |
Aaaaaaa Aa Aa Aaaa | 29,050 | +39.52% | 40,531 | Rất Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 10.82 | 6.85 | 2.81T | 0.25 |
Aaaaaa | 13,900.0 | +38.70% | 19,279.3 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 8.51 | 6.20 | 1.32T | 0.32 |
Aa Aa Aa Aaaaaaaaa | 60,800.0 | +38.10% | 83,964.8 | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Xuất Sắc | - | 21.23 | 12.50 | 11.73T | 0.39 |
Aaaaaaa | 196,600 | +36.25% | 267,868 | Tốt | Tốt | Tốt | Xuất Sắc | - | 3.76 | 3.78 | 1.93T | 0.59 |
Aaaaaaa Aaaaaa | 79,100 | +29.42% | 102,371 | Hợp lý | Hợp lý | Tốt | Hợp lý | Mua | 48.15 | 10.31 | 109.6T | 1.03 |
Aaaaaaaaa | 10,350.0 | +27.37% | 13,182.8 | Hợp lý | Yếu | Hợp lý | Mua Mạnh | 16.77 | 7.20 | 2T | 0.16 | |
Aaa A Aa | 109,000.0 | +25.15% | 136,413.5 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 11.17 | 6.74 | 2.85T | 0.02 |
A Aaa Aaaaaaaa | 38,350.0 | +23.37% | 47,312.4 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Tốt | Mua | 41.73 | 11.49 | 15.01T | 1.14 |
Aaaaa Aaaaaaaaaa | 33,800.0 | +21.73% | 41,144.7 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 13.71 | 7.95 | 17.89T | 0.86 |
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ EUR CFTC Thực tế:128.2K Trước đó:120.6K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ GBP CFTC Thực tế:29.2K Trước đó:33.2K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ JPY CFTC Thực tế:103.6K Trước đó:116.2K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ AUD CFTC Thực tế:-74.9K Trước đó:-74.3K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Vàng CFTC Thực tế:213.1K Trước đó:203K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ S&P 500 CFTC Thực tế:-167.8K Trước đó:-140K | ||||||
Vị thế thuần mang tính đầu cơ Dầu Thô CFTC Thực tế:162.4K Trước đó:209.4K |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 7/25 | 24,899.0 | +0.89% | |
China A50derived | 7/25 | 13,864.0 | +0.92% | |
9/25 | 6,334.75 | -0.09% | ||
9/25 | 23,224.25 | -0.12% | ||
Nikkei 225derived | 9/25 | 39,715.0 | -0.85% | |
Singapore MSCIderived | 7/25 | 433.60 | +0.31% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 8/25 | 3,358.30 | +0.39% | |
Bạcderived | 9/25 | 38.464 | +0.42% | |
Đồngderived | 9/25 | 5.6045 | +1.67% | |
Dầu Thô WTIderived | 8/25 | 67.34 | -0.30% | |
Khí Tự nhiênderived | 8/25 | 3.565 | +0.65% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
107.77 | -3.89 | -3.48% | ||
120.23 | +2.93 | +2.50% | ||
329.55 | +10.14 | +3.17% | ||
704.28 | +2.87 | +0.41% | ||
185.04 | +1.46 | +0.80% | ||
211.18 | +1.16 | +0.55% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
627.58 | -0.46 | -0.07% | ||
259.80 | -1.10 | -0.42% | ||
75.94 | -0.23 | -0.30% | ||
308.39 | +0.80 | +0.26% | ||
15.58 | -0.10 | -0.61% | ||
49.08 | -0.11 | -0.22% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
9/25 | 110.78 | +0.24% | ||
Euro Bundderived | 9/25 | 129.55 | -0.06% | |
Japan Govt. Bondderived | 9/25 | 138.11 | +0.10% | |
UK Giltderived | 9/25 | 91.18 | 0.00% | |
9/25 | 112.44 | +0.28% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 9/25 | 98.200 | -0.25% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
22,650.0 | +200.0 | +0.89% | ||
61,900 | -300 | -0.48% | ||
23,350.0 | 0.0 | 0.00% | ||
14,200.0 | -100.0 | -0.70% | ||
33,700 | -300 | -0.88% | ||
60,200.0 | +100.0 | +0.17% |