Tên | Lần cuối | Cao | Thấp | T.đổi | % T.đổi | Thời gian |
---|---|---|---|---|---|---|
487.90 | 487.90 | 474.36 | +5.16 | +1.07% | ||
1,870.63 | 1,878.45 | 1,858.50 | +7.50 | +0.40% | ||
1,826.30 | 1,832.98 | 1,814.33 | +8.60 | +0.47% | ||
46,416.58 | 46,528.78 | 46,276.39 | +18.69 | +0.04% | ||
6,703.38 | 6,703.57 | 6,653.21 | +14.92 | +0.22% | ||
22,738.19 | 22,740.14 | 22,516.74 | +78.18 | +0.35% | ||
2,436.61 | 2,441.82 | 2,423.35 | +0.13 | +0.01% | ||
16.10 | 17.28 | 16.08 | -0.18 | -1.11% | ||
30,143.53 | 30,182.57 | 30,006.44 | +120.72 | +0.40% | ||
145,265 | 146,879 | 145,193 | -972 | -0.66% |
Aaaa Aaaaa | 36,800.0 | +46.83% | 54,033.4 | Tốt | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Mua | 7.47 | 5.20 | 2.39T | 0.01 |
Aaaaaaa | 71,700.0 | +30.93% | 93,876.8 | Rất Tốt | Xuất Sắc | Tốt | Xuất Sắc | - | 8.93 | 5.57 | 2.88T | 0.07 |
Aaaaaaaaa | 83,400.0 | +30.18% | 108,570.1 | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Rất Tốt | Mua Mạnh | 15.03 | 11.05 | 28.08T | 0.12 |
Aaaaaaaaaa Aa | 60,600.0 | +27.50% | 77,265.0 | Tốt | Xuất Sắc | Hợp lý | Rất Tốt | Mua | 12.28 | 6.48 | 145.74T | 0.04 |
Aa A Aaaa Aaa | 22,750.0 | +26.89% | 28,867.5 | Tốt | Rất Tốt | Yếu | Xuất Sắc | - | 17.65 | 8.65 | 1.46T | -0.00 |
Aaaaaaaaa Aaaaaaaa | 34,100.0 | +24.03% | 42,294.2 | Tốt | Rất Tốt | Hợp lý | Xuất Sắc | - | 12.06 | 6.28 | 2.25T | 0.02 |
Aaaaaa | 62,600.0 | +23.65% | 77,404.9 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua Mạnh | 12.52 | 7.27 | 10.64T | 0.15 |
Aaaaaaaaaaa | 36,600.0 | +20.42% | 44,073.7 | Rất Tốt | Rất Tốt | Tốt | Xuất Sắc | Mua | 12.74 | 5.72 | 19.67T | 0.89 |
A A Aaaaaaaaaa | 14,400.0 | +18.93% | 17,125.9 | Tốt | Tốt | Hợp lý | Hợp lý | Mua Mạnh | 33.40 | 8.84 | 1.5T | 0.38 |
Aaaaaaa A A | 31,300.0 | +17.83% | 36,880.8 | Rất Tốt | Tốt | Rất Tốt | Tốt | - | 9.51 | 9.25 | 6.59T | 0.36 |
Ngày nghỉ lễ - Thứ Tư, 1 tháng 10, 2025 | |||||||
Ngày nghỉ | Hồng Kông - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Ngày nghỉ | Trung Quốc - Lễ Quốc Khánh | ||||||
Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | |||||||
Những Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Được Đăng Gần Đây | |||||||
Atlanta Fed GDPNow (Quý 3) Thực tế: 3.80% Dự báo: 3.90% Trước đó: 3.90% | |||||||
Dự Trữ Dầu Thô Thực tế: 1.79M Dự báo: 1.5M Trước đó: -607K | |||||||
Dự Trữ Dầu Thô Cushing, Oklahoma Thực tế: -271K Trước đó: 177K | |||||||
Chỉ Số PMI Sản Xuất của ISM (Tháng 9) Thực tế: 49.1 Dự báo: 49 Trước đó: 48.7 | |||||||
Chỉ Số Giá Sản Xuất của ISM (Tháng 9) Thực tế: 61.9 Dự báo: 62.7 Trước đó: 63.7 | |||||||
Chỉ Số Việc Làm Sản Xuất của ISM (Tháng 9) Thực tế: 45.3 Dự báo: 44.3 Trước đó: 43.8 |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 10/25 | 26,847.0 | +0.33% | |
China A50derived | 10/25 | 15,184.0 | +0.05% | |
12/25 | 6,749.50 | +0.16% | ||
12/25 | 24,977.00 | +0.30% | ||
Nikkei 225derived | 12/25 | 44,800.0 | -0.16% | |
Singapore MSCIderived | 10/25 | 450.53 | +0.82% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 12/25 | 3,897.00 | +0.61% | |
Bạcderived | 12/25 | 47.665 | +2.20% | |
Đồngderived | 12/25 | 4.8778 | +0.44% | |
Dầu Thô WTIderived | 11/25 | 61.91 | -0.74% | |
Khí Tự nhiênderived | 11/25 | 3.442 | +4.21% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
111.70 | -1.05 | -0.93% | ||
181.41 | +2.68 | +1.50% | ||
457.94 | +13.22 | +2.97% | ||
719.99 | -14.40 | -1.96% | ||
244.06 | +0.96 | +0.39% | ||
256.20 | +1.57 | +0.61% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
667.79 | +1.61 | +0.24% | ||
296.00 | +2.30 | +0.78% | ||
73.05 | -0.70 | -0.95% | ||
356.23 | +0.76 | +0.21% | ||
17.99 | +0.15 | +0.84% | ||
53.75 | +0.35 | +0.66% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
12/25 | 112.75 | +0.22% | ||
Euro Bundderived | 12/25 | 128.56 | +0.04% | |
Japan Govt. Bondderived | 12/25 | 135.80 | -0.01% | |
UK Giltderived | 12/25 | 90.89 | 0.00% | |
12/25 | 116.84 | +0.21% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 12/25 | 97.447 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
25,800.0 | +300.0 | +1.18% | ||
62,400 | +400 | +0.65% | ||
27,400.0 | -300.0 | -1.08% | ||
16,950.0 | +50.0 | +0.30% | ||
27,400 | +150 | +0.55% | ||
62,100.0 | +2,100.0 | +3.50% |