Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
463.85 | 465.35 | 451.38 | -0.44 | -0.09% | ||
1,337.59 | 1,339.55 | 1,330.29 | +5.05 | +0.38% | ||
1,328.12 | 1,328.44 | 1,320.08 | +6.90 | +0.52% | ||
44,881.64 | 45,008.75 | 44,548.69 | +168.12 | +0.38% | ||
6,071.18 | 6,086.64 | 6,027.46 | +31.87 | +0.53% | ||
19,681.75 | 19,785.79 | 19,483.83 | +49.43 | +0.25% | ||
2,305.11 | 2,318.91 | 2,287.84 | +22.01 | +0.96% | ||
15.84 | 16.42 | 15.32 | -0.72 | -4.35% | ||
25,808.25 | 25,875.61 | 25,549.93 | +334.95 | +1.31% | ||
126,913 | 127,169 | 123,432 | +3,481 | +2.82% |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Sáu, 31 tháng 1, 2025 | ||||||
Việt Nam - Tết Nguyên Đán | ||||||
Việt Nam - Tết Nguyên Đán | ||||||
Hồng Kông - Tết Âm Lịch | ||||||
Trung Quốc - Tết Âm Lịch | ||||||
Trung Quốc - Tết Âm Lịch | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (QoQ) (Quý 4) Dự báo:1.00% Trước đó:0.90% | ||||||
PPI (YoY) (Quý 4) Trước đó:3.90% | ||||||
Doanh Số Bán Lẻ của Đức (MoM) (Tháng 12) Dự báo:0.00% Trước đó:-0.60% | ||||||
Chỉ Số HPI của Nationwide (MoM) (Tháng 1) Dự báo:0.30% Trước đó:0.70% | ||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | ||||||
Sản Lượng Công Nghiệp (MoM) (Tháng 12) Thực tế:0.30% Dự báo:-0.10% Trước đó:-2.20% | ||||||
CPI Lõi của Tokyo (YoY) (Tháng 1) Thực tế:2.50% Dự báo:2.50% Trước đó:2.40% | ||||||
Aaaaa Aaaaa Aaa | 12,200.0 | +46.85% | 17,915.7 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Rất Tốt | - | 7.28 | 10.88 | 12.9T | -1.65 |
Aaaaaaaa | 37,100.0 | +33.54% | 49,543.3 | Tốt | Yếu | Rất Tốt | Tốt | - | 10.27 | 0.00 | 1.41T | 1.42 |
Aaaaaaaaa Aaa Aaaaa | 33,000.0 | +30.37% | 43,022.1 | Hợp lý | Tốt | Tốt | Hợp lý | Mua | 19.57 | 2.98 | 15.77T | 0.08 |
Aaaaa Aa | 36,250 | +21.28% | 43,964 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 11.13 | 6.70 | 2.92T | 0.32 |
Aaaaaaaaaaaaaa | 34,600.0 | +18.91% | 41,142.9 | Hợp lý | Rất Tốt | Yếu | Rất Tốt | Mua | 22.80 | 8.12 | 13.54T | 1.14 |
Aaaaaaa | 59,800 | +17.80% | 70,444 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Xuất Sắc | Trung Tính | 11.74 | 7.43 | 9.57T | -0.03 |
Aaaaa Aaaa | 28,100.0 | +17.47% | 33,009.1 | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | Rất Tốt | - | 25.76 | 16.82 | 3.52T | 0.67 |
Aaaa A Aaaaaaaaa | 46,500.0 | +14.78% | 53,372.7 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 10.25 | 7.51 | 3.04T | 0.03 |
Aaaaaaaaaaa | 67,900.0 | +12.96% | 76,699.8 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 15.30 | 8.77 | 159.07T | -0.01 |
Aaaaaaaaa Aaa | 101,600.0 | +12.43% | 114,228.9 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Tốt | Trung Tính | 17.63 | 10.22 | 13.28T | 0.08 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 02/25 | 20,303.0 | -0.62% | |
China A50derived | 02/25 | 13,045.0 | +0.32% | |
3/25 | 6,109.75 | +0.17% | ||
3/25 | 21,692.25 | +0.31% | ||
Nikkei 225derived | 3/25 | 39,565.0 | +0.03% | |
Singapore MSCIderived | 02/25 | 386.88 | +0.71% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 4/25 | 2,858.39 | +0.23% | |
Bạcderived | 3/25 | 32.833 | +0.21% | |
Đồngderived | 3/25 | 4.3178 | +0.19% | |
Dầu Thô WTIderived | 3/25 | 73.15 | -0.12% | |
Khí Tự nhiênderived | 3/25 | 3.102 | +0.75% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
109.57 | +0.90 | +0.83% | ||
102.74 | +6.02 | +6.22% | ||
400.28 | +11.18 | +2.87% | ||
687.00 | +10.51 | +1.55% | ||
200.87 | +5.46 | +2.79% | ||
237.59 | -1.77 | -0.74% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
605.04 | +3.23 | +0.54% | ||
190.00 | +1.10 | +0.58% | ||
77.75 | -0.03 | -0.04% | ||
258.05 | +3.85 | +1.51% | ||
11.59 | +0.03 | +0.26% | ||
43.21 | +0.72 | +1.69% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
3/25 | 109.13 | -0.10% | ||
Euro Bundderived | 3/25 | 131.90 | +0.49% | |
Japan Govt. Bondderived | 3/25 | 140.89 | -0.07% | |
UK Giltderived | 3/25 | 92.65 | +0.63% | |
3/25 | 114.50 | -0.14% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 3/25 | 107.970 | +0.15% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,350.0 | +50.0 | +0.20% | ||
92,600 | +100 | +0.11% | ||
19,700.0 | -100.0 | -0.51% | ||
10,300.0 | +50.0 | +0.49% | ||
25,400 | -250 | -0.97% | ||
62,200.0 | +200.0 | +0.32% |